Hồ sơ khai thuế bài tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thuế rất cần thiết và hữu ích cho các bạn đang học về chuyên ngành kế toán thuế, hoặc đang muốn nâng cao kiến thức Tiếng Anh để tiến lên tầm cao mới trong ngành kế toán, thuế … Show 1. Assessment period Kỳ tính thuế 2. Authorize Người ủy quyền 3. Capital transfer tax Thuế chuyển nhượng vốn 4. Company income tax Thuế thu nhập doanh nghiệp 5. Declare Khai báo thuế 6. Direct tax Thuế trực thu 7. Director general Tổng cục trưởng 8. E – file Hồ sơ khai thuế bằng điện tử 9. Examine Kiểm tra thuế 10. Excess profits tax Thuế siêu lợi nhuận 11. Export/Import tax Thuế xuất, nhập khẩu 12. Filing of return Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế 13. Form Mẫu đơn khai thuế 14. Imposea tax Ấn định thuế 15. Income tax Thuế thu nhập 16. Indirect tax Thuế gián thu 17. Input sales tax Thuế giá trị gia tăng đầu vào 18. Inspector Thanh tra viên 19. License tax Thuế môn bài 20. Official Chuyên viên 21. Output sales tax Thuế giá trị gia tăng đầu ra 22. Personal income tax Thuế thu nhập cá nhân 23. Refund of tax Thủ tục hoàn thuế 24. Register of tax Sổ thuế 25. Registrate Đăng ký thuế 26. Registration tax Thuế trước bạ 27. Tax Thuế 28. Tax abatement Sự khấu trừ thuế 29. Tax allowance Trợ cấp thuế 30. Tax authorities Hội đồng thuế 31. Tax avoidance Trốn thuế 32. Tax computation Việc tính thuế 33. Tax cut Giảm thuế 34. Tax department Cục thuế 35. Tax derectorate Tổng cục thuế 36. Tax dispute Các tranh chấp về thuế 37. Tax evasion Sự trốn thuế 38. Tax fraud Gian lận thuế 39. Tax incentives Ưu đãi thuế 40. Tax liability Nghĩa vụ thuế 41. Tax offset Bù trừ thuế 42. Tax penalty Tiền phạt thuế 43. Tax policy Chính sách thuế 44. Tax preparer Người giúp khai thuế 45. Tax rate Thuế suất 46. Tax year Năm tính thuế 47. Taxable Chịu thuế 48. Taxpayer Người nộp thuế 49. Term Kỳ hạn thuế 50. Value added tax Thuế giá trị gia tăng Hồ số khai thuế tiếng Anh là gì?Tờ khai thuế tiếng Anh là Tax return và định nghĩa Tax return is a written form prescribed by the Ministry of Finance, which is used by taxpayers to declare information as required to determine the tax amount that taxpayers must pay. Món thuế tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, thuế môn bài được gọi là License tax. Ấn định thuế trong tiếng Anh là gì?Ấn định thuế (tiếng Anh là Impose a tax) là việc cơ quan thuế hoặc cơ quan hải quan đưa ra một số tiền thuế cụ thể phải nộp cho người nộp thuế thay vì để họ chủ động khai thuế, nộp thuế theo quy định. Income Tax Return là gì?Thuế thu nhập – Income TaxViệc khai báo thuế thu nhập cá nhân tại Hoa Kỳ được gọi là Income Tax Return và tùy theo loại thu nhập và mức độ thu nhập sẽ báo cáo lên chính quyền liên bang một trong các mẫu sau như: 1040EZ; 1040A; 1040. |