10 chương trình truyền hình bằng tiếng Anh

Bạn có hay xem các chương trình TV? Chương trình nào khiến bạn cảm thấy thú vị và yêu thích?Bạn có kể được tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh? Học tiếng Anh theo chủ đề mà mình thấy cuốn hút hay luyện tập tiếng Anh về sở thích cũng là một cách học hiệu quả.Bạn đang xem: Tên các chương trình truyền hình bằng tiếng anh

Hôm nay, Tiếng Anh Free sẽ giới thiệu đến bạn một chủ đề mới: Từ vựng tiếng Anh về truyền hình cùng tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh nhé.

Bạn đang xem: Tên các chương trình truyền hình bằng tiếng anh

Cách học từ vựng tiếng Anh thế nào mới có thể mang lại kết quả nhanh nhất?

Học tiếng Anh qua cụm từ là một cách học từ vựng dễ nhớ mà không phải người học nào cũng để ý. Cùng điểm qua các cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình dưới đây: 

Satellite television [TV]: Phát sóng truyền hình qua vệ tinhSocial networking site: Trang web mạng xã hộiTalk show: Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoạiThe latest news bulletin: Những bản tin mới nhất The spread of culture and lifestyle: Sự lan truyền của văn hóa và lối sốngShow a programme/a documentary/an ad/a commercial: Chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một đoạn quảng cáoSit in front of the TV: Ngồi trước TVSwitch on/switch off the TV set: Mở tắt TVTurn on/turn off the television/the TV/the TV set: Mở/ tắt TVSurf [through]/flip through/flick through the channels: Lướt qua các kênhChange/switch channel: chuyển kênhAttract/draw [in]/pull [in] viewers: thu hút người xemWatch a show: Xem một show diễnWatch a pilot: Xem một trương trình thí điểmWatch a repeat: Xem một chương trình phát lạiWatch a documentary: Xem một bộ phim tài liệuWatch a programme/ a program: Xem một chương trìnhWatch a television/TV: Xem tiviBe a hit with critics/audiences/viewers/: gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.Broadcast a programme: Phát sóng một chương trìnhRepeat a show: Phát lại một showBroadcast a documentary: Phát sóng một tập phimBroadcast a serie: Phát sóng một tập phimScreen a documentary/a programme: Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trìnhGet low ratings: Được cho điểm thấp [dựa trên lượng người xem]\Get high ratings: Được cho điểm caoBe recorded live: Được thu hình trực tiếpGo out/air: Lên sóng/phát sóngHave/install satellite [TV]/cable [TV]/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinhGrab the remote control: Với lấy điều khiển từ xaPick up/reach for the remote control: Cầm lấy điều khiển từ xaRun a commercial/ an ad: Chạy/chiếu một đoạn quảng cáoSee an ad/a commercial/the news/the weather: Xem một đoạn quảng cáo/tin tức/thời tiết

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRUYỀN HÌNH

Trong các chủ đề từ vựng thì từ vựng tiếng Anh về truyền hình và tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh thổi một luồng gió khá mới mẻ và thú vị cho người học. Cùng điểm qua một số từ vựng dưới đây nhé:



Tên các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh

Episode [n]: Tập phimInfomercial [n]: Phim quảng cáoMain character [n]: Nhân vật chínhNews [n]: Tin tứcRatings [n]: Bảng xếp hạngAnchorman / News anchor [n]: Người đọc tin tứcCast [n]: Bảng phân phối vai diễnCharacter [n]: Nhân vậtRemote control /Clicker [n]: Điều khiển TVCommercial [n]: Chương trình quảng cáoTalk show [n]: Chương trình trao đổi – thảo luậnTube [n]: Mộ cách gọi khác của TVCouch potato [n]: Người dành nhiều thời gian xem TVDocumentary [n]: Phim tài liệuReality program [n]: Chương trình truyền hình thực tếSeason [n]: Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tậpSeries [n]: Phim dài tậpSitcom [a situation comedy] [n]: Hài kịch tình huốngSoap opera [n]: Kịch hay phim đời sốngSoundtrack [n]: Nhạc phimTV channel [n]: Kênh truyền hìnhChange/switch channel [n]: Chuyển kênhViewer [n]: Người xem truyền hìnhComedy [n]: Kịch vui, hài kịchWar film [n]: Phim chiến tranhAction film [n]: Phim hành độngHorror film [n]: Phim kinh dịHistorical drama [n]: Phim, kịch lịch sửRomantic comedy [n]: Phim lãng mạn hàiThe news [n]: Bản tin thời sựChat shows [n]: Chương trình tán gẫuSoap operas [n]: Phim dài tậpDocumentaries [n]: Phim tài liệuReality show [n]: Show truyền hình thực tếGame shows [n]: Show trò chơiDramas [n]: Kịch

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh để diễn đạt các chủ đề trôi chảy cùng sách hack não – Cuốn sách học ngoại ngữ bán chạy Top 1 Tiki 2018 & 2019. Cuốn sách với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm sẽ giúp bạn chinh phục các từ vựng tiêng Anh theo chủ đề hiệu quả.

Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về truyền hình cũng như hội thoại mẫu để bạn có thể ứng dụng ngay lập tức. Cùng theo dõi các bài viết tiếp theo trên Hack Não từ vựng để bổ sung các chủ đề khác và các mẹo học từ vựng hiệu quả nhé!

3. HỘI THOẠI NÓI VỀ MỘT CHƯƠNG TRÌNH TV YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH

Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và có vốn từ vựng còn hạn chế, việc học thông qua các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh cơ bản là phù hợp. Các đoạn hội thoại ngắn giúp người học nạp ngữ pháp và từ vựng trong văn cảnh nhất định, giúp nhớ thông tin dễ và lâu quên hơn. Dưới đây là đoạn đàm thoại tiếng Anh nói về một chương trình TV yêu thích bằng tiếng Anh:



Các chương trình tv bằng tiếng Anh

John: What kinds of TV programs do you like? [Bạn thích chương trình truyền hình nào?]

Minne: I like watching the latest news bulletin [Tôi thích xem các chương trình thời sự]

John: What are the benefits of watching that kind of program? [Tại sao anh thích xem chương trình đó?]

Minne: I think keeping myself informed of the latest world news is very important. What programs do you like best? [Tôi nghĩ là việc luôn để mình cập nhật các tin tức mới nhất trên thế giới là rất quan trọng. Còn anh thích chương trình nào nhất?]

John: The Discovery Channel on cable TV is the one I like best. [Kênh khám phá trên truyền hình cáp là chương trình tôi thích nhất].

Minne: It’s full of knowledge and is a very good educational channel. I like to watch it with my friends. [Đó là kênh rất giàu kiến thức và mang tính giáo dục cao. Tôi cũng thích xem kênh này cùng với bạn bè].

4. HƯỚNG DẪN TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì ngoài việc tích lũy cho mình một lượng từ vựng nhất định cùng với những mẫu câu về chủ đề đó thì chúng ta cũng cần cải thiện khả năng phát âm, nghe để có thể ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu các bước tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả dưới đây và áp dụng ngay luôn nào!



1. Luyện nghe qua video, phim truyện:

Bật mí nho nhỏ, một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp tại nhà giúp bạn “lên trình” nhanh nhất chính là việc kết hợp giữa luyện từ vựng với luyện nói, luyện nghe.

2. Luyện tiếng Anh qua lời bài hát:

Bạn đã bao giờ bị ám ảnh bởi 1 bài hát nào đó mà lời bài hát cứ kẹt trong đầu mình mãi? Điện Máy Xanh chẳng hạn? Một cách học tiếng Anh hiệu quả tại nhà khác đó chính là sử dụng lời bài hát để tích lũy cũng như cải thiện khả năng nghe nói của bản thân. Nhẩm theo bài hát vừa là một cách hay để ghi nhớ từ vựng mà lại còn thư giãn thoải mái. Các nguồn nghe là vô cùng đa dạng và phong phú, bạn có thể nghe qua phim truyện, video bài hát hoặc những tài liệu luyện nghe tiếng Anh cơ bản,… Đây chính là cách học tiếng Anh giao tiếp tại nhà đã và đang được rất nhiều người áp dụng.

3. Hãy cố gắng luyện nói hàng ngày.

Hãy cố gắng tự học phát âm tiếng Anh bằng cách thử đọc các tài liệu, những đoạn văn thành tiếng, đồng thời cũng đừng quên tự ghi âm giọng đọc của mình và nghe lại để tìm ra các lỗi sai của bản thân qua đó sửa lại chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải áp dụng các từ mới vào trong câu từ của mình, chẳng hạn như thay vì nói “very big” thì bạn có thể sử dụng “huge” hoặc “enormous”. Việc này sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ, hơn thế lại còn có một lối diễn đạt hay hơn rất nhiều.

Khi đã hoàn thành đủ các việc cần làm để cải thiện kỹ năng nói, bạn cần phải luyện tập chúng liên tục. Tập nói trước gương chính là một cách rất hay để bạn vừa nói được trôi chảy vừa rèn luyện sự tự tin khi nói Tiếng Anh.

Xem thêm: Đọc Tên Các Khoa Trong Trường Đại Học Bằng Tiếng Anh [Đầy Đủ + Viết Tắt]

4. Cuối cùng, phần khó nhất và cũng dễ nhất chính là luyện phản xạ.

Cách tốt nhất để luyện phản xạ đó chính là kiếm cho mình một người bạn cùng học tập để hai người có thể luyện tập trò chuyện với nhau, có thể là qua tin nhắn hay gọi điện. Việc có một “đôi bạn cùng tiến” sẽ giúp cho khả năng tiếng Anh của bạn phát triển rất nhanh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể luyện tập qua những trang web phát âm tiếng Anh hay xem các bộ phim hoặc các video hội thoại, chương trình truyền hình đồng thời cố gắng đoán xem các nhân vật sẽ nói gì tiếp theo, họ sẽ đối đáp người kia như thế nào,…

Trên đây Hack não từ vựng đã cung cấp cho bạn một số từ vựng về các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh và phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả. Hy vọng bạn đã có thêm những kiến thức cơ bản để khám phá thêm vũ trụ vô tận trong hệ mặt trời, làm tốt các bài thi liên quan đến lĩnh vực hệ mặt trời tiếng Anh.

Video liên quan

Chủ Đề