Lesson 2 lớp 4



  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 1: Lesson 2 - Cô Nguyễn Minh Hiền [Giáo viên VietJack]

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và nhắc lại]

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - Good morning, Miss Hien. I'm Hoa. I'm a new pupil.

b. - Hi, Hoa. It's nice to meet you. 

- Nice to meet you, too.

c. - Goodbye, Miss Hien.

- Bye, Hoa. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

a. Chào buổi sáng cô Hiền. Em là Hoa. Em là một học sinh mới.

b. - Chào, Hoa. Rất vui được biết em.

- Em cũng rất vui được biết cô.

Quảng cáo

c. - Tạm biệt cô Hiền ạ.

- Tạm biệt Hoa. Hẹn gặp em ngày mai.

2.  Point and say. [Chỉ và nói]

Bài nghe:

a.  Goodbye. See you tomorrow.

b.  Goodbye. See you later.

c.  Good night.

Hướng dẫn dịch:

a.Tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.

b.Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sau.

c.Chúc ngủ ngon.

3. Let's talk. [Cùng nói chuyện.]

Quảng cáo

1.

- Good morning. Nice to meet you.

- Goodbye. See you tomorrow.

2.

- Good afternoon. Nice to meet you.

- Goodbye. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn.

- Tạm biệt. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.

2.

- Chào buổi trưa. Rất vui được gặp bạn.

- Tạm biệt. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.

4. Listen and number. [Nghe và đánh số]

Bài nghe:

Nội dung ghi âm:

1.

Tom: Good morning, Miss Hien.

Miss Hien: Good morning. What's your name?

Tom: My name's Tom. T-O-M, Tom White. I'm from America.

2.

Tom: Hello, I'm Tom. I'm from America.

Mai: Hello, Tom. I'm Mai. I'm from Viet Nam.

Tom: Nice to meet you, Mai.

Mai: Nice to meet you, too.

3.

Phong: Hi, Tom. How are you?

Tom: Hi, Phong. I'm very well, thank you. And you?

Phong: I'm fine, thanks.

4.

Tom: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Bye-bye, Tom. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

1.

Tom: Chào buổi sáng, cô Hiền.

Cô Hiền: Chào buổi sáng. Tên em là gì?

Tom: Tên em là Tom ạ. T – O – M, Tom White. Em đến từ nước Mỹ.

2.

Tom: Xin chào, mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.

Mai: Xin chào, Tom. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.

Tom: Rất vui được biết bạn, Mai.

Mai: Mình cũng rất vui được biết bạn.

3.

Phong: Chào, Tom. Bạn khỏe không?

Tom: Chào Phong. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Phong: Mình ổn, cảm ơn cậu.

4.

Tom: Tạm biệt thầy Lộc ạ.

Thầy Lộc: Tạm biệt Tom. Gặp em ngày mai nhé.

5. Look and write. [Nhìn và viết]

1. A: Hello. I'm Mai. I'm from Viet Nam.

B: Hello. I'm Tom. I'm from America.

2. A: Good morning, teacher.

B: Good morning, Tom. Nice to meet you.

3. A: Good night, Mum.

B: Good night, Tom.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Xin chào. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.

B: Xin chào. Mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.

2. A: Em chào thầy buổi sáng ạ.

B: Chào buổi sáng, Tom. Rất vui được gặp em.

3. A: Chúc mẹ ngủ ngon.

B: Chúc con ngủ ngon, Tom.

6. Let's play [Cùng chơi]

Trò chơi Bingo

Bài giảng: Unit 1 Nice to see you again - Lesson 2 - Cô Phạm Hồng Linh [Giáo viên VietJack]

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-1-nice-to-see-you-again.jsp

Bài 1

1. Look, listen anh repeat. 

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

Lời giải chi tiết:

a] What's your name, please? - My name's Akiko.

[Vui lòng cho biết tên bạn là gì? - Tên tôi là Akiko.]

b] Where are you from? - I'm from Japan.

[Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Nhật Bản.]

c] What nationality are you? - I'm Japanese.

[Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Nhật Bản.]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] What nationality are you? - I'm Vietnamese.

[Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Việt Nam.]

b] What nationality are you? - I'm English.

[Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Anh.]

c] What nationality are you? - I'm Australian.

[Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Úc.]

d] What nationality are you? - I'm Malaysian.

[Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Ma-lai-xi-a.]

Bài 4

 4. Listen and number. 

[Nghe và điền số.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hakim: Hello. I'm Hakim.

[Xin chào, Mình là Hakim.] 

Mai: Hi, Hakim. I'm Mai. Nice to meet you.

[Chào, Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.] 

Hakim: What nationality are you, Mai?

[Quốc tịch của bạn là gì vậy, Mai?] 

Mai: I'm Vietnamese.

[Mình là người Việt Nam.] 

2. Linda: Hello. I'm Linda.

[Xin chào. Mình là Linda.]

Hakim: Hi, Linda. I'm Hakim.

[Chào, Linda. Mình là Hakim.] 

Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

[Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu vậy?] 

Hakim: I'm from Malaysia.

[Mình đến từ Malaysia.] 

3. Linda: Hello. I'm Linda.

[Xin chào. Mình là Linda.]

Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name's Tony.

[Chào, Linda. rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.] 

Linda: What nationality are you, Tony?

[Quốc tịch của bạn là gì vậy, Tony?] 

Tony: I'm Australian.

[Mình là người Úc.] 

4. Nam: Hello. I'm Nam. What's your name?

[Xin chào. Mình là Nam. Bạn tên là gì?] 

Akiko: My name's Akiko.

[Tên mình là Akiko.] 

Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?

[Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì vậy?] 

Akiko: I'm Japanese.

[Mình là người Nhật Bản.] 

Lời giải chi tiết:

a. 3              b. 1              c. 4              d. 2

Video liên quan

Chủ Đề