shelf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelf
Phát âm : /ʃelf/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều shelves
- giá sách; ngăn sách
- cái xích đông
- đá ngầm; bãi cạn
- [địa lý,địa chất] thềm lục địa
- on the shelf
- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước [con gái]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shelf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shelf":
scalp sculp self shelf shelve skelp sleep sulfa - Những từ có chứa "shelf":
book-shelf continental shelf shelf - Những từ có chứa "shelf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kệ ế chồng kiễng
Lượt xem: 881