Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM là trường đại học lâu đời nhất Sài Gòn. Trường có sứ mệnh đào tạo các trí thức, cử nhân thuộc ngành khoa học xã hội và nhân văn. Ngoài ra trường có nhiều công trình khoa học có giá trị, đóng góp cho sự phát triển văn hóa - chính trị - xã hội của nước ta.
Tên tiếng Anh: VNUHCM-University of Social Sciences and Humanities [VNUHCM-USSH]
Thành lập: 1/3/1957
Trụ sở chính: 10–12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D01, D14 | 25.3 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D14 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT |
5 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D01, D14 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
6 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D14 | 26.6 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
7 | Nhật Bản học | 7310613 | D06 | 25.9 | Điểm thi TN THPT |
8 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D06 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 27.2 | Điểm thi TN THPT |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D14, D15 | 27.9 | Điểm thi TN THPT |
12 | Báo chí | 7320101_CLC | C00 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
13 | Báo chí | 7320101 | D01 | 27.1 | Điểm thi TN THPT |
14 | Báo chí | 7320101_CLC | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
15 | Báo chí | 7320101_CLC | D14 | 26.8 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
16 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01, D01, D14 | 23 | Điểm thi TN THPT |
17 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01, D03, D05 | 25.3 | Điểm thi TN THPT |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 27 | Điểm thi TN THPT |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
20 | Quản lý thông tin | 7320205 | A01, D01, D14 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
21 | Đông phương học | 7310608 | D01, D14 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
22 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D14 | 26.9 | Điểm thi TN THPT |
23 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, D14 | 24 | Điểm thi TN THPT |
24 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 24.3 | Điểm thi TN THPT |
25 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D05 | 24 | Điểm thi TN THPT |
26 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
27 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D01, D03, D05 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
28 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
29 | Nhật Bản học | 7310613 | D14 | 26.1 | Điểm thi TN THPT |
30 | Hàn Quốc học | 7310614 | D01 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
31 | Hàn Quốc học | 7310614 | D14 | 26.45 | Điểm thi TN THPT |
32 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01, D14 | 25 | Điểm thi TN THPT |
33 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
34 | Giáo dục học | 7140101 | D01 | 23 | Điểm thi TN THPT |
35 | Giáo dục học | 7140101 | B00, C01 | 22.6 | |
36 | Đô thị học | 7580112 | A01, D01, D14 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
37 | Lưu trữ học | 7320303 | D01, D14 | 24.2 | Điểm thi TN THPT |
38 | Địa lý học | 7310501 | A01, D01, D15 | 24 | Điểm thi TN THPT |
39 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 23.95 | Điểm thi TN THPT |
40 | Xã hội học | 7310301 | A00, D01, D14 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
41 | Văn hoá học | 7229040 | D01, D14 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
42 | Tâm lý học | 7310401 | D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT |
43 | Tâm lý học | 7310401 | C00, D14 | 26.6 | Điểm thi TN THPT |
44 | Triết học | 7229001 | A01 | 23.4 | Điểm thi TN THPT |
45 | Triết học | 7229001 | D01, D14 | 23.4 | Điểm thi TN THPT |
46 | Nhân học | 7310302 | D01 | 24.3 | Điểm thi TN THPT |
47 | Lịch sử | 7229010 | D01, D14 | 24 | Điểm thi TN THPT |
48 | Văn học | 7229030 | D01, D14 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
49 | Báo chí | 7320101 | D14 | 27.2 | Điểm thi TN THPT |
50 | Báo chí | 7320101 | C00 | 27.8 | Điểm thi TN THPT |
51 | Giáo dục học | 7140101 | C00, C01 | 23.2 | Điểm thi TN THPT |
52 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03 | 25.1 | Điểm thi TN THPT |
53 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D04 | 26.2 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
54 | Triết học | 7229001 | C00 | 23.7 | Điểm thi TN THPT |
55 | Tôn giáo học | 7229009 | D01, D14 | 21.4 | Điểm thi TN THPT |
56 | Tôn giáo học | 7229009 | C00 | 21.7 | Điểm thi TN THPT |
57 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 24.1 | Điểm thi TN THPT |
58 | Ngôn ngữ học | 7229020 | C00 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
59 | Văn học | 7229030 | C00 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
60 | Văn hoá học | 7229040 | C00 | 25.7 | Điểm thi TN THPT |
61 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
62 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
63 | Xã hội học | 7310301 | C00 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
64 | Nhân học | 7310302 | C00 | 24.7 | Điểm thi TN THPT |
65 | Tâm lý học | 7310401 | B00 | 26.2 | Điểm thi TN THPT |
66 | Địa lý học | 7310501 | C00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
67 | Đông phương học | 7310608 | D04 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
68 | Nhật Bản học | 7310613 | D01 | 26 | Điểm thi TN THPT |
69 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01 | 27.7 | Điểm thi TN THPT |
70 | Thông tin - thư viện | 7320201 | C00 | 23.6 | Điểm thi TN THPT |
71 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 26 | Điểm thi TN THPT |
72 | Lưu trữ học | 7320303 | C00 | 24.8 | Điểm thi TN THPT |
73 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01, D14 | 26.2 | Điểm thi TN THPT |
74 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C00 | 26.9 | Điểm thi TN THPT |
75 | Đô thị học | 7580112 | C00 | 23.7 | Điểm thi TN THPT |
76 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | C00 | 25.4 | |
77 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A01, D01, C00, D14 | 21 | Điểm thi TN THPT |
78 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT |
79 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D05 | 24 | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
80 | Hàn Quốc học | 7310614 | DD2, DH5 | 26 | Điểm thi TN THPT |
81 | Việt Nam học | 7310630 | D01, D14, D15 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |
82 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
83 | Nhân học | 7310302 | D14 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
84 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00 | 21.1 | Điểm thi TN THPT |
85 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B08 | 21.2 | Điểm thi TN THPT |
86 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D01, D04 | 21.2 | Điểm thi TN THPT |