Giáo trình quản trị nhân lực căn bản đại học thương mại

GIÁO TRÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI XUẤT BẢN
[Bán và cho thuê]
Cập nhật: 1-10-2019

TT

Tên giáo trình

Tác giả

Ký hiệu

Năm XB

Giá tiền

Giá thuê

1

An toàn dữ liệu trong thương mại điện tử

Đàm Gia Mạnh

G001

2009

30.000

5.000

2

Bài tập &Hướng dẫn giải kinh tế vi mô I

Phan Thế Công

G002

2016

54.000

10.000

3

Bài tập thực hành quản trị nhân lực

Lê Quân

G003

2010

38.500

5.000

4

Các phương pháp toán kinh tế

Đặng Văn Thoan

G004

1998

15.000

5.000

5

Các tình huống quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch

Nguyễn Doãn Thị Liễu

G005

2011

61.000

10.000

6

Chiến lược kinh doanh quốc tế

Nguyễn Bách Khoa

G006

2004

30.000

5.000

7

Chính phủ điện tử

Nguyễn Văn Minh

G007

2018

124.500

10.000

8

Cơ sở dữ liệu I

Nguyễn Thị Thu Thủy

G008

2015

52.500

10.000

9

Cơ sở lập trình

Nguyễn Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà

G009

2014

62.000

10.000

10

Định giá tài sản

Lê Thị Kim Nhung, Vũ Xuân Dũng

G010

2017

89.000

10.000

11

Hệ thống thông tin quản lý

Đàm Gia Mạnh

G011

2017

141.500

10.000

12

Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê

Trần Doãn Phú

G012

2010

38.500

5.000

13

Hướng dẫn giải toán cao cấp. Phần 2

Nguyễn Sinh Bảy

G013

2010

47.000

5.000

14

Hướng dẫn thực hành tìm kiếm thông tin trên mạng Internet

Nguyễn Trần Hưng

G095

2019

115.000

10.000

15

Hướng dẫn tự nghiên cứu lý luận nhà nước và pháp luật

Nguyễn Thế Quyền

G014

2011

77.000

10.000

16

Kế toán đơn vị sự nghiệp

Phạm Đức Hiếu

G015

2015

87.500

10.000

17

Kế toán hoạt động thương mại dịch vụ

Nguyễn Tuấn Duy

G016

2014

65.500

10.000

18

Kế toán Pháp-Mỹ

Nguyễn Phú Giang

G017

2012

56.000

10.000

19

Kế toán tài chính

Nguyễn Tuấn Duy, Đặng Thị Hoà

G018

2010

106.000

10.000

20

Kế toán thuế trong doanh nghiệp

Đoàn Vân Anh

G019

2016

72.000

10.000

21

Kế toán xây dựng cơ bản

Đỗ Minh Thành

G020

2004

17.000

5.000

22

Kiểm toán báo cáo tài chính

Nguyễn Phú Giang

G090

2019

135.000

10.000

23

Kiểm toán căn bản

Nguyễn Phú Giang

G021

2016

61.000

10.000

24

Kinh doanh chứng khoán

Nguyễn Thị Phương Liên

G022

2009

41.000

5.000

25

Kinh tế công cộng

Phạm Thị Tuệ

G096

2019

134.500

10.000

26

Kinh tế doanh nghiệp thương mại

Phạm Công Đoàn

G023

2012

71.000

10.000

27

Kinh tế du lịch

Vũ Đức Minh

G024

2009

47.000

5.000

28

Kinh tế học phát triển

Phạm Thị Tuệ

G025

2010

115.000

10.000

29

Kinh tế học vi mô. XB 2015

Phan Thế Công

G026

2015

63.000

10.000

30

Kinh tế học vi mô. XB 2017

Phan Thế Công

G027

2017

47.000

5.000

31

Kinh tế học vi mô 1. XB 2019

Phan Thế Công

G092

2019

50.500

10.000

32

Kinh tế phát triển 1.

