bình phong* noun- Screen=dãy núi làm bình phong cho các vị trí+the mountain range served as a screen for the postsDưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bình phong", trong bộ từ điển Tiếng inlichtet.vnệt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bình phong, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bình phong trong bộ từ điển Tiếng inlichtet.vnệt - Tiếng Anh