Bài tập từ vựng unit 2 lớp 12

[1]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12

THEO TỪNG UNIT



UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY



A. Reading trang 20 21 22 SGK tiếng Anh 12 Unit 2


Từ vựng Phiên âm Định nghĩa


1. culture [n] /'kʌlt∫ə/ văn hóa


2. cultural [adj] /ˈkʌltʃərəl/ thuộc văn hóa


3. precede [v] /pri:'si:d/ đến trước, đi trước


4. to confide in sb [v] kən'faid tin tưởng, giao phó


5. partnership [n] /'pɑ:tnə∫ip sự cộng tác


6. determine [v] /di'tə:min/ quyết định, xác định


7. determination [n] /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự xác định


8. sacrifice [v] /'sækrifais/ hy sinh


9. oblige [v] /ə'blaidʒ/ bắt buộc, cưỡng bách


10. diversity [n] /dai'və:siti/ tính đa dạng


11. factor [n] /'fæktə/ nhân tố


12. to approve [v] /ə'pru:v/ chấp thuận


13. approval [n] /əˈpruːvl/ sự chấp thuận

[2]

15. traditional [adj] /trəˈdɪʃənə/ theo truyền thống


16. traditionally [adv] /trəˈdɪʃənəli/ truyền thống


17. to marry [v] /'mỉri/ kết hơn, lấy vợ, lấy chồng


18. marriage [n] /'mỉridʒ/ hơn nhân


19. to believe in [v] /bɪˈliːv/ tin vào


20. romantic [adj] /rəʊˈmæntɪk/ lãng mạn


21. to be attracted to [v] /əˈtrækt/ bị thu hút


22. attractiveness [n] /əˈtræktɪvnəs/ sự thu hút


23. to fall in love with phải lòng ai


24. On the other hand mặt khác


25. contractual [adj] /kən'træktjuəl/ thỏa thuận


26. bride [n] /braid/ cô dâu


27. groom [n] /grum/ chú rể


28. to be supposed [v] /səˈpəʊzd/ được cho là


29. survey [n] /'sə:vei/ cuộc điều tra


30. surveyor [n] /səˈveɪə[r]/ nhân viên điều tra


31. to conduct [v] /'kɔndʌkt/ tiến hành


32. respone = answer [n] /ri'spɔns/ câu trả lời

[3]

34. concerned [adj] /kənˈsɜːnd/ quan tâm


35. to maintain [v] /mein'tein/ giữ, duy trì


36. to reject [v] /'ri:dʒekt/ khước từ, từ bỏ


37. trust [n] /trʌst/ tin cậy


38. record [n] /'rekɔ:d/ sổ sách ghi chép.


B. Speaking trang 22 23 24 SGK tiếng Anh 12 Unit 2


Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. point of view [n] /pɔɪnt əv vjuː/ quan điểm


2. generation [n] /,dʒenə'rei∫n/ thế hệ


3. to be based on [v] /beɪst/ dựa vào


4. to hold hands [v] /həʊld hænd/ nắm tay


5. in public [n] /'pʌblik/ giữa công chúng, công khai


6. roof [n] ruːf/ mái nhà


7. old-age [adj] già


8. nursing home [n] /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão


9. to lead an independent [v] /liːd ən ˌɪndɪˈpendənt laɪf/ sống cuộc sống tự lập


10. typical [adj] /'tipikl/ điển hình


11. feature [n] /'fi:t∫ə/ nét đặc biệt, nét đặc trưng

[4]

13. income [n] /'iηkʌm/ thu nhập


14. to greet [v] /gri:t/ chào hỏi


15. greeting [n] /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào hỏi


16. groceries [n] /'grousəriz/ hàng tạp phẩm


C. Listening trang 24 5 SGK tiếng Anh 12 Unit 2


Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. altar [n] /'ɔ:ltə/ bàn thờ


2. banquet [n] /'bæηkwit/ buổi tiệc, yến tiệc


3. wedding banquet [n] /ˈwedɪŋ 'bæηkwit/ tiệc cưới


4. ceremony [n] /'seriməni/ nghi lễ


5. wedding ceremony [n] /ˈwedɪŋ 'seriməni/ hôn lễ


6. wedding day [n] /ˈwedɪŋ deɪ/ ngày cưới


7. wedding ring [n] /ˈwedɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới


8. wedding card [n] /ˈwedɪŋ kɑːd/ thiệp mờ đám cưới


9. the couple [n] cặp vợ chồng


10. to be wrapped [v] được gói


11. tray [n] /trei/ cái khay

[5]

