Ngày đăng : 22:55:52 08-01-2022
Thiết Bị Nhà Bếp | |
Catalogues Thiết Bị Nhà Bếp Hafele 2022 [ Bản mới ]
- Bao gồm các sản phẩm : bếp, hút mùi, lò nướng, lò vi sóng, chậu rửa, vòi rửa chén, gia dụng nhỏ thương hiệu Hafele..... » Xem trực tuyến » Tải về | |
Catalogues Thiết Bị Nhà Bếp Hafele
- Bao gồm các sản phẩm : bếp, hút mùi, lò nướng, lò vi sóng, chậu rửa, vòi rửa chén, gia dụng nhỏ thương hiệu Hafele..... » Xem trực tuyến » Tải về | |
Phụ Kiện Đồ Gỗ | |
Catalog Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele [ bản rút gọn ]
- Bao gồm các sản phẩm : Tay nắm tủ, ốc liên kết, phụ kiện treo tủ bản lề tủ, tay nâng, hệ thống khóa tủ, phụ kiện tủ bếp, phụ kiện tủ quần áo, ray trượt, phụ kiện văn phòng, chân tủ....Hafele » Xem trực tuyến » Tải về | |
Giải Pháp Cửa Đi | |
Catalogues Khóa Điện Tử Hafele
Bao gồm các sản phẩm : khóa vân tay, khóa mã số, khóa cửa kính, ... và các phụ kiện liên quan về khóa điện tử Hafele » Xem trực tuyến » Tải về | |
Catalogues Giải Pháp Phụ Kiện Cửa Bauma
- Bao gồm các sản phẩm : khóa điện tử, tay nắm, thân khóa, ruột khóa, cùi chỏ, phụ kiện cửa kính, phụ kiện phòng tắm kính.... » Xem trực tuyến » Tải về | |
Catalogues Phụ Kiện Cửa DIY Hafele
- Bao gồm : tay nắm cửa, thân khóa, ruột khóa, chặn cửa, chốt cửa, phụ kiện cửa kính, phụ kiện phòng tắm kính, khóa treo....đóng gói hoàn thiện » Xem trực tuyến » Tải Về |
Tags:,
{{ # brand }} {{ name }} {{ / brand }}
{{ # store }} {{ name }} {{ / store }}
Hafele Hoàng Duy Phát xin gửi đến quý khách hàng Bảng báo giá Bản lề sàn và Kẹp kính Hafele năm 2022 bao gồm:
+ Bản lề sàn loại 1 [ loại dùng cho công trình số lượng lớn]
+ Bản lề sàn loại 2 [ DIY loại dành cho nhà ở hoặc công trình số lượng nhỏ]
+ Kẹp kính [trên, dưới, kẹp L, kẹp khóa], bas tường kình…
*Giá đã bao gồm 10% VAT, chưa chiết khấu.
Liên hệ đặt hàng: 0909 973 175 – 0909 993 854 Vui lòng điện thoại hoặc kết nối Zalo để được phục vụ nhanh nhất.
Bản lề sàn loại 1
Bản lề sàn loại 2
Bảng giá bản lề sàn Hafele loại 2 | ||
Tải trọng | Mã số | Giá [vnd] |
100 KG | 499.30.114 | 2,233,000 đ |
150 KG | 499.30.116 | 2,475,000 đ |
Kẹp kính Loại 1
Bảng báo giá kẹp kính Hafele | ||
Loại | Mã số | Giá [vnd] |
Kẹp kính trên [Inox bóng] | 981.00.011 | 451,000 đ |
Kẹp kính trên [Inox mờ] | 981.00.010 | 616,000 đ |
Kẹp kính dưới [Inox bóng] | 981.00.001 | 451,000 đ |
Kẹp kính dưới [Inox mờ] | 981.00.000 | 473,000 đ |
Kẹp L [Inox bóng] | 981.00.031 | 1,078,000 đ |
Kẹp L [Inox mờ] | 981.00.030 | 825,000 đ |
Kẹp Khóa [Inox bóng, không bao gồm ruột] | 981.00.401 | 715,000 đ |
Kẹp khóa [Inox mờ, không bao gồm ruột] | 981.00.400 | 836,000 đ |
Kẹp trên cho tường kính [Inox bóng] | 981.00.111 | 594,000đ |
Kẹp trên cho tường kính [Inox mờ] | 981.00.110 | 594,000đ |
Kẹp panel [Inox bóng] | 981.00.021 | 572,000đ |
Kẹp panel [Inox mờ] | 981.00.020 | 814,000đ |
Bas kẹp trên khung bao [Inox mờ] | 981.00.080 | 143,000đ |
Kẹp kính Loại 2
Bảng báo giá kẹp kính Hafele | ||
Loại | Mã số | Giá [vnd] |
Kẹp kính trên [Inox bóng] | 489.81.021 | 330,000 đ |
Kẹp kính trên [Inox mờ] | 489.81.020 | 330,000 đ |
Kẹp kính dưới [Inox bóng] | 489.81.011 | 341,000 đ |
Kẹp kính dưới [Inox mờ] | 489.81.010 | 341,000 đ |
Kẹp L [Inox bóng] | 489.81.041 | 583,000 đ |
Kẹp L [Inox mờ] | 489.81.040 | 583,000 đ |
Kẹp Khóa [Inox bóng, Bao gồm ruột] | 489.81.031 | 737,000 đ |
Kẹp khóa [Inox mờ, Bao gồm ruột] | 489.81.030 | 737,000 đ |
Kẹp panel [Inox bóng] | 489.81.061 | 363,000đ |
Bas kẹp trên khung bao [Inox mờ] | 981.00.080 | 143,000đ |
Xem thêm: Báo giá phụ kiện Hafele 2022