Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 1 năm 2024

Chương trình tiếng Anh lớp 1 mang tính chất nền tảng, đem đến cho bé những khái niệm đầu tiên và cơ bản nhất về ngôn ngữ này. Vậy làm thế nào để con có thể học một cách hiệu quả mà vẫn hứng thú? Bài viết này sẽ tổng hợp trọng tâm kiến thức tiếng Anh lớp 1 giúp phụ huynh nắm được chương trình học và có kế hoạch đồng hành cùng con.

1. Kiến thức từ vựng, ngữ âm tiếng Anh lớp 1

Kiến thức từ vựng

Unit 1. In the school playground: Từ vựng về sân chơi, trường học (bike, ball, book…)

Unit 2. In the dining room: Từ vựng về món ăn, phòng ăn (cake, cup, cook…)

Unit 3. At the street market: Từ vựng về đường phố, shopping (bag, apple, hat, can…)

Unit 4. In the bedroom: Từ vựng về thói quen, đồ dùng khi đi ngủ (desk, door, bed…)

Unit 5. At the fish and chip shop: Từ vựng về cửa hàng, đồ ăn (fish, chip, chicken, milk…)

Unit 6. In the classroom: Từ vựng về lớp học (bell, pen, pencil…)

Unit 7. In the garden: Từ vựng về cây cối, động vật (goat, garden…)

Unit 8. In the park: Từ vựng về cảnh quan và hoạt động ngoài trời (tree, boy, hair…)

Unit 9. In the shop: Từ vựng về cửa hàng (clock, lock, pot)

Unit 10. At the zoo: Từ vựng về động vật (mouse, monkey…)

Unit 11. At the bus stop: Từ vựng về giao thông (bus, run, truck…)

Unit 12. At the lake: Từ vựng và cảnh quan ngoài trời (lake, leave, lemon…)

Unit 13. In the school canteen: Từ vựng về món ăn, trường học (banana, noodle, nut…)

Unit 14. In the toy shop: Từ vựng về đồ chơi (teddy bear, tiger, top…)

Unit 15. At the football match: Từ vựng về hoạt động thể thao (football, foot…)

Unit 16. At home: Từ vựng về gia đình, nhà cửa (wash, window…)

Kiến thức ngữ âm

Kiến thức tiếng Anh lớp 1 sẽ hướng dẫn 16 âm tiết cơ bản nhất trong tiếng anh. Mỗi bài học (Unit) giới thiệu 1 âm tiết, vừa bao gồm cách phát âm và cách viết cho các bé. Những âm tiết xuất hiện trong tiếng Anh lớp 1 gồm: Bb, Aa, Cc, Dd, Ff, Ee, Gg, Hh, Oo, Uu, Ll, Nn, Tt, Ii, Ww, Mm.

2. Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Với tiếng Anh lớp 1, các bé sẽ được học những mẫu câu cơ bản nhất để giới thiệu bản thân, miêu tả về hoạt động, sở thích hay sự vật xung quanh. Các mẫu câu bao gồm:

Hỏi và giới thiệu tên trong tiếng Anh

Câu hỏi: What is your/his/her name? (Tên bạn/ Anh ấy/ Cô ấy là gì?)

Trả lời: My/his/her name is … / I’m … / He’s … / She’s….

(Tên tôi/ Anh ấy/ Cô ấy là… / Tôi là … / Anh ấy là … / Cô ấy là…)

Ví dụ:

What is your name?

My name is Long/ I’m Long

Hỏi và trả lời về đồ vật trong tiếng Anh

Câu hỏi:

What is this? / What is that? (Đây là cái gì? / Kia là cái gì?)

What are these? / What are those? (Đây là những gì? / Kia là những gì?)

Trả lời:

This is …/ That is… (Đây là … / Kia là …)

These are … / Those are … (Đây là … / Kia là …)

Ví dụ:

What is this? This is my pen. (Đây là cái gì? Đây là cái bút của tôi.)

What are those? Those are flowers. (Kia là những gì? Kia là những bông hoa.)

Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 1 năm 2024
Tiếng Anh lớp 1 sẽ cho bé những bước đi đầu tiên.

Cách nói về sở thích trong tiếng Anh

I/ They/ We like … (Tôi/ Họ/ Chúng tôi thích…)

She/ He/ Tên riêng likes … (Cô ấy/ Anh ấy/ Tên riêng thích …)

Ví dụ:

They like eating fish. (Họ thích ăn cá.)

She likes flowers. (Cô ấy thích hoa.)

Cách mô tả đồ vật hoặc động vật trong tiếng Anh

S (chủ ngữ) + is/are + ….

Ví dụ:

The flower is yellow. (Bông hoa màu vàng.)

The table is tall. (Chiếc bàn cao.)

The hats are beautiful. (Những chiếc mũ xinh đẹp.)

Cách mô tả người trong tiếng Anh

I’m / She’s / He’s / They’re / We’re / You’re / Tên riêng’s + từ mô tả

Ví dụ:

I’m tall. (Tôi cao.)

She’s pretty. (Cô ấy xinh đẹp.)

He’s smart. (Anh ấy thông minh.)

They’re happy. (Họ hạnh phúc.)

We’re young. (Chúng tôi trẻ.)

You’re lazy. (Bạn thật lười biếng.)

Hoa is kind. (Bạn Hoa tốt bụng.)

Học cách diễn tả hành động đang xảy ra trong tiếng Anh

Cấu trúc tiếng Anh lớp 1:

He/she/it/ + is + Ving…

I/they/we + are + Ving…

Ví dụ:

He is running. (Anh ấy đang chạy.)

They are singing. (Họ đang hát.)

Học cách diễn tả hành động có thể

S (chủ ngữ) + can + V (động từ).

Ví dụ:

I can play football. (Tôi có thể chơi bóng đá.)

They can do exercises. (Họ có thể tập thể dục.)

Học cách hỏi và trả lời về số lượng

How many + từ chỉ đồ vật?

There are + số lượng + từ (số nhiều)

Ví dụ:

How many dogs? (Có bao nhiêu con chó?)

There are 5 dogs. (Có 5 con chó.)

KẾT

Trên đây là tổng hợp những kiến thức tiếng Anh lớp 1 cần lưu ý cho bé. Những kiến thức này đều khá đơn giản,chương trình tiếng Anh thiếu nhi tạo cơ hội cho các bé làm quen với ngôn ngữ mới qua trò chơi, hình ảnh, và câu chuyện thú vị. Bố mẹ hoàn toàn có thể cùng luyện tập với bé trong thời gian rảnh. Chúc các bố mẹ và các bé có những giờ học bổ ích và thật vui.