Cái móc áo tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi

  • 1. ironing board

    bàn để ủi quần áo

  • 2. upper cabinet

    tủ ở trên

  • 3. TV screen

    màn hình tivi

  • 4. shelf

    /ʃelf/

    kệ

  • 5. wall hooks

    móc treo tường

  • 6. dryer

    /ˈdraɪər/

    máy sấy

  • 7. washing machine

    máy giặt

  • 8. hamper

    /ˈhæmpər/

    giỏ đựng quần áo

  • 9. iron

    /aɪən/

    bàn là [bàn ủi]

  • 10. hanger

    /ˈhæŋər/

    móc treo quần áo

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề