Bộ 50 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1 & Học kì 2 năm học 2021 - 2022 chọn lọc, có đáp án được biên soạn bám sát sách Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo giúp Giáo viên và phụ huynh có thêm tài liệu Đề thi Tiếng Anh lớp 1 từ đó giúp học sinh ôn luyện và đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 1.
Quảng cáo
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1
Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 - Cánh diều
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1
Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1
Tài liệu để học tốt các môn học lớp 1 hay khác:
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Kết nối tri thức
Năm học 2021 - 2022
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 30 phút
[không kể thời gian phát đề]
[Đề số 1]
I. Complete these words
II. Read and tick
III. Tô màu theo gợi ý
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Cánh diều
Năm học 2021 - 2022
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 30 phút
[không kể thời gian phát đề]
[Đề số 1]
I. Look at the picture and write “Yes” or “No”
II. Write “b, c, d, e, k, r” to complete the words
1. _ o o k |
4. _ o l l |
2. _ r a y o n |
5. _ o b o t |
3. _ i t e |
6. _ r a s e r |
III. Count and write
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Học kì 1 Thông tư 22 - Chân trời sáng tạo
Năm học 2021 - 2022
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 30 phút
[không kể thời gian phát đề]
[Đề số 1]
I. Look at the picture and complete the word
II. Write “is” or “isn’t”
1. Is it a hat?
Yes, it ________.
2. Is it a balloon?
Yes, it ________.
3. Is it a plane?
No, it ________.
4. Is it a pen?
Yes, it ________.
5. Is it a notebook?
No, it ________.
III. Look at the picture and match
Lưu trữ: Đề thi Tiếng Anh lớp 1 sách cũ
Xem thêm các đề kiểm tra, đề thi Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 1 Học kì 1, Học kì 2 chọn lọc, có đáp án hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 1 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán 1, Tiếng Việt 1.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Bộ 6 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 cuối học kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2021 - 2022 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. 6 Đề kiểm tra cuối năm tiếng Anh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 chương trình mới khác nhau được biên tập bám sát chương trình học giúp học sinh lớp 1 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.
Xem thêm: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 sách Cánh Diều số 1 MỚI
7 Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 năm 2022 có đáp án
- I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1
- II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2
- III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3
- IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4
- V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5
- VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6
- VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7
⇒ Tham khảo thêm đề thi cuối kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh có đáp án khác:
- Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 3
- Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 2
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-learn Smart năm 2021 số 1 MỚI
- Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng AnhHOT
I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1
I/ Write “A” or “An”
1. ______________ apple
2. ______________ umbrella
3. ______________ boy
4. ______________ jug
5. ______________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ | 2. d _ c _ |
3. l _ l l _ p _ p | 4. _ a _ |
III/ Count and write
1. _________ mangoes | 2. _________ cats | 3. _________ elephants |
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is/ plane/ a/ it/ ?/
_______________________________________
2. this?/ is/ What/
_______________________________________
3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./
_______________________________________
-The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 - Đề 1
I/ Write “A” or “An”
1. ______an________ apple
2. ______an________ umbrella
3. ______a________ boy
4. ______a________ jug
5. ______an________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. pear | 2. duck | 3. lollipop | 4. hat |
III/ Count and write
1. Ten mangoes
2. Two cats
3. Four elephants
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is it a plane?
2. What is this?
3. I have my lunchbox.
II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1. A. ball | B. banana | C. pear |
2. A. fish | B. frog | C. choose |
3. A. cookie | B. leg | C. hand |
4. A. seven | B. ten | C. many |
5. A. sit down | B. name | C. raise your hand |
II. Read and match. Đọc và nối.
1. l | a. __at |
2. k | b. tu____ |
3. b | c. bir___ |
4. c | d. ___ite |
5. d | e. ___ion |
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. nose/ This/ my/ is/ ./
__________________________
2. legs/ are/ These/ my/ ./
__________________________
3. they/ are/ What/ ?/
__________________________
4. hippos/ are/ They/ ./
__________________________
5. sandwich/ I/ a/ have/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;
II. Read and match. Đọc và nối.
1 - e - lion;
2 - d - kite;
3 - b - tub;
4 - a - cat;
5 - c - bird;
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my nose.
2 - These are my legs.
3 - What are they?
4 - They are hippos.
5 - I have a sandwich.
III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3
I. Read and Match [Đọc và nối]
A | B |
1. Good morning | a. Tạm biệt |
2. Good afternoon | b. Chào buổi sáng |
3. Good bye | c. Ngồi xuống |
4. Stand up | d. Chào buổi chiều |
5. Sit down | e. Đứng lên |
II. Reorder the word [Sắp xếp từ đã cho]
1. Goodbye./ later/ See/ you/ .
2. mum/ That/ my/ is/ ./
3. a/ Is/ robot/ this/ ?/
4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/
5. apple/ I/ juice/ like/ ./
III. Choose the odd one out. [Chọn từ khác loại]
1. A. pupil | B. teacher | C. Desk |
2. A. mum | B. doctor | C. Vet |
3. A. cake | B. bottle | C. ice cream |
4. A. bike | B. taxi | C. hand |
5. A. I | B. dad | C. she |
Đáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh
I. Read and Match [Đọc và nối]
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;
II. Reorder the word [Sắp xếp từ đã cho]
1 - Goodbye. See you later.
2 - That is my mum.
3 - Is this a robot?
4 - What do you have for lunch?
5 - I like apple juice.
III. Choose the odd one out. [Chọn từ khác loại]
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4
I. Look and write:
up down juice apples a boy
a girl a book a car
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine
bye like Good Here you thank you’re
Ex: I’m Benny.
Hello, Benny.
1. My________Sue ________morning, Sue. 2. How are _______? _______,thank you. 3. A book._______you. _________welcome. | 4. Good-_____! ______ you tomorrow! 5. Cookies,_______. ______ you are. 6. I_____pink. Me,______! |
Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I. Look and write:
up; down; juice; apples; a boy;
a girl; a book; a car;
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine
bye like Good Here you thank you’re
1. My name’s Sue Good morning, Sue. 2. How are you? Fine,thank you. 3. A book. thank you. You’re welcome. | 4. Good- bye! See you tomorrow! 5. Cookies, please. Here you are. 6. I like pink. Me, to! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ________.
2. How many _______?
3. There are _______ cars.
4. How _______ is Lam?
5. I am seven _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. apple. |
3. Mai wants a | c. balls. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. hand. |
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
_______________________
2. How/ many/ balls/ ?
_______________________
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_______________________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ___bedroom_____.
2. How many ___cars____?
3. There are ___five____ cars.
4. How ____old___ is Lam?
5. I am seven ___years____ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
___That is a teddy bear._______
2. How/ many/ balls/ ?
______How many balls?_______
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
______Kim has two kites._____
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_____I have a doll._________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_____How old is he?_______
VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6
I/ Look, read, and color
1. | It’s a red car |
2. | It’s a pink car |
3. | It’s a blue car |
Xem đáp án
Hướng dẫn: Đọc và tô màu theo yêu cầu từng câu
1. Nó là 1 chiếc ô tô màu đỏ
2. Nó là 1 chiếc ô tô màu hồng
3. Nó là 1 chiếc ô tô màu xanh da trời
II/ Look at the picture and complete the words
1. b _ n _ _ a | 2. _ a l l | 3. k i _ c h _ n |
4. _ o u _ e | 5. s _ n d w _ c h | 6. _ n _ k _ |
Xem đáp án
1. banana | 2. ball | 3. kitchen |
4. mouse | 5. sandwich | 6. snake |
III/ Read and tick
1. | A. This is my living room B. This is my bedroom |
2. | A. I have a car B. I have a doll |
3. | A. I’m three B. I’m four |
Xem đáp án
1. B
2. A
3. A
VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7
I. Look at the picture and complete the words
1. _ a r _ e n | 2. _ e l l |
3. _ o r s _ | 4. _ a k _ |
Xem đáp án
1. garden | 2. bell | 3. horse | 4. cake |
II. Choose the odd one out
1. A. teddy bear | B. doll | C. tiger |
2. A. bananas | B. apples | C. foot |
3. A. father | B. face | C. foot |
4. A. bus | B. sun | C. truck |
5. A. monkey | B. water | C. mouse |
Xem đáp án
1. C | 2. C | 3. A | 4. B | 5. B |
III. Write
1. | I can see a ________________ |
2. | He is ____________________ |
3. | That’s a _ |
Xem đáp án
1. I can see a turtle
2. He is running
3. That’s a mango
Trên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 1, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 1 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 1. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.