acquaintance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquaintance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquaintance.
Đang xem: Acquaintance là gì
Từ điển Anh Việt
acquaintance
/ə”kweintəns/
* danh từ
sự biết, sự hiểu biết
to have a good acquaintance with Vietnam: hiểu biết rất rõ về Việt Nam
to have an intimate acquaintance with a subject: hiểu biết tường tận một vấn đề
sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone”s acquaintance: làm quen với ai
[[thường] số nhiều] người quen
an old acquaintance: một người quen cũ
a man of many acquaintances: một người quen biết nhiều
bowing [nodding] aquaintance
người quen sơ sơ
to drop an aquaintance
bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
to scrape acquaintance with somebody
cố làm quen bằng được với ai
speaking acquaintance
[xem] speaking
to strike up an aquaintance
[xem] strike
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Office 2010 Lỗi Product Activation Failed, Lỗi Product Activation Failed Office 2010
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Review Máy Rửa Mặt Sunmay Của Nước Nào, Review Máy Rửa Mặt Sunmay Có Tốt Không
Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
acquaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquaint
Phát âm : /ə'kweint/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- làm quen
- to acquaint oneself with something
làm quen với cái gì
- to be acquainted with somebody
quen biết ai
- to get [become] acquainted with
trở thành quen thuộc với
- to acquaint oneself with something
- báo, cho biết, cho hay
- to acquaint somebody with a piece of news
báo cho ai biết một tin gì
- to acquaint somebody with a fact
cho ai biết một sự việc gì
- to acquaint somebody with a piece of news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarize familiarise introduce present
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquaint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquaint":
acquaint acquainted asquint - Những từ có chứa "acquaint":
acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted preacquaint preacquaintance unacquaintance unacquainted
Lượt xem: 468
acquainted | * tính từ - [[thường] + with] quen biết, quen thuộc [với] |
acquainted | biết nhiều về ; biết ; làm quen ; quen thuộc ; quen thân ; quen với ; quen ; việc với nhau ; |
acquainted | làm quen ; quen thuộc ; quen thân ; quen với ; quen ; việc với nhau ; |
acquaintance | * danh từ - sự biết, sự hiểu biết =to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam =to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề - sự quen, sự quen biết =to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai - [[thường] số nhiều] người quen =an old acquaintance+ một người quen cũ =a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều !bowing [nodding] aquaintance - người quen sơ sơ !to drop an aquaintance - bỏ rơi một người quen, lờ một người quen !to scrape acquaintance with somebody - cố làm quen bằng được với ai !speaking acquaintance - [xem] speaking !to strike up an aquaintance - [xem] strike |
acquainted | * tính từ - [[thường] + with] quen biết, quen thuộc [với] |
well-acquainted | * tính từ - [+ with] quen thân [với nhau] - thông thạo [về gì đó] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
acquaint | * ngoại động từ - làm quen =to acquaint oneself with something+ làm quen với cái gì =to be acquainted with somebody+ quen biết ai =to get [become] acquainted with+ trở thành quen thuộc với - báo, cho biết, cho hay =to acquaint somebody with a piece of news+ báo cho ai biết một tin gì =to acquaint somebody with a fact+ cho ai biết một sự việc gì |
acquaint; introduce; present | cause to come to know personally |
acquaint; familiarise; familiarize | make familiar or conversant with |
acquaintance | * danh từ - sự biết, sự hiểu biết =to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam =to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề - sự quen, sự quen biết =to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai - [[thường] số nhiều] người quen =an old acquaintance+ một người quen cũ =a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều !bowing [nodding] aquaintance - người quen sơ sơ !to drop an aquaintance - bỏ rơi một người quen, lờ một người quen !to scrape acquaintance with somebody - cố làm quen bằng được với ai !speaking acquaintance - [xem] speaking !to strike up an aquaintance - [xem] strike |
acquainted | * tính từ - [[thường] + with] quen biết, quen thuộc [với] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet