Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại TP Đà Nẵng năm học 2022 - 2023 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn TP Đà Nẵng.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đà Nẵng
New: Điểm chuẩn vào lớp 10 tại TP Đà Nẵng năm 2022 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT TP Đà Nẵng công bố chính thức.
THPT Trần Phú | 49,88 |
THPT Nguyễn Hiền | 44,63 |
THPT Phan Châu Trinh | 56,38 |
Phan Châu Trinh [tiếng Nhật] | 54 |
THPT Thanh Khê | 43 |
THPT Thái Phiên | 48,75 |
THPT Ngô Quyền | 44,75 |
THPT Hoàng Hoa Thám | 52,63 |
Hoàng Hoa Thám [tiếng Nhật] | 46,90 |
THPT Tôn Thất Tùng | 35,5 |
THPT Ngũ Hành Sơn | 40,25 |
THPT Nguyễn Trãi | 46,5 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền | 44 |
THPT Ông Ích Khiêm | 33,25 |
THPT Phan Thành Tài | 35,63 |
THPT Phạm Phú Thứ | 35,5 |
THPT Hòa Vang | 53,88 tiếng Đức: 53,2 tiếng Hàn: 54,85 |
THPT Cẩm Lệ | 40 |
THPT Nguyễn Khuyến | 50,25 |
THPT Liên Chiểu | 39 |
Võ Chí Công | 35,25 |
THPT Sơn Trà | 39,75 |
THPT Nguyễn Văn Thoại | 41,75 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 của trường Chuyên Lê Qúy Đôn
Đà Nẵng | Quảng Nam | |
Toán | 35 | 38,88 |
Vật lý | 38,88 | 41,88 |
Hóa học | 39,55 | 43,9 |
Sinh học | 40,52 | 43,52 |
Lịch sử | 45 | |
Tiếng Anh | 44,83 | |
Tiếng Pháp | 29,85 | |
Tiếng Nhật | 45,45 | |
Tin học | 45,3 | |
Ngữ văn | 41,63 | |
Địa lý | 39,38 |
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2022 Đà Nẵng
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2022 - 2023 tại Đà Nẵng
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đà Nẵng
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đà Nẵng Công lập
Điểm chuẩn lớp 10 đà nẵng chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 2021
Toán | 31.75 | 38.13 |
Vật lý | 34.25 | 36.64 |
Hóa học | 35 | 37.13 |
Sinh học | 34.64 | |
Lịch sử | 42.13 | |
Tiếng Anh | 42.35 | 47.05 |
Tiếng Pháp | 31.9 | |
Tiếng Nhật | 46.55 | |
Tin học | 46.13 | |
Ngữ văn | 41.88 | |
Địa lý | 34.88 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Đà Nẵng
Điểm chuẩn trúng tuyển vào 10 chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 2020
Chuyên Toán | 36,75 | 37,25 |
Chuyên Lý | 38,00 | |
Chuyên Hóa | 40,89 | 42,25 |
Chuyên Sinh | 40,39 | 44,64 |
Chuyên Văn | 42,50 | 42,75 |
Chuyên Sử | 42,00 | |
Chuyên Địa | 37,50 | |
Chuyên Anh | 45,90 | 46,20 |
Chuyên Pháp | 34,49 | |
Chuyên Nhật | 46,50 | |
Chuyên Tin | 43,10 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT Công lập
THPT Trần Phú | 51,00 |
THPT Nguyễn Hiền | 46,00 |
THPT Phan Châu Trinh | 57,50 |
THPT Thanh Khê | 44.25 |
THPT Thái Phiên | 50.25 |
THPT Ngô Quyền | 44,75 |
THPT Hoàng Hoa Thám | 53,25 |
THPT Tôn Thất Tùng | 35,75 |
THPT Ngũ Hành Sơn | 38,25 |
THPT Nguyễn Trãi | 52,00 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền | 45,00 |
THPT Ông Ích Khiêm | 34,25 |
THPT Phan Thành Tài | 37.75 |
THPT Phạm Phú Thứ | 36,50 |
THPT Hòa Vang | 56,25 |
THPT Cẩm Lệ | 42,25 |
THPT Nguyễn Khuyến | 49,00 |
THPT Liên Chiểu | 40,00 |
Võ Chí Công | 34,50 |
THPT Sơn Trà | 39.25 |
THPT Nguyễn Văn Thoại | 38,50 |
Điểm chuẩn vào 10 2019 thành phố Đà Nẵng
Điểm chuẩn vào Chuyên Lê Qúy Đôn Đà Nẵng năm học 2019
Điểm chuẩn vào lớp 10 Đà Nẵng năm học 2019 tất cả các trường Công lập
