Tidy có nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ tidy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

tidy
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ tidy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tidy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tidy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tidy tiếng Anh nghĩa là gì.

tidy /'taidi/

* tính từ
- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ
- [thông tục] khá nhiều, kha khá
=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá
- [tiếng địa phương] khá khoẻ

* ngoại động từ
- [[thường] + up] làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

* nội động từ
- [+ up] sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

* danh từ
- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
=street tidy+ thùng rác đường phố
- vải phủ ghế [cho khỏi bẩn]

Thuật ngữ liên quan tới tidy

  • judgeships tiếng Anh là gì?
  • stouter tiếng Anh là gì?
  • Myrdal, Gunnar K. tiếng Anh là gì?
  • blue print tiếng Anh là gì?
  • sonance tiếng Anh là gì?
  • hot water tiếng Anh là gì?
  • psychically tiếng Anh là gì?
  • Basic exports tiếng Anh là gì?
  • universe tiếng Anh là gì?
  • anderson shelter tiếng Anh là gì?
  • soul-stirring tiếng Anh là gì?
  • footers tiếng Anh là gì?
  • pelvisternum tiếng Anh là gì?
  • page tiếng Anh là gì?
  • viticulture tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tidy trong tiếng Anh

tidy có nghĩa là: tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- [thông tục] khá nhiều, kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- [tiếng địa phương] khá khoẻ* ngoại động từ- [[thường] + up] làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- [+ up] sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp* danh từ- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác=street tidy+ thùng rác đường phố- vải phủ ghế [cho khỏi bẩn]

Đây là cách dùng tidy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tidy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ tiếng Anh là gì?
ngăn nắp tiếng Anh là gì?
gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- [thông tục] khá nhiều tiếng Anh là gì?
kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- [tiếng địa phương] khá khoẻ* ngoại động từ- [[thường] + up] làm cho sạch sẽ tiếng Anh là gì?
dọn dẹp tiếng Anh là gì?
sắp xếp gọn gàng tiếng Anh là gì?
xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- [+ up] sắp xếp sửa sang cho gọn gàng tiếng Anh là gì?
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp* danh từ- thùng chứa vật linh tinh tiếng Anh là gì?
giỏ rác=street tidy+ thùng rác đường phố- vải phủ ghế [cho khỏi bẩn]

Video liên quan

Chủ Đề