13. Master of ceremonies [MC] chủ lễ, người dẫn chương trình


14. ancestor [n] /'ỉnsistə/ tổ tiên


15. to ask their ancestors'


permission [v] xin phép ông bà


16. to be/get married to sb [v] lấy ai


17. to exchange [v] /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi


18. reception [n] /ri'sep∫n/ tiệc chiêu đãi


19. in return [v] /rɪˈtɜːn/ để đền đáp lại, để trả lại


20. envelope [n] /in'veləp/ phong bì


21. to contain [v] /kənˈteɪn/ chứa đựng


22. the newly wedded couples những cặp vợ chồng mới cưới


23. blessing [n] /'blesiη/ lời cầu chúc


D. Writing trang 25 26 SGK tiếng Anh 12 Unit 2


Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. rim [n] /rim/ vành nón


2. rib [n] /rib/ gọng, sườn, gân


3. conical [adj] /'kɔnikəl/ có hình nón

[6]

5. equivalent [n] /i'kwivələnt/ từ tương đương


6. spirit [n] /'spirit/ tinh thần


7. material [n] /mə'tiəriəl/ chất liệu


8. bamboo [n] /bæm'bu:/ cây tre


9. diamater [n] /dai'ỉmitə/ đường kính


10. trap [n] /trỉp/ dây nón


11. palm leaf [n] /pɑːm liːf/ lá cọ


12. sew [v] /sou/ khâu, may


13. trim [v] /trim/ tô điểm, xen tỉa


14. to be trimmed [v] /trimd/ được cắt xén


15. attar oil [n] /ˈætə[r] ɔɪl/ một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng


16. a coat of attar oil [n] một lớp tinh dầu


17. process [n] /'prouses/ quy trình


18. to be cover with [v] /ˈkʌvə[r]/ được bao phủ


19. to protect... from [v] /prəˈtekt/ bảo vệ... khỏi


20. attractive [adj] /ə'trỉktiv/ thu hút, hấp dẫn, có dun


E. Language Focus trang 27 28 29 SGK tiếng Anh 12 Unit 2

[7]

1. wildlife [n] /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã



2. to photograph [v] /'foutəgrɑ:f/ chụp hình


3. photograph = photo [n] /'foutəgrɑ:f/ bức ảnh


4. photographer [n] /fəˈtɒɡrəfə[r]/ người chụp ảnh


5. photography [n] /fəˈtɒɡrəfi/ thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh


6. prize [n] /praiz/ giải thưởng


7. rhino [n] /'rainou/ con tê giác


8. to attract [v] /əˈtrækt/ theo dõi, theo dấu vết


9. to complain to sb about sth [v] /kəmˈpleɪn/ than phiền


10. upstairs [adv] /ˌʌpˈsteəz/ ở tầng trên


11. neighbour [n] /ˈneɪbə[r]/ người hàng xóm, người láng giềng


12. to turn down [v] /tɜːn daʊn/ vặn nhỏ


13. to fail the exam [v] /feɪl ðə ɪɡˈzæm/ thi rớt, trượt


14. grateful [adj] /'greiful/ biết ơn


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 12 tại đây:Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit:


Bài tập Tiếng Anh lớp 12 nâng cao:

1.1. Từ Vựng Phần Reading Unit 2 Lớp 12

culture ['kʌlt∫ə] [n]: văn hóa

  • cultural ['kʌlt∫ərəl] [adj]: [thuộc]văn hóa

precede [pri'sid] [v]: đến trước,đi trước

to confide in sb [kən'faid] [v]: tin tưởng,giao phó

partner ship ['pɑtnə∫ip] [n]: sự cộng tác

determine [di'təmin] [v]: quyết định,xác định

  • determination [di,təmi'nei∫n] [n]: sự xác định

sacrifice ['sækrifais] [v]: hy sinh

oblige [to do sth] [ə'blaidʒ] [v]: bắt buộc,cưỡng bách

diversity [dai'vəsiti] [n]: tính đa dạng

factor ['fæktə] [n]: nhân tố

to approve [ə'pruv] [v]: chấp thuận

  • approval [ə'pruvl] [n]: sự chấp thuận

tradition [trə'di∫n] [n]: truyền thống

  • traditional [trə'di∫ənl] [adj]: theo truyền thống
  • traditionally [trə'di∫ənli] [adv]: một cách truyền thống

