Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Tên tiếng Trung thì bạn có thể tự đặt theo ý thích. Hoặc đơn giản nhất là: dịch tên tiếng việt sang tiếng trung quốc. Và dưới đây là TOÀN BỘ tên tiếng Việt sang tiếng Trung cực kỳ đầy đủ.

Ngoài ra, bạn có thể tra cả Họ, tên đệm của mình luôn. Nào cùng xem tên tiếng Trung của bạn là gì nhé.

Hướng dẫn xem cách viết tên tiếng Trung

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung
Ấn vào tên tiếng Trung để xem cách viết

Tên, Họ tiếng Trung theo vần

Vần A

1. Á Yà 亚

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

2. ÁI Ài 爱
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

3. AN An 安
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

4. ÂN Ēn 恩
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

5. ẨN Yǐn 隐
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


6. ẤN Yìn 印
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

7. ANH Yīng 英
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

8. ÁNH Yìng 映
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

9. ẢNH Yǐng 影
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

10. ÂU Qū 区
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Tiếp theo sang tên tiếng Hoa vần B. Hãy ấn vào tên để xem cách viết nhé.

Vần B

11. BA Bō 波

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

12. BÁ Bó 伯
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

13. BẮC Běi 北
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

14. BÁCH Bǎi 百
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

15. BẠCH Bái 白
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

16. BAN Bān 班
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

17. BẢN Běn 本
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

18. BĂNG Bīng 冰
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

19. BẰNG Féng 冯
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

20. BẢO Bǎo 宝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

21. BÁT Bā 八
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

22. BẢY Qī 七
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

23. BÉ Bì 閉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

24. BẾN Biàn 变
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

25. BỈ Bǐ 彼
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

26. BÌ Bì 碧
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

27. BÍCH Bì 碧
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

28. BIÊN Biān 边
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

29. BINH Bīng 兵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

30. BÍNH Bǐng 柄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

31. BÌNH Píng 平
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

32. BỐI Bèi 贝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

33. BỘI Bèi 背
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


34. BÙI Péi 裴
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

35. BỬU Bǎo 宝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần C

36. CA Gē 歌

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

37. CẦM Qín 琴
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

38. CẨM Jǐn 锦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

39. CẬN Jìn 近
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

40. CẢNH Jǐng 景
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

41. CAO Gāo 高
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

42. CÁT Jí 吉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

43. CẦU Qiú 球
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

44. CHẤN Zhèn 震
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

45. CHÁNH Zhēng 争
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

46. CHÀNH Gěng 梗
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

47. CHÁNH Zhèng 正
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

48. CHÂN Zhēn 真
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

49. CHẤN Zhèn 震
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

50. CHÂU Zhū 朱
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

51. CHI Zhī 芝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

52. CHÍ Zhì 志
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

53. CHIẾN Zhàn 战
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

54. CHIỂU Zhǎo 沼
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

55. CHINH Zhēng 征
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

56. CHÍNH Zhèng 正
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


57. CHỈNH Zhěng 整
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

58. CHU Zhū 珠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

59. CHƯ Zhū 诸
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

60. CHUẨN Zhǔn 准
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

61. CHÚC Zhù 祝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

62. CHUNG Zhōng 终
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

63. CHÚNG Zhòng 众
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

64. CHƯNG Zhēng 征
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

65. CHƯƠNG Zhāng 章
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

66. CHƯỞNG Zhǎng 掌
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

67. CHUYÊN Zhuān 专
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

68. CÔN Kūn 昆
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

69. CÔNG Gōng 公
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

70. CỪ Bàng 棒
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

71. CÚC Jú 菊
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

72. CUNG Gōng 工
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

73. CƯƠNG Jiāng 疆
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

74. CƯỜNG Qiáng 强
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

75. CỬU Jiǔ 九
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần D

76. DẠ Yè 夜

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

77. ĐẮC De 得
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

78. ĐẠI Dà 大
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

79. ĐAM Dān 担
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

80. ĐÀM Tán 谈
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

81. ĐẢM Dān 担
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

82. ĐẠM Dàn 淡
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

83. DÂN Mín 民
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

84. DẦN Yín 寅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

85. ĐAN Dān 丹
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

86. ĐĂNG Dēng 登
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

87. ĐĂNG Dēng 灯
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

88. ĐẢNG Dǎng 党
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

89. ĐẲNG Děng 等
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

90. ĐẶNG Dèng 邓
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

91. DANH Míng 名
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

92. ĐÀO Táo 桃
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

93. ĐẢO Dǎo 岛
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

94. ĐẠO Dào 道
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

95. ĐẠT Dá 达
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

96. DẬU Yǒu 酉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

97. ĐẤU Dòu 斗
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

98. ĐÍCH Dí 嫡
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

99. ĐỊCH Dí 狄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

100. DIỄM Yàn 艳
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

101. ĐIỀM Tián 恬
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

102. ĐIỂM Diǎn 点
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

103. DIỄN Yǎn 演
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

104. DIỆN Miàn 面
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

105. ĐIỀN Tián 田
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

106. ĐIỂN Diǎn 典
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

107. ĐIỆN Diàn 电
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

108. DIỆP Yè 叶
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

109. ĐIỆP Dié 蝶
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

110. DIỆU Miào 妙
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

111. ĐIỀU Tiáo 条
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

112. DINH Yíng 营
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

113. ĐINH Dīng 丁
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

114. ĐÍNH Dìng 订
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

115. ĐÌNH Tíng 庭
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

116. ĐỊNH Dìng 定
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

117. DỊU Róu 柔
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

118. ĐÔ Dōu 都
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

119. ĐỖ Dù 杜
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

120. ĐỘ Dù 度
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

121. ĐOÀI Duì 兑
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

122. DOÃN Yǐn 尹
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

123. ĐOAN Duān 端
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

124. ĐOÀN Tuán 团
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

125. DOANH Yíng 嬴
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

126. ĐÔN Dūn 惇
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

127. ĐÔNG Dōng 东
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

128. ĐỒNG Tóng 仝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

129. ĐỘNG Dòng 洞
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

130. DU Yóu 游
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

131. DƯ Yú 余
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

132. DỰ Xū 吁
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

133. DỤC Yù 育
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

134. ĐỨC Dé 德
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

135. DUNG Róng 蓉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

136. DŨNG Yǒng 勇
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

137. DỤNG Yòng 用
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

138. ĐƯỢC De 得
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

139. DƯƠNG Yáng 羊
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

140. DƯỠNG Yǎng 养
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

141. ĐƯỜNG Táng 唐
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


142. DƯƠNG Yáng 杨
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

143. DUY Wéi 维
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

144. DUYÊN Yuán 缘
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

145. DUYỆT Yuè 阅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần G

146. GẤM Jǐn 錦

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

147. GIA Jiā 嘉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

148. GIANG Jiāng 江
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

149. GIAO Jiāo 交
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

150. GIÁP Jiǎ 甲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

151. GIỚI Jiè 界
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần H

152. HÀ Hé 何

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

153. HẠ Xià 夏
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

154. HẢI Hǎi 海
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

155. HÁN Hàn 汉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

156. HÀN Hán 韩
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

157. HÂN Xīn 欣
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

158. HẰNG Héng 姮
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

159. HÀNH Xíng 行
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

160. HẠNH Xíng 行
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

161. HÀO Háo 豪
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

162. HẢO Hǎo 好
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

163. HẠO Hào 昊
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

164. HẬU Hòu 后
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

165. HIÊN Xuān 萱
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

166. HIẾN Xiàn 献
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

167. HIỀN Xián 贤
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

168. HIỂN Xiǎn 显
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

169. HIỆN Xiàn 现
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

170. HIỆP Xiá 侠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

171. HIẾU Xiào 孝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

172. HIỂU Xiào 孝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

173. HIỆU Xiào 校
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

174. HINH Xīn 馨
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

175. HỒ Hú 湖
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

176. HOA Huā 花
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

177. HÓA Huà 化
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

178. HÒA Hé 和
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

179. HỎA Huǒ 火
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

180. HOẠCH Huò 获
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

181. HOÀI Huái 怀
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

182. HOAN Huan 欢
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

183. HOÁN Huàn 奂
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

184. HOÀN Huán 环
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

185. HOẠN Huàn 宦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

186. HOÀNG Huáng 黄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

187. HOÀNH Héng 横
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


188. HOẠT Huó 活
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

189. HỌC Xué 学
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

190. HỐI Huǐ 悔
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

191. HỒI Huí 回
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

192. HỘI Huì 会
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

193. HỢI Hài 亥
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

194. HỒNG Hóng 红
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

195. HỢP Hé 合
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

196. HỨA Xǔ 許
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

197. HUÂN Xūn 勋
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

198. HUẤN Xun 训
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

199. HUẾ Huì 喙
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

200. HUỆ Huì 惠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

201. HÙNG Xióng 雄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

202. HƯNG Xìng 兴
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

203. HƯƠNG Xiāng 香
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

204. HƯỚNG Xiàng 向
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

205. HƯỜNG Hóng 红
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

206. HƯỞNG Xiǎng 响
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

207. HƯU Xiū 休
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

208. HỮU You 友
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

209. HỰU Yòu 又
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

210. HUY Huī 辉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

211. HUYỀN Xuán 玄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

212. HUYỆN Xiàn 县
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

213. HUYNH Xiōng 兄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

214. HUỲNH Huáng 黄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Cùng tra tên trong tiếng Trung vần K nhé.

Vần K

215. KẾT Jié 结

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

216. KHA Kē 轲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

217. KHẢ Kě 可
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

218. KHẢI Kǎi 凯
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

219. KHÂM Qīn 钦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

220. KHANG Kāng 康
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

221. KHANH Qīng 卿
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

222. KHÁNH Qìng 庆
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

223. KHẨU Kǒu 口
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

224. KHIÊM Qiān 谦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

225. KHIẾT Jié 洁
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

226. KHOA Kē 科
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

227. KHỎE Hǎo 好
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

228. KHÔI Kuì 魁
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

229. KHUẤT Qū 屈
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

230. KHUÊ Guī 圭
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

231. KHUYÊN Quān 圈
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

232. KHUYẾN Quàn 劝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

233. KIÊN Jiān 坚
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

234. KIỆT Jié 杰
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

235. KIỀU Qiào 翘
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

236. KIM Jīn 金
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

237. KÍNH Jìng 敬
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

238. KỲ Qí 淇
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

239. KỶ Jì 纪
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần L

240. LÃ Lǚ 吕

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

241. LẠC Lè 乐
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

242. LAI Lái 来
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

243. LẠI Lài 赖
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

244. LAM Lán 蓝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

245. LÂM Lín 林
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

246. LÂN Lín 麟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

247. LĂNG Líng 陵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

248. LÀNH Lìng 令
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

249. LÃNH Lǐng 领
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

250. LÊ Lí 黎
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

251. LỄ Lǐ 礼
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

252. LỆ Lì 丽
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

253. LEN Lián 縺
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

254. LI Máo 犛
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

255. LỊCH Lì 历
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

256. LIÊN Lián 莲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

257. LIỄU Liǔ 柳
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

258. LINH Líng 泠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

259. LOAN Wān 湾
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

260. LỘC Lù 禄
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

261. LỢI Lì 利
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

262. LONG Lóng 龙
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

263. LỤA Chóu 绸
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

264. LUÂN Lún 伦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

265. LUẬN Lùn 论
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

266. LỤC Lù 陸
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

267. LỰC Lì 力
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

268. LƯƠNG Liáng 良
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

269. LƯỢNG Liàng 亮
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

270. LƯU Liú 刘
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

271. LUYẾN Liàn 恋
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

272. LY Lí 璃
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

273. LÝ Li 李
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần M

274. MÃ Mǎ 马

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

275. MAI Méi 梅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

276. MẬN Li 李
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

277. MẠNH Mèng 孟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

278. MẬU Mào 贸
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

279. MÂY Yún 云
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

280. MẾN Miǎn 缅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

281. MỊ Mī 咪
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


282. MỊCH Mi 幂
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

283. MIÊN Mián 绵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

284. MINH Míng 明
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

285. MƠ Mèng 梦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

286. MỔ Pōu 剖
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

287. MY Méi 嵋
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

288. MỸ Měi 美
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần N

289. NAM Nán 南

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

290. NGÂN Yín 银
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

291. NGÁT Fù 馥
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

292. NGHỆ Yì 艺
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

293. NGHỊ Yì 议
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

294. NGHĨA Yì 义
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

295. NGÔ Wú 吴
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

296. NGỘ Wù 悟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

297. NGOAN Guāi 乖
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

298. NGỌC Yù 玉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

299. NGUYÊN Yuán 原
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

300. NGUYỄN Ruǎn 阮
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

301. NHÃ Yā 雅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

302. NHÂM Rén 壬
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

303. NHÀN Xián 闲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

304. NHÂN Rén 人
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

305. NHẤT Yī 一
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

306. NHẬT Rì 日
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

307. NHI Er 儿
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

308. NHIÊN Rán 然
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

309. NHƯ Rú 如
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

310. NHUNG Róng 绒
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

311. NHƯỢC Ruò 若
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

312. NINH É 娥
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

313. NỮ Nǚ 女
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

314. NƯƠNG Niang 娘
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần O

315. OANH Yíng 萦

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Tiếp theo, dịch tên sang tiếng trung cho vần P.

Vần P

316. PHÁC Pǔ 朴

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

317. PHẠM Fàn 范
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

318. PHAN Fān 藩
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

319. PHÁP Fǎ 法
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

320. PHI Fēi -菲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

321. PHÍ Fèi 费
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

322. PHONG Fēng 峰
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

323. PHONG Fēng 风
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

324. PHÚ Fù 富
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

325. PHÙ Fú 扶
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

326. PHÚC Fú 福
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

327. PHÙNG Féng 冯
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

328. PHỤNG Fèng 凤
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


329. PHƯƠNG Fāng 芳
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

330. PHƯỢNG Fèng 凤
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần Q

331. QUÁCH Guō 郭

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

332. QUAN Guān 关
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

333. QUÂN Jūn 军
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

334. QUANG Guāng 光
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

335. QUẢNG Guǎng 广
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

336. QUẾ Guì 桂
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

337. QUỐC Guó 国
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

338. QUÝ Guì 贵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

339. QUYÊN Juān 娟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

340. QUYỀN Quán 权
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

341. QUYẾT Jué 决
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

342. QUỲNH Qióng 琼
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần S

343. SÂM Sēn 森

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

344. SẨM Shěn 審
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

345. SANG Shuāng 瀧
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

346. SÁNG Chuàng 创
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

347. SEN Lián 莲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

348. SƠN Shān 山
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

349. SONG Shuāng 双
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

350. SƯƠNG Shuāng 霜
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Trong vần T này sẽ có tên trung quốc của mình nhé ^^.

Vần T

351. TẠ Xiè 谢

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

352. TÀI Cái 才
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

353. TÂN Xīn 新
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

354. TẤN Jìn 晋
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

355. TĂNG Céng 曾
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

356. TÀO Cáo 曹
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

357. TẠO Zào 造
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

358. THẠCH Shí 石
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

359. THÁI Tài 泰
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

360. THÁM Tàn 探
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

361. THẮM Shēn 深
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

362. THẦN Shén 神
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

363. THẮNG Shèng 胜
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

364. THANH Qīng 青
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

365. THÀNH Chéng 城
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

366. THÀNH Chéng 成
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

367. THÀNH Chéng 诚
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

368. THẠNH Shèng 盛
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

369. THAO Táo 洮
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

370. THẢO Cǎo 草
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

371. THẾ Shì 世
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

372. THI Shī 诗
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

373. THỊ Shì 氏
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

374. THIÊM Tiān 添
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

375. THIÊN Tiān 天
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

376. THIỀN Chán 禅
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

377. THIỆN Shàn 善
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

378. THIỆU Shào 绍
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

379. THỊNH Shèng 盛
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

380. THO Qiū 萩
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

381. THƠ Shī 诗
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

382. THỔ Tǔ 土
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

383. THOA Chāi 釵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

384. THOẠI Huà 话
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

385. THOAN Jùn 竣
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

386. THƠM Xiāng 香
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

387. THÔNG Tōng 通
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

388. THU Qiū 秋
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

389. THƯ Shū 书
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

390. THUẬN Shùn 顺
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

391. THỤC Shú 熟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

392. THƯƠNG Cāng 鸧
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

393. THƯƠNG Chuàng 怆
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

394. THƯỢNG Shàng 上
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

395. THÚY Cuì 翠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

396. THÙY Chuí 垂
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

397. THỦY Shuǐ 水
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

398. THỤY Ruì 瑞
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

399. TIÊN Xian 仙
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

400. TIẾN Jìn 进
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

401. TIỆP Jié 捷
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

402. TÍN Xìn 信
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

403. TÌNH Qíng 情
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

404. TỊNH Jìng 净
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

405. TÔ Sū 苏
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

406. TOÀN Quán 全
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

407. TOẢN Zǎn 攒
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

408. TÔN Sūn 孙
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

409. TRÀ Chá 茶
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

410. TRÂM Zān 簪
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

411. TRẦM Chén 沉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

412. TRẦN Chén 陈
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

413. TRANG Zhuāng 妝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

414. TRÁNG Zhuàng 壮
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

415. TRÍ Zhì 智
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

416. TRIỂN Zhǎn 展
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

417. TRIẾT Zhé 哲
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

418. TRIỀU Cháo 朝
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

419. TRIỆU Zhào 赵
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

420. TRỊNH Zhèng 郑
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

421. TRINH Zhēn 贞
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


422. TRỌNG Zhòng 重
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

423. TRUNG Zhōng 忠
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

424. TRƯƠNG Zhāng 张
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

425. TÚ Sù 宿
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

426. TƯ Xū 胥
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

427. TƯ Sī 私
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

428. TUÂN Xún 荀
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

429. TUẤN Jùn 俊
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

430. TUỆ Huì 慧
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

431. TÙNG Sōng 松
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

432. TƯỜNG Xiáng 祥
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

433. TƯỞNG Xiǎng 想
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

434. TUYÊN Xuān 宣
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

435. TUYỀN Xuán 璿
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

436. TUYỀN Quán 泉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

437. TUYẾT Xuě 雪
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

438. TÝ Zi 子
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần U

439. UYÊN Yuān 鸳

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

440. UYỂN Yuàn 苑
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

441. UYỂN Wǎn 婉
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần V

442. VÂN Yún 芸

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

443. VĂN Wén 文
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

444. VẤN Wèn 问
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

445. VI Wéi 韦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

446. VĨ Wěi 伟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

447. VIẾT Yuē 曰
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

448. VIỆT Yuè 越
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

449. VINH Róng 荣
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

450. VĨNH Yǒng 永
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

451. VỊNH Yǒng 咏
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

452. VÕ Wǔ 武
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

453. VŨ Wǔ 武
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

454. VŨ Wǔ 羽
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

455. VƯƠNG Wáng 王
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

456. VƯỢNG Wàng 旺
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

457. VY Wéi 韦
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

458. VỸ Wěi 伟
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần X

459. XÂM Jìn 浸

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

460. XUÂN Chūn 春
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

461. XUYÊN Chuān 川
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

462. XUYẾN Chuàn 串
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

Vần Y

463. Ý Yì 意

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

464. YÊN Ān 安
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

465. YẾN Yàn 燕
Cách viết chữ thị trong tiếng Trung

100 họ của người Hoa thông dụng

Cách viết chữ thị trong tiếng Trung


Ngoài ra, bạn có thể xem thêm những Tên tiếng trung hay ở đây:

» Tên Trung Quốc Hay
Hãy comment tên tiếng trung trung quốc của bạn để mọi người cùng biết. Bạn nào chưa có tên trung quốc của mình, hãy share bài viết lên facebook. Sau đó comment tại đây để được giải đáp nhé.
4.9/5 - (51 bình chọn)
CẢNH BÁO: toihoctiengtrung.com chỉ có duy nhất 1 website này. Hiện tại toihoctiengtrungquoc .com dùng danh nghĩa bên mình để chuộc lợi. Mong các bạn đề phòng.