TT | Tên giáo trình | Tác giả | Ký hiệu | Năm XB | Giá tiền | Giá thuê |
1 | An toàn dữ liệu trong thương mại điện tử | Đàm Gia Mạnh | G001 | 2009 | 30.000 | 5.000 |
2 | Bài tập &Hướng dẫn giải kinh tế vi mô I | Phan Thế Công | G002 | 2016 | 54.000 | 10.000 |
3 | Bài tập thực hành quản trị nhân lực | Lê Quân | G003 | 2010 | 38.500 | 5.000 |
4 | Các phương pháp toán kinh tế | Đặng Văn Thoan | G004 | 1998 | 15.000 | 5.000 |
5 | Các tình huống quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch | Nguyễn Doãn Thị Liễu | G005 | 2011 | 61.000 | 10.000 |
6 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | Nguyễn Bách Khoa | G006 | 2004 | 30.000 | 5.000 |
7 | Chính phủ điện tử | Nguyễn Văn Minh | G007 | 2018 | 124.500 | 10.000 |
8 | Cơ sở dữ liệu I | Nguyễn Thị Thu Thủy | G008 | 2015 | 52.500 | 10.000 |
9 | Cơ sở lập trình | Nguyễn Thị Thu Thủy, Đinh Thị Hà | G009 | 2014 | 62.000 | 10.000 |
10 | Định giá tài sản | Lê Thị Kim Nhung, Vũ Xuân Dũng | G010 | 2017 | 89.000 | 10.000 |
11 | Hệ thống thông tin quản lý | Đàm Gia Mạnh | G011 | 2017 | 141.500 | 10.000 |
12 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Trần Doãn Phú | G012 | 2010 | 38.500 | 5.000 |
13 | Hướng dẫn giải toán cao cấp. Phần 2 | Nguyễn Sinh Bảy | G013 | 2010 | 47.000 | 5.000 |
14 | Hướng dẫn thực hành tìm kiếm thông tin trên mạng Internet | Nguyễn Trần Hưng | G095 | 2019 | 115.000 | 10.000 |
15 | Hướng dẫn tự nghiên cứu lý luận nhà nước và pháp luật | Nguyễn Thế Quyền | G014 | 2011 | 77.000 | 10.000 |
16 | Kế toán đơn vị sự nghiệp | Phạm Đức Hiếu | G015 | 2015 | 87.500 | 10.000 |
17 | Kế toán hoạt động thương mại dịch vụ | Nguyễn Tuấn Duy | G016 | 2014 | 65.500 | 10.000 |
18 | Kế toán Pháp-Mỹ | Nguyễn Phú Giang | G017 | 2012 | 56.000 | 10.000 |
19 | Kế toán tài chính | Nguyễn Tuấn Duy, Đặng Thị Hoà | G018 | 2010 | 106.000 | 10.000 |
20 | Kế toán thuế trong doanh nghiệp | Đoàn Vân Anh | G019 | 2016 | 72.000 | 10.000 |
21 | Kế toán xây dựng cơ bản | Đỗ Minh Thành | G020 | 2004 | 17.000 | 5.000 |
22 | Kiểm toán báo cáo tài chính | Nguyễn Phú Giang | G090 | 2019 | 135.000 | 10.000 |
23 | Kiểm toán căn bản | Nguyễn Phú Giang | G021 | 2016 | 61.000 | 10.000 |
24 | Kinh doanh chứng khoán | Nguyễn Thị Phương Liên | G022 | 2009 | 41.000 | 5.000 |
25 | Kinh tế công cộng | Phạm Thị Tuệ | G096 | 2019 | 134.500 | 10.000 |
26 | Kinh tế doanh nghiệp thương mại | Phạm Công Đoàn | G023 | 2012 | 71.000 | 10.000 |
27 | Kinh tế du lịch | Vũ Đức Minh | G024 | 2009 | 47.000 | 5.000 |
28 | Kinh tế học phát triển | Phạm Thị Tuệ | G025 | 2010 | 115.000 | 10.000 |
29 | Kinh tế học vi mô. XB 2015 | Phan Thế Công | G026 | 2015 | 63.000 | 10.000 |
30 | Kinh tế học vi mô. XB 2017 | Phan Thế Công | G027 | 2017 | 47.000 | 5.000 |
31 | Kinh tế học vi mô 1. XB 2019 | Phan Thế Công | G092 | 2019 | 50.500 | 10.000 |
32 | Kinh tế phát triển 1. | Phạm Thị Tuệ | G028 | 2005 | 16.000 | 5.000 |
