Dynamic danh từ là gì

Thông tin thuật ngữ dynamic tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

dynamic
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ dynamic

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dynamic tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dynamic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dynamic tiếng Anh nghĩa là gì.

dynamic /dai'næmik/

* tính từ [[cũng] dynamical]
- [thuộc] động lực
- [thuộc] động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- [y học] [thuộc] chức năng

* danh từ
- động lực

Thuật ngữ liên quan tới dynamic

  • proprietary tiếng Anh là gì?
  • adventurers tiếng Anh là gì?
  • ependyma tiếng Anh là gì?
  • gleamed tiếng Anh là gì?
  • continents tiếng Anh là gì?
  • Supplementary benefit tiếng Anh là gì?
  • Debt conversion tiếng Anh là gì?
  • thurible tiếng Anh là gì?
  • secretly tiếng Anh là gì?
  • telephonist tiếng Anh là gì?
  • powerfully tiếng Anh là gì?
  • stabling tiếng Anh là gì?
  • nylon tiếng Anh là gì?
  • shadowless tiếng Anh là gì?
  • portentously tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dynamic trong tiếng Anh

dynamic có nghĩa là: dynamic /dai'næmik/* tính từ [[cũng] dynamical]- [thuộc] động lực- [thuộc] động lực học- năng động, năng nổ, sôi nổi- [y học] [thuộc] chức năng* danh từ- động lực

Đây là cách dùng dynamic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dynamic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dynamic /dai'næmik/* tính từ [[cũng] dynamical]- [thuộc] động lực- [thuộc] động lực học- năng động tiếng Anh là gì?
năng nổ tiếng Anh là gì?
sôi nổi- [y học] [thuộc] chức năng* danh từ- động lực

Video liên quan

Chủ Đề