Sign [ Verb - Động từ ] a2 Đánh dấu; [tôn giáo] làm dấu, Ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu
uk: /ˈsaɪnɪŋ/
us: /ˈsaɪnɪŋ/
Giải nghĩa cho từ: Sign
Chắc chắn, vì tất cả các văn bản pháp lý đã được ký kết
Ví dụ về cách sử dụng từ Sign
Danh từ
- sign of the cross [ Dấu thánh giá ]
- Chemical sign [ Ký hiệu hoá học ]
- To talk by signs [ Nói bằng hiệu ]
- The signs and the countersigns [ Hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu [của một tổ chức] ]
- signs of the times [ Dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình ]
- Violence is a signof weakness [ Bạo lực là biểu hiến sự yếu ]
- To give a book in sign of friendship [ Tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị ]
- Deaf-and-dumb signs [ Ước hiệu của người câm điếc ]
Động từ
- To sign a contract [ Ký một hợp đồng ]
- He signs au usual with a red star [ Anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu ]
- To sign assent [ Ra hiệu đồng ý ]
- To sign to someone to do something [ Ra hiệu cho ai làm việc gì ]
Từ kết hợp với Sign
- Addition sign [Dấu cộng]
- Division sign [Dấu hiệu phân chia]
- Dollar sign [Ký hiệu đô la]
- Minus sign [Dấu trừ]
- Multiplication sign [Dấu nhân]
- Plus sign [Dấu cộng]
- Pound sign [Dấu thăng]
Cụm động từ
- Sign away something [Đăng đi một cái gì đó]
- Sign in [Đăng nhập]
- Sign off [on something ] [Đăng xuất [trên một cái gì đó]]
- Sign off [Đăng xuất]
- Sign on [Ký vào]
- Sign something over [to someone ] [Ký một cái gì đó trên [cho ai đó]]
- Sign up [Đăng ký]
Những câu thành nghữ về Sign
- Take/sign the pledge [Ký/ký cam kết]
- sign of the times [Dấu hiệu của thời gian]
- sign on the dotted line [Ký vào đường chấm chấm]
- sign your own death warrant [Ký lệnh tử hình của riêng bạn]