33 | Kinh tế thương mại đại cương | Hà Văn Sự | G029 | 2015 | 58.000 | 10.000 |
34 | Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp | Trần Thị Hồng Mai | G030 | 2011 | 39.000 | 5.000 |
35 | Lịch sử các học thuyết kinh tế. XB 2003 | Đinh Thị Thu Thuỷ | G031 | 2003 | 20.000 | 5.000 |
36 | Lịch sử các học thuyết kinh tế. XB 2019 | Vũ Văn Hùng, Võ Tá Tri | G093 | 2019 | 136.500 | 10.000 |
37 | Lịch sử kinh tế Việt Nam | Bùi Hồng Vạn | G091 | 2019 | 203.500 | 10.000 |
38 | Luật kinh tế | Trịnh Thị Sâm | G032 | 2008 | 32.500 | 5.000 |
39 | Luật thương mại quốc tế | Trần Thị Thu Phương | G033 | 2016 | 106.500 | 10.000 |
40 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | Mai Chi, Trần Doãn Phú | G034 | 2008 | 26.000 | 5.000 |
41 | Mạng máy tính và truyền thông | Đàm Gia Mạnh | G035 | 2010 | 59.000 | 10.000 |
42 | Marketing du lịch | Bùi Xuân Nhàn | G036 | 2009 | 49.000 | 5.000 |
43 | Marketing thương mại | Nguyễn Bách Khoa- Cao Tuấn Khanh | G037 | 2011 | 65.500 | 10.000 |
44 | Marketing thương mại điện tử | Nguyễn Hoàng Việt | G038 | 2011 | 69.000 | 10.000 |
45 | Nghệ thuật trang trí món ăn và tiệc | Lê Văn Thụ | G039 | 2003 | 21.000 | 5.000 |
46 | Nghiệp vụ phục vụ khách sạn | Trần Đoan Chính, Lê Thanh Xuân | G040 | 1998 | 15.000 | 5.000 |
47 | Nguyên lý thống kê | Đặng Văn Lương | G041 | 2016 | 71.000 | 10.000 |
48 | Nguyên lý kế toán | Đỗ Minh Thành | G042 | 2017 | 32.000 | 5.000 |
49 | Ngữ pháp tiếng Pháp | Nguyễn Hoàng | G089 | 2018 | 104.5 | 10.000 |
50 | Nhập môn tài chính tiền tệ | Vũ Xuân Dũng | G043 | 2012 | 89.000 | 10.000 |
51 | Pháp luật đại cương | Bùi Thị Thanh Tuyết | G044 | 2017 | 36.000 | 5.000 |
52 | Pháp luật đại cương | Trần Thành Thọ | G097 | 2019 | 118.000 | 10.000 |
53 | Phát triển hệ thống thương mại điện tử | Nguyễn Văn Minh | G045 | 2015 | 111.000 | 10.000 |
54 | Phân tích kinh tế doanh nghiệp | Nguyễn Quang Hùng | G094 | 2019 | 135.000 | 10.000 |
55 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Đinh Văn Sơn | G046 | 2015 | 59.000 | 10.000 |
56 | Quan hệ lao động | Nguyễn Thanh Nhàn | G047 | 2014 | 88.500 | 10.000 |
57 | Quản lý nhà nước về thương mại | Thân Danh Phúc | G048 | 2015 | 73.000 | 10.000 |
58 | Quản trị chất lượng | Đỗ Thị Ngọc | G049 | 2015 | 90.500 | 10.000 |
59 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | Phạm Xuân Hậu | G050 | 2011 | 49.000 | 5.000 |
60 | Quản trị chiến lược | Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Hoàng Việt | G051 | 2015 | 91.000 | 10.000 |
61 | Quản trị chiến lược toàn cầu | Nguyễn Hoàng Việt, Đỗ Thị Bình | G052 | 2017 | 79.000 | 10.000 |
62 | Quản trị dịch vụ | Nguyễn Thị Nguyên Hồng | G053 | 2014 | 87.500 | 10.000 |
63 | Quản trị doanh nghiệp khách sạn du lịch | Nguyễn Trọng Đặng, Nguyễn Doãn T Liễu | G054 | 2008 | 26.000 | 5.000 |
64 | Quản trị dự án | Vũ Thuỳ Dương | G055 | 2015 | 73.000 | 10.000 |
65 | Quản trị học quốc tế | Nguyễn Ngọc Bích, Trần Hùng | G056 | 2003 | 18.000 | 5.000 |
