Tổng giá tiền tiếng anh là gì

Thường khi đi du lịch chúng ta hay mua quà lưu niệm để tặng cho bạn bè, người thân của mình ở nhà. Nếu đang chuẩn bị đi du lịch nước ngoài, dưới đây là những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch thông dụng nhất mà bạn nên biết.

Bài viết liên quan

  • Những câu hỏi, trả lời tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
  • Hỏi giá cả bằng tiếng Anh, cách hỏi, trả lời, nói giá
  • Cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh
  • Cách trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh
  • Những mẫu câu Tiếng Anh khi vào khách sạn thông dụng

Những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch

Bạn có sở thích đi du lịch nước ngoài tuy nhiên vốn tiếng Anh còn hạn hẹp. Điều này khiến bạn tự ti khi thăm quan, mua sắm vì không biết hỏi giá cả như thế nào? Đừng lo lắng, bởi bạn chỉ cần bỏ túi những câu hỏi giá tiền mà Taimienphi.vn giới thiệu dưới đây thì sẽ không còn bối rối khi gặp món đồ mình yêu thích hay muốn mua về làm quà tặng sau mỗi chuyến du lịch nữa.

Giao tiếp tiếng anh cơ bản trong mua bán khi đi du lịch

Những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch

Ở bất kỳ địa điểm du lịch nào cũng vậy, tình trạng chặt chém khách du lịch đều xảy ra. Vì vậy để tránh bị mua đồ đắt, dưới đây là những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch ở nước ngoài mà nên nắm rõ để hỏi và trả giá:

Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh

- Do you sell any ... ? or Do you have any ... ? - Ở đây có bán .... không?
- How much is it? - Giá cái này bao nhiêu thế ? [chỉ vào đồ và hỏi].
- How much does it cost? - Cái này giá bao nhiêu thế?
Ví dụ: How much do these hats cost? - Những chiếc mũ này có giá bao nhiêu?
- How does it sell for? - Cái này bán thế nào vậy?
- What is the price of ....?
Ví dụ: What is the price of this coat? - Cái áo khoác này có giá bao nhiêu?
- How much are these? - Những cái này giá bao nhiêu tiền?
- Have you got anything cheaper? - Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
- Do you have this item in stock? - Anh/ chị còn hàng loại này không?
- Do you know anywhere else I could try? - Anh/ chị có biết chỗ nào có bán hàng này không?
- Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
- Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?
- Is it returnable? - Sản phẩm này có thể trả lại không?
- Where is the fitting room? - Phòng thử đồ ở đâu vậy?
- Can you give me any off? - Có giảm giá cho không bà chủ/ông chủ?
- I'd like to return this.Tôi muốn trả lại cái này.
- Do you have the receipt? - Xin hỏi có hoá đơn không?
- What is the price after the discount? - Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu vậy?
- Do you take cash/cheque/credit card? - Ở đây có thanh toán bằng tiền mặt /séc / thẻ tín dụng hay không?
- May I try it on? - Tôi có thể thử đồ không?

Các bạn muốn tham khảo thêm các từ  tiếng Anh thông dụng trên máy bay để có thêm vốn từ thì có thể tham khảo bài viết tại đây. 

  • Xem thêm: Tiếng Anh khi đi máy bay

Hỏi tổng giá tiền bằng tiếng Anh

What is the total? - Tổng hết bao nhiêu tiền vậy?

Việc nắm bắt, học thuộc lòng những câu tiếng Anh hỏi giá cả, đường đi sẽ giúp khách du lịch có những trải nghiệm tuyệt vời và thoả thích vui chơi, mua sắm mà không lo sợ bị "chặt chém". Vì vậy, để có một chuyến đi du lịch nước ngoài tốt nhất, bạn đọc nên biết những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản về giá, đường đi,... Hy vọng, với những câu nói tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu, bạn đọc có thể tự tin giao tiếp khi đi du lịch.

Bài viết trên đây Taimienphi.vn vừa giới thiệu cho bạn những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch. Ngoài ra bạn đọc có thể tham khảo thêm một số bài viết đã có trên Taimienphi.vn để tìm hiểu những câu Tiếng Anh khi vào khách sạn đi du lịch ở nước ngoài nhé.

Trau dồi từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết giúp việc học tiếng Anh hiệu quả, tự tin trong giao tiếp. Trong đó, từ Female, Male là gì là từ vựng tiếng Anh cần học đầu tiên. Các bạn tham khảo bài sau để biết thêm,. 

  • Xem thêm: Male là gì

//thuthuat.taimienphi.vn/nhung-cau-tieng-anh-hoi-gia-tien-mua-ban-khi-di-du-lich-37392n.aspx
 

Có thể thấy, mỗi quốc gia khác nhau sẽ sử dụng mỗi đơn vị tiền tệ khác nhau để dùng làm phương tiện mua bán cũng như trao đổi hàng hoá. Thế nhưng, dường như nhiều bạn học tiếng Anh giao tiếp lại không biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào cho đúng. Nhiều bạn khác cảm thấy rất lúng túng khi được hỏi về vấn đề này. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu bạn các cách đọc số tiền trong tiếng Anh thông dụng nhất, phục vụ giao tiếp hàng ngày của bạn học. Khám phá ngay!

