Enter into force nghĩa là gì
Ngày đăng:
20/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
134
Nếu khi làm hợp đồng ngoại thương, bạn gặp phải nhiều vấn đề về thuật ngữ chuyên ngành khiến những thỏa thuận trong hợp đồng gặp khó khăn thì có thể lưu lại những thuật ngữ dưới đây nhé.
Contract: Hợp đồng Purchase contract: hợp đồng mua hàng Sale Contract: hợp đồng mua bán Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng Come into effect/come into force: có hiệu lực Article: điều khoản Validity: thời gian hiệu lực Authenticated: xác nhận Commodity/Goods description: mô tả hàng hóa Items: hàng hóa Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện) Quantity: số lượng Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng Documents required: chứng từ yêu cầu Shipping documents: chứng từ giao hang Terms of payment: điều kiện thanh toán Unit price: đơn giá Amount: giá trị hợp đồng Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C Lead time: thời gian làm hàng Packing/packaging: bao bì, đóng gói Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn Arbitration: điều khoản trọng tài Force mejeure: điều khoản bất khả kháng Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành Terms of test running: điều khoản chạy thử Model number: số mã/mẫu hàng General Conditions: các điều khoản chung Brand new: mới hoàn toàn On behalf of: đại diện/thay mặt cho Penalty: điều khoản phạt Inspection: giám định Signature: chữ kí Stamp: đóng dấu Grand amount: tổng giá trị Settlement: thanh toán Delivery time: thời gian giao hàng Mong rằng hữu ích với cả nhà. Chủ đề tương tự
|