66 | Quản trị logistic kinh doanh | An Thị Thanh Nhàn | G057 | 2018 | 87.000 | 10.000 |
67 | Quản trị nhân lực | Vũ Thuỳ Dương | G058 | 2010 | 30.000 | 5.000 |
68 | Quản trị nhân lực căn bản | Mai Thanh Lan | G059 | 2016 | 78.500 | 10.000 |
69 | Quản trị nhóm làm việc | Trần Kiều Trang | G060 | 2017 | 93.500 | 10.000 |
70 | Quản trị rủi ro | Trần Hùng | G061 | 2017 | 93.000 | 10.000 |
71 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch | Nguyễn Doãn Thị Liễu | G062 | 2011 | 71.500 | 10.000 |
72 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại | Lê Quân | G063 | 2010 | 68.000 | 10.000 |
73 | Quản trị tác nghiệp ngân hàng thương mại | Nguyễn Thị Phương Liên | G064 | 2011 | 85.500 | 10.000 |
74 | Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế | Doãn Kế Bôn | G065 | 2010 | 47.500 | 5.000 |
75 | Quản trị tài chính | Nguyễn Thị Phương Liên | G066 | 2011 | 46.000 | 5.000 |
76 | Quản trị sản xuất | Nguyễn Văn Thanh | G067 | 2018 | 88.000 | 10.000 |
77 | Quản trị thương hiệu | Nguyễn Quốc Thịnh | G068 | 2018 | 73.000 | 10.000 |
78 | Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế | An Thị Thanh Nhàn- Lục Thu Hường | G069 | 2012 | 48.000 | 5.000 |
79 | Tài chính công | Lê Thị Kim Nhung | G070 | 2015 | 85.000 | 10.000 |
80 | Tài chính doanh nghiệp | Đinh Văn Sơn- Vũ Xuân Dũng | G071 | 2013 | 93.000 | 10.000 |
81 | Tài chính quốc tế | Nguyễn Thị Phương Liên | G072 | 2010 | 76.000 | 10.000 |
82 | Tâm lý quản trị kinh doanh | Hoàng Văn Thành | G073 | 2016 | 52.500 | 10.000 |
83 | Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu | Nguyễn Thị Phương Liên | G074 | 2014 | 91.000 | 10.000 |
84 | Thanh toán trong thương mại điện tử | Nguyễn Văn Thanh | G075 | 2011 | 35.000 | 5.000 |
85 | Thị trường chứng khoán | Đinh Văn Sơn, Nguyễn Thị Phương Liên | G076 | 2009 | 33.000 | 5.000 |
86 | Thiết kế và triển khai website | Đàm Gia Mạnh | G077 | 2018 | 125.500 | 10.000 |
87 | Thương mại di động | Nguyễn Văn Minh | G078 | 2015 | 53.500 | 10.000 |
88 | Thương mại điện tử căn bản | Nguyễn Văn Minh | G079 | 2011 | 70.000 | 10.000 |
89 | Tiền tệ và ngân hàng | Nguyễn Thị Phương Liên | G080 | 2003 | 25.000 | 5.000 |
90 | Tin học đại cương | Nguyễn Thi Thu Thủy | G081 | 2014 | 68.000 | 10.000 |
91 | Toán cao cấp. XB 2015 | Nguyễn Sinh Bảy | G082 | 2015 | 70.000 | 10.000 |
92 | Toán cao cấp. XB 2017 | Nguyễn Sinh Bảy | G083 | 2017 | 46.000 | 5.000 |
93 | Toán rời rạc | Nguyễn Bá Minh | G084 | 2008 | 42.000 | 5.000 |
94 | Tổng quan du lịch | Vũ Đức Minh | G085 | 2008 | 24.000 | 5.000 |
95 | Truyền thông kinh doanh | Đàm Gia Mạnh | G086 | 2008 | 27.000 | 5.000 |
96 | Tuyển dụng nhân lực | Mai Thanh Lan | G087 | 2015 | 63.500 | 10.000 |
97 | Xã hội học đại cương | Võ Tá Tri, Vũ Văn Hùng | G088 | 2015 | 50.500 | 10.000 |
Giáo trình quản trị nhân lực căn bản đại học thương mại
GIÁO TRÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI XUẤT BẢN
[Bán và cho thuê]
Cập nhật: 1-10-2019