Phạm Thị Tuệ

G028

2005

16.000

5.000

33

Kinh tế thương mại đại cương

Hà Văn Sự

G029

2015

58.000

10.000

34

Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp

Trần Thị Hồng Mai

G030

2011

39.000

5.000

35

Lịch sử các học thuyết kinh tế. XB 2003

Đinh Thị Thu Thuỷ

G031

2003

20.000

5.000

36

Lịch sử các học thuyết kinh tế. XB 2019

Vũ Văn Hùng, Võ Tá Tri

G093

2019

136.500

10.000

37

Lịch sử kinh tế Việt Nam

Bùi Hồng Vạn

G091

2019

203.500

10.000

38

Luật kinh tế

Trịnh Thị Sâm

G032

2008

32.500

5.000

39

Luật thương mại quốc tế

Trần Thị Thu Phương

G033

2016

106.500

10.000

40

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

Mai Chi, Trần Doãn Phú

G034

2008

26.000

5.000

41

Mạng máy tính và truyền thông

Đàm Gia Mạnh

G035

2010

59.000

10.000

42

Marketing du lịch

Bùi Xuân Nhàn

G036

2009

49.000

5.000

43

Marketing thương mại

Nguyễn Bách Khoa- Cao Tuấn Khanh

G037

2011

65.500

10.000

44

Marketing thương mại điện tử

Nguyễn Hoàng Việt

G038

2011

69.000

10.000

45

Nghệ thuật trang trí món ăn và tiệc

Lê Văn Thụ

G039

2003

21.000

5.000

46

Nghiệp vụ phục vụ khách sạn

Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân

G040

1998

15.000

5.000

47

Nguyên lý thống kê

Đặng Văn Lương

G041

2016

71.000

10.000

48

Nguyên lý kế toán

Đỗ Minh Thành

G042

2017

32.000

5.000

49

Ngữ pháp tiếng Pháp

Nguyễn Hoàng

G089

2018

104.5

10.000

50

Nhập môn tài chính tiền tệ

Vũ Xuân Dũng

G043

2012

89.000

10.000

51

Pháp luật đại cương

Bùi Thị Thanh Tuyết

G044

2017

36.000

5.000

52

Pháp luật đại cương

Trần Thành Thọ

G097

2019

118.000

10.000

53

Phát triển hệ thống thương mại điện tử

Nguyễn Văn Minh

G045

2015

111.000

10.000

54

Phân tích kinh tế doanh nghiệp

Nguyễn Quang Hùng

G094

2019

135.000

10.000

55

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đinh Văn Sơn

G046

2015

59.000

10.000

56

Quan hệ lao động

Nguyễn Thanh Nhàn

G047

2014

88.500

10.000

57

Quản lý nhà nước về thương mại

Thân Danh Phúc

G048

2015

73.000

10.000

58

Quản trị chất lượng

Đỗ Thị Ngọc

G049

2015

90.500

10.000

59

Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch

Phạm Xuân Hậu

G050

2011

49.000

5.000

60

Quản trị chiến lược

Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Hoàng Việt

G051

2015

91.000

10.000

61

Quản trị chiến lược toàn cầu

Nguyễn Hoàng Việt, Đỗ Thị Bình

G052

2017

79.000

10.000

62

Quản trị dịch vụ

Nguyễn Thị Nguyên Hồng

G053

2014

87.500

10.000

63

Quản trị doanh nghiệp khách sạn du lịch

Nguyễn Trọng Đặng, Nguyễn Doãn T Liễu

G054

2008

26.000

5.000

64

Quản trị dự án

Vũ Thuỳ Dương

G055

2015

73.000

10.000

65

Quản trị học quốc tế

Nguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng

G056

2003

18.000

5.000

66

Quản trị logistic kinh doanh

An Thị Thanh Nhàn

G057

2018

87.000

10.000

67

Quản trị nhân lực

Vũ Thuỳ Dương

G058

2010

30.000

5.000

68

Quản trị nhân lực căn bản

Mai Thanh Lan

G059

2016

78.500

10.000

69

Quản trị nhóm làm việc

Trần Kiều Trang

G060

2017

93.500

10.000

70

Quản trị rủi ro

Trần Hùng

G061

2017

93.000

10.000

71

Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch

Nguyễn Doãn Thị Liễu

G062

2011

71.500

10.000

72

Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại

Lê Quân

G063

2010

68.000

10.000

73

Quản trị tác nghiệp ngân hàng thương mại

Nguyễn Thị Phương Liên

G064

2011

85.500

10.000

74

Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế

Doãn Kế Bôn

G065

2010

47.500

5.000

75

Quản trị tài chính

Nguyễn Thị Phương Liên

G066

2011

46.000

5.000

76

Quản trị sản xuất

Nguyễn Văn Thanh

G067

2018

88.000

10.000

77

Quản trị thương hiệu

Nguyễn Quốc Thịnh

G068

2018

73.000

10.000

78

Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế

An Thị Thanh Nhàn- Lục Thu Hường

G069

2012

48.000

5.000

79

Tài chính công

Lê Thị Kim Nhung

G070

2015

85.000

10.000

80

Tài chính doanh nghiệp

Đinh Văn Sơn- Vũ Xuân Dũng

G071

2013

93.000

10.000

81

Tài chính quốc tế

Nguyễn Thị Phương Liên

G072

2010

76.000

10.000

82

Tâm lý quản trị kinh doanh

Hoàng Văn Thành

G073

2016

52.500

10.000

83

Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu

Nguyễn Thị Phương Liên

G074

2014

91.000

10.000

84

Thanh toán trong thương mại điện tử

Nguyễn Văn Thanh

G075

2011

35.000

5.000

85

Thị trường chứng khoán

Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thị Phương Liên

G076

2009

33.000

5.000

86

Thiết kế và triển khai website

Đàm Gia Mạnh

G077

2018

125.500

10.000

87

Thương mại di động

Nguyễn Văn Minh

G078

2015

53.500

10.000

88

Thương mại điện tử căn bản

Nguyễn Văn Minh

G079

2011

70.000

10.000

89

Tiền tệ và ngân hàng

Nguyễn Thị Phương Liên

G080

2003

25.000

5.000

90

Tin học đại cương

Nguyễn Thi Thu Thủy

G081

2014

68.000

10.000

91

Toán cao cấp. XB 2015

Nguyễn Sinh Bảy

G082

2015

70.000

10.000

92

Toán cao cấp. XB 2017

Nguyễn Sinh Bảy

G083

2017

46.000

5.000

93

Toán rời rạc

Nguyễn Bá Minh

G084

2008

42.000

5.000

94

Tổng quan du lịch

Vũ Đức Minh

G085

2008

24.000

5.000

95

Truyền thông kinh doanh

Đàm Gia Mạnh

G086

2008

27.000

5.000

96

Tuyển dụng nhân lực

Mai Thanh Lan

G087

2015

63.500

10.000

97

Xã hội học đại cương

Võ Tá Tri, Vũ Văn Hùng

G088

2015

50.500

10.000


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề