Thông tin thuật ngữ eclecticism tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ eclecticismBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
eclecticism tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eclecticism trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eclecticism tiếng Anh nghĩa là gì.
eclecticism /ek'lektisizm/
* danh từ [triết học]
- phép chiết trung
- thuyết chiết trung
Thuật ngữ liên quan tới eclecticism
- hairbrushes tiếng Anh là gì?
- oxidizers tiếng Anh là gì?
- jack-in-the-box tiếng Anh là gì?
- damask tiếng Anh là gì?
- watermanship tiếng Anh là gì?
- unapocryphal tiếng Anh là gì?
- unbigoted tiếng Anh là gì?
- walkie-lookie tiếng Anh là gì?
- windily tiếng Anh là gì?
- diamagnetic tiếng Anh là gì?
- assayer tiếng Anh là gì?
- naja tiếng Anh là gì?
- schoolmistress tiếng Anh là gì?
- central tiếng Anh là gì?
- meistersinger tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eclecticism trong tiếng Anh
eclecticism có nghĩa là: eclecticism /ek'lektisizm/* danh từ [triết học]- phép chiết trung- thuyết chiết trung
Đây là cách dùng eclecticism tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ eclecticism tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
eclecticism /ek'lektisizm/* danh từ [triết học]- phép chiết trung- thuyết chiết trung