Boyfriend nghĩa là gì

my boyfriend has

my boyfriend wants

when my boyfriend

told my boyfriend

met my boyfriend

my boyfriend would

1. Boyfriend.

Là bạn trai em

2. Ni's boyfriend

Bạn trai của Tiểu Nghê.

3. Boyfriend drama?

Bạn trai gây lộn hả?

4. It's your boyfriend.

Bạn trai anh đó.

5. I'm Damon's boyfriend.

Tôi là bạn trai của Damon.

6. What about your boyfriend?

Thế còn bạn trai cô thì sao?

7. You don't have a boyfriend.

Cậu không có bạn trai.

8. Lf I had a boyfriend,

Hỏi em có bạn trai không.

9. I thought I was your boyfriend.

Anh nghĩ anh là bạn trai của em chứ!

10. Every week with the different boyfriend!

Mỗi tháng cùng bạn văn chương bình thời sự.

11. Did Your Boyfriend Make You Do This?

Có phải bạn trai con bảo con làm thế?

12. I told you, he's not my boyfriend.

Chị nói rồi, cậu ấy không phải bạn trai chị.

13. Your boyfriend is a very bad man.

Gã bạn trai cô tệ thật.

14. Another topic my boyfriend loves to hate.

Một chủ đề mà bạn trai tôi cực kỳ ghét.

15. My boyfriend in college drove a motorcycle.

Bạn trai tôi ở trung học cũng chạy xe gắn máy

16. And the boyfriend kept looking for him.

Còn gã bạn trai thì ráo riết tìm nó

17. Your boyfriend has a lot of nerve.

Bạn trai em có vẻ ghê gớm đấy

18. You never had a boyfriend before, right?

Em chưa từng có bạn trai, đúng không?

19. Your boyfriend is killing me with this thing.

Bạn trai của em đang hấp diêm não anh với điều này.

20. You get her boyfriend, better pay it off!

Mày cướp bạn trai người khác, khôn hồn thì trả tiền đi!

21. I was with Megan and my boyfriend, Miguel.

Đi cùng Megan và bạ trai con, Miguel.

22. We're gonna bring your boyfriend back to life.

Chúng ta sẽ hồi sinh gã bạn trai của cậu.

23. We can pretend to be boyfriend and girlfriend.

Chúng ta có thể giả vờ là bạn trai và bạn gái.

24. I saw you with your little soldier boyfriend.

Tao thấy mày với thằng lính bạn trai mày.

25. You just headbutted my boyfriend so hard he burst.

Anh vừa húc vào đầu bạn trai em mạnh tới nổi anh ta nổ tung.

26. People are genuinely surprised whenever she has a boyfriend.

Nhà được nối dài thêm mỗi khi một người con gái trong gia đình lấy chồng.

27. Can't be easy having your boyfriend on the team.

Không dễ gì khi bạn trai em ở trong đội nhỉ.

28. I've been taking my duty as a boyfriend seriously.

Tôi rất nghiêm túc đối với nghĩa vụ làm bạn trai của mình.

29. "Debby Ryan's New Year's Eve Kiss With Boyfriend Joshua Dun".

Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2014. ^ “Debby Ryan's New Year's Eve Kiss With Boyfriend Joshua Dun”.

30. Don't you have some ballerina's secret boyfriend to track down?

Không phải lầ cô có gã bạn trai bí mật của một diễn viên múa cần tìm sao?

31. If you ask me, your boyfriend is kind of jumpy.

Nói thật nhé, gã bạn trai của cô có vẻ hơi lác lác.

32. Her boyfriend died, like, really died, like, three days ago.

Bạn trai ả chết, là chết thật, hình như 3 ngày trước.l

33. What does this have to do with my ex-boyfriend?

Chuyện này thì liên quan gì đến người yêu cũ của tôi?

34. Why don't you just take care of your own boyfriend.

Sao cô ko lo chăm sóc bạn trai của cô đi.

35. Prematurely pairing off with a boyfriend or girlfriend is dangerous.

Việc kết đôi quá sớm với một bạn trai hoặc bạn gái là điều nguy hiểm.

36. Have sex with your boyfriend in a cramped little tent.

Hãy " tò te " với chàng trai của em trong một chiếc lều nhỏ chật chội đi nào.

37. By the way, my boyfriend and I do custom work.

Tôi và bạn trai làm về dịch vụ khách hàng

38. Anna, how is it that your boyfriend wasn't here to carve?

Anna, làm thế nào mà bạn trai của cháu không cố đến đây?

39. I was just in the right place for the " bad boyfriend. "

Tôi đã ở quá đúng chỗ cho một cậu bạn trai nghịch ngợm như vậy.

40. Three years ago, I buried a letter here with my boyfriend.

Ba năm trước, cháu có chôn một lá thư ở đây với anh ấy.

41. Along the way, she asked Claire whether she had a boyfriend.

Trên đường đi, bà hỏi Claire có bạn trai chưa.

42. I pretty much haven't had a white boyfriend since high school.

Tôi chưa từng có bạn trai da trắng nào từ khi học trung học.

43. I'll have to beat up her boyfriend when he knocks her up.

Rồi lỡ mang bầu, con lại phải đánh thằng đó.

44. Your little boyfriend Is twisted, And now he's got Your baby girl.

Thằng bạn trai của anh đang xoắn lên, và giờ hắn có con gái của anh.

45. I'm sorry, now I got to go pick up my wife's boyfriend.

Anh xin lỗi, giờ anh phải đi đón bạn trai của vợ anh đây.

46. And I thought my last boyfriend was different'cause he wore a scarf.

Thế mà tớ nghĩ bạn trai trước của mình hơi khác lạ vì cậu ấy đeo khăn quàng.

47. Her boyfriend almost killed her last year when she tried to leave.

Gã chồng hờ suýt giết chết cô ấy khi cô định bỏ trốn năm ngoái.

48. I had my boyfriend, and I went to homecoming and Christmas formal.

Tôi có một người bạn trai, và tôi được trở về quê hương và tận hưởng Giáng sinh.

49. I don't picture your face when I make love to my boyfriend.

Tớ không hình dung khuôn mặt cậu khi làm tình với bạn trai.

50. My stupid sister is expecting a phone call from her idiot boyfriend.

Cô chị ngu ngốc của tớ đang chờ một cuộc gọi từ gã bạn trai đần độn.

Video liên quan

Chủ Đề