5/5 - [13 bình chọn]
Đến 2022 Năm nay bao nhiêu tuổi?
2022 - Nhâm Dần | 1 tuổi | 0 tuổi |
2021 - Tân Sửu | 2 tuổi | 1 tuổi |
2020 - Canh Tí | 3 tuổi | 2 tuổi |
2019 - Kỷ Hợi | 4 tuổi | 3 tuổi |
2018 - Mậu Tuất | 5 tuổi | 4 tuổi |
2017 - Đinh Dậu | 6 tuổi | 5 tuổi |
2016 - Bính Thân | 7 tuổi | 6 tuổi |
2015 - Ất Mùi | 8 tuổi | 7 tuổi |
2014 - Giáp Ngọ | 9 tuổi | 8 tuổi |
2013 - Quý Tị | 10 tuổi | 9 tuổi |
2012 - Nhâm Thìn | 11 tuổi | 10 tuổi |
2011 - Tân Mão | 12 tuổi | 11 tuổi |
2010 - Canh Dần | 13 tuổi | 12 tuổi |
2009 - Kỷ Sửu | 14 tuổi | 13 tuổi |
2008 - Mậu Tí | 15 tuổi | 14 tuổi |
2007 - Đinh Hợi | 16 tuổi | 15 tuổi |
2006 - Bính Tuất | 17 tuổi | 16 tuổi |
2005 - Ất Dậu | 18 tuổi | 17 tuổi |
2004 - Giáp Thân | 19 tuổi | 18 tuổi |
2003 - Quý Mùi | 20 tuổi | 19 tuổi |
2002 - Nhâm Ngọ | 21 tuổi | 20 tuổi |
2001 - Tân Tị | 22 tuổi | 21 tuổi |
2000 - Canh Thìn | 23 tuổi | 22 tuổi |
1999 - Kỷ Mão | 24 tuổi | 23 tuổi |
1998 - Mậu Dần | 25 tuổi | 24 tuổi |
1997 - Đinh Sửu | 26 tuổi | 25 tuổi |
1996 - Bính Tí | 27 tuổi | 26 tuổi |
1995 - Ất Hợi | 28 tuổi | 27 tuổi |
1994 - Giáp Tuất | 29 tuổi | 28 tuổi |
1993 - Quý Dậu | 30 tuổi | 29 tuổi |
1992 - Nhâm Thân | 31 tuổi | 30 tuổi |
1991 - Tân Mùi | 32 tuổi | 31 tuổi |
1990 - Canh Ngọ | 33 tuổi | 32 tuổi |
1989 - Kỷ Tị | 34 tuổi | 33 tuổi |
1988 - Mậu Thìn | 35 tuổi | 34 tuổi |
1987 - Đinh Mão | 36 tuổi | 35 tuổi |
1986 - Bính Dần | 37 tuổi | 36 tuổi |
1985 - Ất Sửu | 38 tuổi | 37 tuổi |
1984 - Giáp Tí | 39 tuổi | 38 tuổi |
1983 - Quý Hợi | 40 tuổi | 39 tuổi |
1982 - Nhâm Tuất | 41 tuổi | 40 tuổi |
1981 - Tân Dậu | 42 tuổi | 41 tuổi |
1980 - Canh Thân | 43 tuổi | 42 tuổi |
1979 - Kỷ Mùi | 44 tuổi | 43 tuổi |
1978 - Mậu Ngọ | 45 tuổi | 44 tuổi |
1977 - Đinh Tị | 46 tuổi | 45 tuổi |
1976 - Bính Thìn | 47 tuổi | 46 tuổi |
1975 - Ất Mão | 48 tuổi | 47 tuổi |
1974 - Giáp Dần | 49 tuổi | 48 tuổi |
1973 - Quý Sửu | 50 tuổi | 49 tuổi |
1972 - Nhâm Tí | 51 tuổi | 50 tuổi |
1971 - Tân Hợi | 52 tuổi | 51 tuổi |
1970 - Canh Tuất | 53 tuổi | 52 tuổi |
1969 - Kỷ Dậu | 54 tuổi | 53 tuổi |
1968 - Mậu Thân | 55 tuổi | 54 tuổi |
1967 - Đinh Mùi | 56 tuổi | 55 tuổi |
1966 - Bính Ngọ | 57 tuổi | 56 tuổi |
1965 - Ất Tị | 58 tuổi | 57 tuổi |
1964 - Giáp Thìn | 59 tuổi | 58 tuổi |
1963 - Quý Mão | 60 tuổi | 59 tuổi |
1962 - Nhâm Dần | 61 tuổi | 60 tuổi |
1961 - Tân Sửu | 62 tuổi | 61 tuổi |
1960 - Canh Tí | 63 tuổi | 62 tuổi |
1959 - Kỷ Hợi | 64 tuổi | 63 tuổi |
1958 - Mậu Tuất | 65 tuổi | 64 tuổi |
1957 - Đinh Dậu | 66 tuổi | 65 tuổi |
1956 - Bính Thân | 67 tuổi | 66 tuổi |
1955 - Ất Mùi | 68 tuổi | 67 tuổi |
1954 - Giáp Ngọ | 69 tuổi | 68 tuổi |
1953 - Quý Tị | 70 tuổi | 69 tuổi |
1952 - Nhâm Thìn | 71 tuổi | 70 tuổi |
1951 - Tân Mão | 72 tuổi | 71 tuổi |
1950 - Canh Dần | 73 tuổi | 72 tuổi |
1949 - Kỷ Sửu | 74 tuổi | 73 tuổi |
1948 - Mậu Tí | 75 tuổi | 74 tuổi |
1947 - Đinh Hợi | 76 tuổi | 75 tuổi |
1946 - Bính Tuất | 77 tuổi | 76 tuổi |
1945 - Ất Dậu | 78 tuổi | 77 tuổi |
1944 - Giáp Thân | 79 tuổi | 78 tuổi |
1943 - Quý Mùi | 80 tuổi | 79 tuổi |
1942 - Nhâm Ngọ | 81 tuổi | 80 tuổi |
1941 - Tân Tị | 82 tuổi | 81 tuổi |
1940 - Canh Thìn | 83 tuổi | 82 tuổi |
1939 - Kỷ Mão | 84 tuổi | 83 tuổi |
1938 - Mậu Dần | 85 tuổi | 84 tuổi |
1937 - Đinh Sửu | 86 tuổi | 85 tuổi |
1936 - Bính Tí | 87 tuổi | 86 tuổi |
1935 - Ất Hợi | 88 tuổi | 87 tuổi |
1934 - Giáp Tuất | 89 tuổi | 88 tuổi |
1933 - Quý Dậu | 90 tuổi | 89 tuổi |
1932 - Nhâm Thân | 91 tuổi | 90 tuổi |
1931 - Tân Mùi | 92 tuổi | 91 tuổi |
1930 - Canh Ngọ | 93 tuổi | 92 tuổi |
1929 - Kỷ Tị | 94 tuổi | 93 tuổi |
1928 - Mậu Thìn | 95 tuổi | 94 tuổi |
1927 - Đinh Mão | 96 tuổi | 95 tuổi |
1926 - Bính Dần | 97 tuổi | 96 tuổi |
1925 - Ất Sửu | 98 tuổi | 97 tuổi |
1924 - Giáp Tí | 99 tuổi | 98 tuổi |
1923 - Quý Hợi | 100 tuổi | 99 tuổi |