21 từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng vui vẻ
2.기뻐하다 ,기쁘다 => vui mừng
3.기쁨 => Sự vui mừng
4.인생의 기쁨 =>niềm vui của cuộc đời.
5미소 => Nụ cười
6.반가운 => sự vui mừng
7.반가운 소식 tin vui.
8.반갑게 웃다 =>cười một cách vui mừng.
9.반갑다 => vui mừng
10.반기다 => vui vẻ chào đón
11.반색 => vui mừng , phấn khởi
12.시원섭섭하다 =>vừa vui , vừa buồn
Cẩm nang học tiếng hàn trực tuyến hiệu quả
14.열광 => cuồng nhiệt
15.열광하며 환호하다 =>hoan hô cuồng nhiệt
16.우러르다 => trào lên
17.웃다 => cười
18.웃음 => nụ vười
9.유쾌심 => thoải mái , sảng khoái
20.재미 => thú vị
21.재미있다 => có hay , có thú vị
Với các tính từ biểu thị tâm trạng vui vẻ ở trên , chắc các bạn đã biết cách bộc lộ rồi đúng không ? Cùng cùng bổ sung thêm các chủ đề từ vựng khác để nâng cao level tiếng Hàn của mình hơn nữa nào . Trung tâm Hàn Ngữ SOFL chúc các bạn học tiếng Hàn thành công!