Tuyệt tử tuyệt tôn nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiə̰ʔt˨˩ tɨ̰ʔ˨˩twiə̰k˨˨ tɨ̰˨˨twiək˨˩˨˨˩˨
twiət˨˨˨˨twiə̰t˨˨ tɨ̰˨˨

Định nghĩaSửa đổi

tuyệt tự

  1. Không có người nối dõi. Một gia đình tuyệt tự.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Video liên quan

Chủ Đề