Anh ấy là người ít nói tiếng anh là gì năm 2024
Khi muốn diễn tả tính cách của bản thân hoặc của ai đó, ngoài các tính từ chung bạn có thể mô tả chi tiết thông qua cách hành xử, thái độ, việc làm, v.v… Trong bài viết này, Monkey sẽ điểm qua 80+ tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh giúp bạn diễn tả thật dễ dàng. Show
Tổng hợp tính từ chỉ tính cách trong tiếng anhNói về tính cách, có người tốt và không tốt vì vậy bạn cần lựa chọn đúng tính từ để diễn tả. Dưới đây là list các Tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh theo 2 hướng tích cực và tiêu cực giúp bạn chọn dùng từ phù hợp nhất. Các tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh1. Brave /breɪv/: anh hùng, dũng cảm 2. Careful /ˈkeəfl/ - /ˈkerfl/: cẩn thận 3. Cheerful /ˈtʃɪəfl/ - /ˈtʃɪrfl/: vui vẻ 4. Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ gần. 5. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị 6. Friendly /ˈfrendli/ : thân thiện. 7. Funny /ˈfʌni/: vui vẻ 8. Generous /ˈdʒenərəs/: hào phóng 9. Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ - /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/: chăm chỉ. 10. Kind /kaɪnd/: tốt bụng. 11. Out-going /aʊt-/ˈɡəʊɪŋ/: cởi mở. 12. Polite /pəˈlaɪt/: lịch sự. 13. Quiet /kwaɪt/: ít nói 14. Smart = intelligent /smɑːt/ - /smɑːrt/ = /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh. 15. Sociable /ˈsəʊʃəbl/: hòa đồng. 16. Soft /sɒft/ - /sɔːft/: dịu dàng 17. Talented /ˈtæləntɪd/: tài năng, có tài. 18. Ambitious /æmˈbɪʃəs/: có nhiều tham vọng 19. Cautious /ˈkɔːʃəs/: thận trọng. 20. Competitive /kəmˈpetətɪv/: cạnh tranh, đua tranh 21. Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin 22. Serious /ˈsɪəriəs/ - /ˈsɪriəs/: nghiêm túc. 23. Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo 24. Dependable /dɪˈpendəbl/: đáng tin cậy 25. Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: hăng hái, nhiệt tình 26. Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: hướng ngoại 27. Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: hướng nội 28. Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng 29. Observant /əbˈzɜːvənt/: tinh ý 30. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: lạc quan 31. Rational /ˈræʃnəl/: có chừng mực, có lý trí 32. Sincere /sɪnˈsɪə(r)/: thành thật 33. Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết 34. Wise /waɪz/: thông thái uyên bác. 35. Clever /ˈklevə(r)/: khéo léo 36. Tactful /ˈtæktfl/ : lịch thiệp 37. Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy 38. Gentle /ˈdʒentl/: nhẹ nhàng 39. Humorous /ˈhjuːmərəs/: hài hước 40. Honest /ˈɒnɪst/ - /ˈɑːnɪst/: trung thực 41. Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành 42. Patient /ˈpeɪʃnt/: kiên nhẫn 43. Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: khoáng đạt 44. Talkative /ˈtɔːkətɪv/: hoạt ngôn. 45. Calm /kɑːm/: bình tĩnh 46. Courteous /ˈkɜːtiəs/: lịch sự 47. Good-natured /ˌɡʊd ˈneɪtʃəd/: nhân hậu, tốt bụng 48. Fair-minded /ˌfeə ˈmaɪndɪd/ - /ˌfer ˈmaɪndɪd/: công bằng 10 PHÚT MỖI NGÀY - TIẾN BỘ NGAY TRONG 3 THÁNG với chương trình học tiếng Anh TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Cơ hội tham gia lớp học Monkey Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. Ví dụ về các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh My sister is extroverted. She often participates in social activities at school and she likes team-building too. (Chị gái tôi rất hoạt bát. Cô ấy thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội ở trường và cô ấy cũng thích team-building). He is the most talkative boy in the class. (Cậu ấy là người hoạt ngôn nhất lớp) Be careful! The dog is very ferocious! It can bite you! (Cẩn thận! Con chó đó rất hung dữ. Nó có thể cắn bạn đấy!) We are a creative team. We can design everything that you want. (Chúng tôi là 1 đội sáng tạo. Chúng tôi có thể thiết kế mọi thứ mà bạn muốn). I’m funny and sociable so I have many friends. (Tôi là người vui vẻ và hòa đồng vì vậy tôi có nhiều bạn bè). She is introverted and quiet. She seldom talks to her colleagues so she doesn’t have many friends. (Cô ấy là người hướng nội và rất ít nói. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với đồng nghiệp vì vậy mà cô ấy không có nhiều bạn). He usually brings us snacks and drinks. He is generous. (Anh ấy thường mang đồ ăn nhẹ và nước uống cho chúng tôi. Anh ấy rất hào phóng). I tried to stay calm and just ignore him. (Tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh và chỉ phớt lờ anh ta). \>> Xem thêm: Lưu ngay các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh đầy đủ nhất Các từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực1. Bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/: nóng tính 2. Boring /ˈbɔːrɪŋ/: buồn chán 3. Careless /ˈkeələs/ - /ˈkerləs/: bất cẩn, cẩu thả. 4. Crazy /ˈkreɪzi/: điên khùng 5. Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/: bất lịch sự. 6. Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng 7. Mean /miːn/: keo kiệt. 8. Shy /ʃaɪ/: nhút nhát 9. Stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc 10. Aggressive /əˈɡresɪv/: hung hăng, xông xáo 11. Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: bi quan 12. Reckless /ˈrekləs/: hấp tấp 13. Strict /strɪkt/: nghiêm khắc 14. Stubborn /ˈstʌbən/: bướng bỉnh (as stubborn as a mule) 15. Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ 16. Hot-temper /hɒt-ˈtempə(r)/: nóng tính 17. Cold /kəʊld/: lạnh lùng 18. Mad /mæd/: điên, khùng 19. Aggressive /əˈɡresɪv/: xấu bụng 20. Unkind /ˌʌnˈkaɪnd/: xấu bụng, không tốt 21. Unpleasant /ʌnˈpleznt/: khó chịu 22. Cruel /ˈkruːəl/: độc ác 23. Gruff /ɡrʌf/: thô lỗ cục cằn 24. Insolent /ˈɪnsələnt/: láo xược 25. Haughty /ˈhɔːti/: kiêu căng 26. Boast /bəʊst/: khoe khoang 27. Ferocious /fəˈrəʊʃəs/: hung dữ 28. Rude /ruːd/: thô lỗ 29. Unfriendly /ʌnˈfrendli/: không thân thiện 30. Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin 31. Stingy /ˈstɪndʒi/: keo kiệt, ki bo 32. Insensitive /ɪnˈsensətɪv/: vô cảm, vô tâm Ví dụ: My younger sister is too lazy to tidy up her own bed. (Em gái tôi quá lười để dọn dẹp lại giường ngủ của nó). He likes to boast. He is always talking about money and assets of his family. (Anh ta rất thích khoe khoang. Anh ta luôn nói về tiền bạc và tài sản của gia đình mình). Mike is mean. He never buys his wife anything. (Mike rất kiệt sỉ. Anh ấy chả bao giờ mua cho vợ anh ta thứ gì). John is an unkind man. He can backbite anyone. (John là 1 người xấu bụng. Anh ta có thể nói xấu bất kỳ ai). The boy is too shy to talk with his friend in class. (Cậu bé đó quá nhút nhát để nói chuyện với bạn trong lớp của mình). She is just a stupid person. She doesn’t know how to behave. (Cô ta chỉ là một tên ngốc. Cô ta không biết cách cư xử gì cả) Mary is bad – tempered. She is always shouting at her children. (Mary rất nóng tính. Cô ta luôn quát tháo lũ trẻ). Cách sử dụng câu có tính từ miêu tả tính cách trong tiếng anhĐể sử dụng các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm được cấu trúc câu để diễn tả chính xác. Công thức đơn giản: S + V (tobe) + Adj + ….