Một số từ vựng và đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới

Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần phải nằm lòng một số đơn vị tiền tệ cơ bản sau đây:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

  • A Hundred /ˈhʌndrəd/: một trăm
  • A Thousand /ˈθaʊz[ə]nd/: một ngàn
  • A Million /ˈmɪljən/: một triệu
  • A Billion /ˈbɪljən/: một tỷ

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Cách đọc số tiền thực sự không quá khó, bạn nên áp dụng cách học tiếng Anh này tương tự như tiếng Việt và cuối cùng là thêm đơn vị tiền tệ vào. Thêm vào đó, bạn cần nắm rõ một số quy tắc cụ thể như:

  • Sử dụng dấu phẩy ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, hàng tỷ khi giá trị tiền tệ từ hàng nghìn trở lên.
  • Bạn nên đọc “A” thay cho “one”.
  • Phải sử dụng “and” trước con số cuối cùng.
  • Đối với những con số từ 21 – 99 cần được thêm dấu gạch nối ngang. Đây là các số ghép – được cấu tạo thành từ hai từ nên cần sử dụng dấu gạch ngang để nối hai từ. Ví dụ như: Forty-four [44], Twenty-two [22]…
  • Khi nhận biết số tiền lớn hơn, bạn cần phải thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
  • Cách đọc số tiền đối với từ “only” mang nghĩa là chẵn.

Ví dụ:

  • 5,000,000: Five million Vietnam dongs [only]: hai triệu đồng chẵn.
  • 7,269,000: Seven million two hundred and sixty-nine thousand Vietnam dongs.: bảy triệu, hai trăm, sáu mươi chín nghìn đồng
  • 48$: Forty-eight dollars: bốn mươi tám đô la
  • 169€: A hundred and sixty-nine euros: một trăm sáu mươi chín đô la

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Có thể thấy rằng tiền tệ Việt Nam không có tiền lẻ. Tuy nhiên, đối với các quốc gia khác thì vẫn tồn tại. Vì thế, ngoài việc nắm rõ các quy tắc về cách đọc số tiền, bạn cũng cần lưu ý thêm một số trường hợp. Cụ thế: 

  • Để tách giữa số tiền chẵn và lẻ. Bạn nên dùng từ “point” hoặc có thể chia nhỏ số tiền dựa vào đơn vị nhỏ hơn.
  • Ví dụ:
  • $47.82: Forty-seven point eighty-two dollars/ Forty-seven dollars and eighty-two cents.
  • 41.79€: Forty-one euros seventy-nine.

Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh

Theo quy định, USD được xem là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Đọc là đô -la [dollar]. Để bạn học tiếng Anh có thể đọc được số tiền USD một cách dễ dàng. Ví dụ bên dưới là một điển hình.

  • 2,000,000.00 USD:  Two million US dollars [only].
  • 598 USD: Five hundred and ninety-eight dollars.

Cách đọc số tiền Việt Nam trong tiếng Anh

Đối với cách đọc tiền Việt Nam trong tiếng Anh, bạn cũng có thể đọc tương tự như khi đọc đồng USD vậy. Ví dụ:

  • 7,000,000.00 VND: đọc là Seven million Vietnam dongs [only].
  • 684,000 VND đọc là Six hundred and eighty-four Vietnam dongs.

Cách nói vắn tắt tiền tệ với “thousands of + dollar” và “millions of + currency”

Ngoài ra, một số cách đọc số tiền mà bạn học tiếng Anh giao tiếp phải hết sức lưu ý như:

  • “thousands of + dollar”: hàng nghìn…[đô – la], chỉ dùng với những trường hợp ước lượng hàng nghìn USD và không có con số cụ thể. 

Ví dụ:

  1. She won thousands of dollars in the lottery: cô ấy thắng xổ số lên đến hàng nghìn đô – la.
  2. He bought thousands of dollars for shopping: anh ấy đã dành hàng nghìn đô – la cho việc mua sắm. 
  • “millions of + currency”: hàng triệu + tiền tệ: chỉ dùng với những trường hợp ước lượng hàng triệu USD và không có con số cụ thể. 

Ví dụ:

  1. They spent over millions of dollars for their travel: họ đã chi hơn hàng triệu đô – la cho chuyến du lịch của họ
  2. She bought that bag with over millions of dollars: cô ấy đã mua cái túi đó với hơn hàng triệu đô – la. 

Vậy là bạn học đã khám phá được những kiến thức bổ ích liên quan về cách đọc số tiền trong tiếng Anh trong quá trình giao tiếp hàng ngày rồi đúng không nào? Bên cạnh đó, để việc học tiếng Anh trở nên thiết thực hơn, mách bạn nên cài đặt app học tiếng Anh giao tiếp online đang được nhiều bạn học yêu chuộng trên thế giới – ELSA Speak về ngay điện thoại của mình. 

Truy cập vào ELSA Speak, bạn sẽ được luyện tập trực tiếp cùng người máy bản xứ “siêu đáng yêu” 24/7. Không những thế, bạn còn được khám phá kho tiện ích đa dạng với 25000+ bài luyện tập, 5000+ bài học cùng hơn 290 chủ đề phong phú gần gũi, thiết thực như: cuộc sống, công việc, môi trường, tiền tệ, giáo dục,.. dưới những giao diện thú vị, vô cùng bắt mắt. 

Thế là chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày, ELSA sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh “như gió” vừa rõ vừa hay trong mọi chủ đề. Còn chần chừ gì nữa, tải ngay app học tiếng Anh online – ELSA Speak và thực hành cách đọc số tiền trong tiếng Anh cùng ELSA ngay nhé!

Chủ Đề