to marry ['mæri] [v]: kết hôn, lấy vợ, lấy chồng

  • marriage ['mæridʒ] [n]: hôn nhân

to believe in [v]: tin vào

romantic [roʊ'mæntɪk] [adj]: lãng mạn

to be attracted to: bị thu hút

attractiveness [ə'træktivnis] [n]: sự hấp dẫn 

to fall in love with [v]: phải lòng ai

contractual [kən'træktjuəl] [adj]: thỏa thuận

bride [braid] [n]: cô dâu

groom [grum] [n]: chú rể

to be supposed: được cho là

survey ['səvei] [n]: cuộc điều tra

  • surveyor [n]: nhân viên điều tra

to conduct ['kɔndʌkt] [v]: tiến hành

respone [ri'spɔns] [n]: câu trả lời

key value [n]: giá trị cơ bản

concerned [kən'sɜrnd] [adj]: quan tâm

to maintain [mein'tein] [v]: giữ, duy trì

to reject ['ridʒekt] [v]: khước từ,từ bỏ

trust [trʌst] [v] [n]: tin cậy

record ['rekɔd] [n]: sổ sách ghi chép

1.2. Từ Vựng Phần Speaking Unit 2 Lớp 12

point of view [n]: quan điểm

generation [,dʒenə'rei∫n] [n]: thế hệ

to be based on: dựa vào

to hold hands [v]: nắm tay

in public ['pʌblik] [adv]: giữa công chúng, công khai

roof [ruf] [n]: mái nhà

old-aged [adj]: già

nursing house ['nɜrsɪŋhaʊs] [n]: viện dưỡng lão

to lead an independent life [v]: sống cuộc sống tự lập

typical ['tipikl] [adj]: điển hình

feature ['fit∫ə] [n]: nét đặc biệt, nét đặc trưng

corresponding [,kɔris'pɔndiη] [adj]: tương ứng

income ['iηkʌm] [n]: thu nhập

to greet [grit] [v]: chào hỏi

  • greeting [n]: lời chào hỏi

groceries ['grousəriz] [n]: hàng tạp phẩm

1.3. Từ Vựng Phần Listening Unit 2 Lớp 12

altar ['ɔltə] [n]: bàn thờ

banquet ['bæηkwit] [n]: buổi tiệc,yến tiệc

  • wedding banquet ['wedɪŋ'bæŋkwɪt] [n]: tiệc đám cưới

ceremony ['seriməni] [n]: nghi lễ

  • wedding ceremony [n]: hôn lễ

wedding day [n]: ngày cưới

wedding ring [n]: nhẫn cưới

wedding card [n]: thiệp mời đám cưới

the couple ['kʌpl] [n]: cặp vợ chồng

to be wrapped [v]: được gói

tray [trei] [n]: cái khay

to be charge of sb/sth [v]: đảm trách

Master of ceremonies [MC] [n]: chủ lễ,người dẫn chương trình

ancestor ['ænsistə] [n]: tổ tiên

to ask their ancestors’permission [v]: xin phép ông bà

to be/get married to sb [v]: lấy ai

to exchange [ɪks'ʧeɪndʒ] [v]: trao đổi

reception [ri'sep∫n] [n]: tiệc chiêu đãi

in return [v]: để đền đáp lại,để trả lại

envelope [in'veləp] [n]: phong bì

to contain [kən'teɪn] [v]: chứa đựng

the newly wedded couples [n]: những cặp vợ chồng mới cưới

blessing ['blesiη] [n]: lời cầu chúc

1.4. Từ Vựng Phần Writing Unit 2 Lớp 12

rim [rim] [n]: vành nón

rib [rib] [n]: gọng, sườn, gân

conical ['kɔnikəl] [adj]: có hình nón

symbol ['simbəl] [n]: biểu tượng

equivalent [i'kwivələnt] [n]: từ tương đương

spirit [‘spirit] [n]: tinh thần

material [mə'tiəriəl] [n]: chất liệu

bamboo [bæm'bu] [n]: cây tre

diamater [dai'æmitə] [n]: đường kính

trap [træp] [n]: dây nón

palm leaf [pɑmlif] [n]: lá cọ

sew [sou] [v]: khâu, may

trim [trim] [v]: tô điểm,xen tỉa

  • to be trimmed [v]: được cắt xén

attar oil [n]: một loại tinh dầu được làm từ cánh hoa hồng

  • a coat of attar oil: một lớp tinh dầu

process ['prouses] [n]: qui trình

to be cover with [v]: được bao phủ

to protect……from [v]: bảo vệ…khỏi

attractive [ə'træktiv] [adj]: thu hút, hấp dẫn, có duyên

1.5. Từ Vựng Phần Language Focus Unit 2 Lớp 12

wildlife ['waildlaif] [n]: động vật hoang dã

to photograph ['foutəgrɑf 'foutəgræf] [v]: chụp hình

  • photograph = photo [n]: bức ảnh
  • photographer [fə'tɑgrəfər] [n]: người chụp ảnh
  • photography [fə'tɑgrəfɪ] [n]: thuật chụp ảnh,nghề nhiếp ảnh

prize [praiz] [n]: giải thưởng

rhino ['rainou] [n]: con tê giác

to attract [ə'trækt] [v]: theo dõi,theo dấu vết

to complain to sb about sth [kəm'pleɪn] [v]: than phiền

upstair [,ʌp'steəz] [adv]: ở tầng trên

neighbour ['neɪbər] [n]: người hàng xóm, láng giềng

to turn down [v]: vặn nhỏ

to fail the exams [feɪl] [v]: thi rớt

grateful [‘greiful][ adj]: biết ơn

Video liên quan

Chủ Đề