Ví dụ: She is very intensive hoặc She is intensive woman. (Cô ấy rất vô tâm) The boy is stubborn hoặc he is a stubborn boy.. (Cậu bé thật bướng bỉnh). Về ý nghĩa, 2 cách viết này đều giống nhau. Chỉ khác ở cách thứ 2, bạn có thể thay “woman, boy” bằng các danh từ khác. Công thức 2: S + seem + Adj (Ai đó có vẻ như thế nào)Khi không hiểu rõ đối phương, bạn chỉ phán đoán tính cách qua cảm nhận của mình thì nên dùng công thức: S + seem + Adj (Ai đó có vẻ như thế nào) Ví dụ: That boy seems stubborn. (Cậu bé đó có vẻ bướng bỉnh) Công thức 3: S + look + adj/ S + look like + (adj) NNếu bạn nhìn ngoại hình và dự đoán tính cách của đối phương, bạn nên sử dụng cấu trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N (Ai đó trông như thế nào) Ví dụ: She looks careful hoặc She looks like a careful person. (Trông cô ấy có vẻ cẩn thận) Lưu ý:
\>> Tham khảo thêm: [A-Z] Tính từ trong tiếng anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết Đoạn văn miêu tả sử dụng các tính từ chỉ tính cách con ngườiNhằm giúp bạn hiểu rõ và vận dụng đúng cấu trúc bài viết miêu tả tính cách cũng như tận dụng vốn từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, Monkey sẽ chia sẻ 1 số đoạn văn mẫu dưới đây: Bài 1: Đoạn văn miêu tả tính cách bạn thân Hoa and I are best friends, we’ve been playing together since we were kids. She has very beautiful white skin and brown eyes. Hoa is clever. The vases she plugged, the cakes she made were great. Not only that, Hoa is also smart. She solves problems very quickly. Hoa is an introvert. She is cold and has little contact with strangers. But she’s different to me. She shared with me everything and cared for me as a family member. We have a lot in common, we love a band, food and books. For me, Hoa is a kind and observant girl. I love my best friend . Hopefully we will forever be good friends with each other. Dịch nghĩa: Tôi và Hoa là bạn thân, chơi với nhau từ khi còn bé. Cô có một làn da trắng và đôi mắt nâu rất đẹp. Hoa thật khéo. Những lọ hoa cô ấy cắm, những chiếc bánh cô ấy làm rất tuyệt. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh. Hoa là người hướng nội. Cô ấy lạnh lùng và ít tiếp xúc với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm tôi như người thân trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi yêu một ban nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và tinh ý. Tôi yêu người bạn thân nhất của tôi . Mong rằng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn tốt của nhau. Bài 2: Đoạn văn sử dụng các tính từ chỉ tính cách người hướng nội I have a friend named Lan, she is an introvert. She doesn’t like interacting with strangers. She can be silent for hours without being bored. Lan has difficulty communicating with others and only answers when asked. She just talks and opens her heart to people close to her. Lan likes the tranquility. She likes to be alone and listen to sad music. Noisy parties are like her “ enemy ”. She never went to these places. Due to being an introvert, Lan has the ability to work independently, think, and observe very well. She is considerate and sympathetic to other people. However, I think she should change a bit. She should be more sociable, more communicative. Dịch nghĩa: Tôi có một người bạn thân tên Lan, cô ấy là người hướng nội. Cô ấy không thích tiếp xúc với người lạ. Cô ấy có thể im lặng trong nhiều giờ mà không biết chán. Lan rất khó bắt chuyện với người khác và chỉ trả lời khi được hỏi. Cô ấy chỉ nói chuyện và mở lòng với người thân thuộc mà thôi. Lan thích sự yên tĩnh. Cô ấy thích ngồi một mình và nghe những bản nhạc buồn. Những bữa tiệc ồn ào giống như “khắc tinh” của cô ấy vậy. Cô ấy không bao giờ đến những nơi này. Do là người hướng nội nên Lan có khả năng làm việc độc lập, tư duy và khả năng quan sát rất tốt. Cô ấy biết lắng nghe và đồng cảm với những người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cô ấy nên thay đổi một chút: hòa đồng hơn, giao tiếp nhiều hơn. Bài 3: Nói về tính cách người hướng ngoại I’m an extrovert. I love to talk. I can tell anyone about almost anything. I am eager to meet new friends and learn everything about them. I am enthusiastic, social, and assertive. I often participate in activities with a lot of people like parties, community activities and I like that. I’m a pretty open-minded person. I can easily communicate with others. However, I am a bit shy about communicating with introverts because we are completely opposite. People often say that I’m a “ clown ”. I find this quite true because I often make jokes that make people happier. One thing I don’t like about myself is that I get angry easily with others. I’ve always tried to fix this . Dịch nghĩa: Tôi là một người hướng ngoại.Tôi rất thích nói chuyện. Tôi có thể nói với bất kỳ ai về hầu như bất kỳ chuyện gì. Tôi háo hức gặp những người bạn mới và tìm hiểu mọi thứ về họ. Tôi là người nhiệt tình, thích giao lưu và quyết đoán. Tôi thường tham gia vào các hoạt động có nhiều người như tiệc tùng, hoạt động cộng đồng và tôi thích như vậy. Tôi là người khá cởi mở. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ với người khác. Tuy nhiên, tôi hơi ngại giao tiếp với người hướng nội bởi vì chúng tôi trái ngược nhau hoàn toàn. Mọi người thường nói rằng tôi là một “gã hề”. Tôi thấy điều này khá đúng vì tôi thường xuyên làm trò cười khiến mọi người vui vẻ hơn. Có một điều tôi không thích ở bản thân mình, đó là tôi dễ nổi nóng với người khác. Tôi vẫn luôn cố khắc phục khuyết điểm này. Trên đây là tổng hợp các tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh thông dụng nhất. Bạn hãy luyện tập đặt câu, viết đoạn văn thường xuyên để ghi nhớ và hiểu cách dùng của các từ vựng này nhé! |