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2018 Đà Nẵng
TRƯỜNG | NV 1 | NV 2 | NV 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIỆT THI TUYỂN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH TRƯỜNG THPT THI TUYỂN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Trần Phú | 50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Nguyễn Hiền | 40,50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Phan Châu Trinh | 55,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Thanh Khê | 39,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Thái Phiên | 48 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Ngô Quyền | 40,75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Hoàng Hoa Thám | 51,75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Tôn Thất Tùng | 32,50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Ngũ Hành Sơn | 35,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Nguyễn Trãi | 50,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Nguyễn Thượng Hiền | 41,75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Ô ng Ích Khiêm | 32,50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Phan Thành Tài | 37,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Phạm Phú Thứ | 32,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Hòa Vang | 51,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Cẩm Lệ | 35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Nguyễn Khuyến | 42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Liên Chiểu | 37,25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Võ Chí Công | 30,50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THPT Sơn Trà | 31 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2017 tại Đà Nẵng
TRƯỜNG | NV 1 |
Phan Châu Trinh | 55.25 |
Hòa Vang | 50.75 |
Hoàng Hoa Thám | 50.25 |
Trần Phú | 49.75 |
Thái Phiên | 48.5 |
Nguyễn Trãi | 46.75 |
Nguyễn Hiền | 39.75 |
Nguyễn Thượng Hiền | 37.75 |
Thanh Khê | 37.5 |
Ngô Quyền | 36.25 |
Phan Thành Tài | 34 |
Liên Chiểu | 32.75 |
Ông Ích Khiêm | 31.75 |
Tôn Thất Tùng | 29.75 |
Cẩm Lệ | 29.5 |
Phạm Phú Thứ | 28 |
Nguyễn Khuyến | 26.25 |
Võ Chí Công | 24.5 |
Điểm chuẩn lớp 10 Đà Nẵng năm 2016
TRƯỜNG | NV 1 |
Phan Châu Trinh | 53,5 |
Hòa Vang | 51 |
Hoàng Hoa Thám | 49,25 |
Trần Phú | 47,5 |
Thái Phiên | 44,25 |
Nguyễn Trãi | 44,75 |
Nguyễn Hiền | 38 |
Nguyễn Thượng Hiền | 33,75 |
Thanh Khê | 35,5 |
Ngô Quyền | 32 |
Phan Thành Tài | 37,25 |
Liên Chiểu | 31 |
Ông Ích Khiêm | 31 |
Tôn Thất Tùng | 29,5 |
Cẩm Lệ | 32,25 |
Phạm Phú Thứ | 26,25 |
Võ Chí Công | 26,5 |
Ngũ Hành Sơn | 34,5 |
Điểm chuẩn lớp 10 Đà Nẵng năm 2016
TRƯỜNG | NV 1 | NV 2 |
Hoàng Hoa Thám | 47,5 | 49,5 |
Ngô Quyền | 25 | 27 |
Tôn Thất Tùng | 26 | 28 |
Ngũ Hành Sơn | 23,5 | 26 |
Hoà Vang | 46,5 | 48,5 |
Phan Thành Tài | 31 | 36 |
Nguyễn Hiền | 30 | 32 |
Thái Phiên | 39 | 43,5 |
Thanh Khê | 26 | 28 |
Nguyễn Thượng Hiền | 27,5 | 31,5 |
Nguyễn Trãi | 42,5 | 44,5 |
Ông Ích Khiêm | 26 | 28,5 |
Trần Phú | 42,5 | 47 |
Phan Châu Trinh | 51 | 53 |
Cẩm Lệ | 23,5 | 26 |
Liên Chiểu | 23 | 25,5 |
Phạm Phú Thứ | 21 | 23 |
Trên đây là điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tại TP Đà Nẵng mà các em có thể tham khảo để lựa chọn nguyện vọng phù hợp nhất cho mình nhé!