Điểm chuẩn ngành dược đại học nguyễn tất thành 2014 năm 2022

Phóng to
Thí sinh dự thi ĐH năm 2014. Ảnh - Minh Giảng

Đối với bậc CĐ, điểm chuẩn tất cả các ngành bằng với điểm sàn tối thiểu theo khối thi của Bộ GD-ĐT đối với bậc CĐ. Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3 bậc ĐH như sau:

Bậc ĐH

Thiết kế đồ họa

D210403

V, H: 13

Ngôn ngữ Anh

D220201

D1: 13

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

D1: 13

Quản trị kinh doanh

D340101

A, A1, D1: 13,0

Quản trị khách sạn

D340107

13,0

Tài chính - Ngân hàng

D340201

A, A1, D1: 13,0

Kế toán

D340301

A, A1, D1: 13,0

Công nghệ Sinh học

D420201

A, A1: 13,0 B: 14,0

Công nghệ thông tin

D480201

A, A1, D1: 13,0

Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử

D510203

A, A1: 13,0

Công nghệ kỹ thuật ôtô

D510205

A, A1: 13,0

Công nghệ kỹ thuật hóa học

D510401

A, A1: 13,0, B: 14,0

Kỹ thuật điện, điện tử

D520201

A, A1: 13,0

Công nghệ thực phẩm

D540101

A, A1: 13,0,

B: 14,0

Kỹ thuật xây dựng

D580208

A, A1: 13,0

Dược học

D720401

A: 16,0

B: 16,0

Điều dưỡng

D720501

B: 14,0

Quản lý tài nguyên và môi trường

D850101

B: 14,0

Trường thông báo xét tuyển bậc ĐH và CĐ với điểm sàn và chỉ tiêu như sau:

TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH

Mã ngành

Khối, điểm xét tuyển

Chỉ tiêu NVBS

Bậc ĐH

Thiết kế đồ họa

D210403

V, H: 13,0

60

Ngôn ngữ Anh

D220201

D1: 13,0

150

Ngôn ngữ Trung Quốc

D220204

D1: 13,0

50

Quản trị kinh doanh

D340101

A, A1, D1: 13,0

50

Quản trị khách sạn

D340107

A, A1, D1: 13,0

100

Tài chính - Ngân hàng

D340201

A, A1, D1: 13,0

50

Kế toán

D340301

A, A1, D1: 13,0

60

Công nghệ Sinh học

D420201

A, A1: 13,0

30

B: 14,0

Công nghệ thông tin

D480201

A, A1, D1: 13,0

80

Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử

D510203

A, A1: 13,0

60

Công nghệ kỹ thuật ôtô

D510205

A, A1: 13,0

100

Công nghệ kỹ thuật hóa học

D510401

A, A1: 13,0

60

B: 14,0

Kỹ thuật điện, điện tử

D520201

A, A1: 13,0

50

Công nghệ thực phẩm

D540101

A, A1: 13,0

50

B: 14,0

Kỹ thuật xây dựng

D580208

A, A1: 13,0

100

Dược học

D720401

A: 16,0

100

B: 16,0

Điều dưỡng

D720501

B: 14,0

60

Quản lí tài nguyên và môi trường

D850101

A, A1, D1: 13,0

60

B: 14,0

Bậc CĐ

Thiết kế đồ họa

C210403

V,H: 10,0

50

Việt nam học

C220113

C, D1: 10,0

50

Tiếng Anh

C220201

D1: 10,0

50

Tiếng Trung Quốc

C220204

D1: 10,0

50

Tiếng Nhật

C220209

D1: 10,0

50

Tiếng Hàn

C220210

D1:10,0

50

Quản trị kinh doanh

C340101

A,A1: 10,0

50

D1:10,0

Tài chính - Ngân hàng

C340201

A,A1: 10,0

50

D1:10,0

Kế toán

C340301

A,A1: 10,0

50

Thư kí văn phòng

C340407

D1: 10,0

30

Công nghệ sinh học

C420201

A,A1: 10,0

50

B: 11,0

Công nghệ thông tin

C480201

A,A1: 10,0

50

D1:10,0

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

C510103

A,A1: 10,0

50

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

C510203

A,A1: 10,0

50

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

C510205

A,A1: 10,0

50

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

C510301

A,A1: 10,0

50

Công nghệ kỹ thuật hóa học

C510401

A,A1: 10,0

50

B: 11,0

Công nghệ thực phẩm

C540102

A,A1: 10,0

50

B: 11,0

Công nghệ may

C540204

A,A1: 10,0

50

Kĩ thuật y học

C720330

A,A1: 10,0

50

B: 11,0

Điều dưỡng

C720501

B: 11,0

50

Dược

C900107

A: 10,0

50

B: 11,0

MINH GIẢNG

MaiCong

Video liên quan

Chủ Đề