music
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: music
Phát âm : /'mju:zik/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- nhạc, âm nhạc
- to have an ear for music
có năng khiếu về âm nhạc
- to set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
- to have an ear for music
- tiếng nhạc
- khúc nhạc
- to face the music
- [thông tục] dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medicine euphony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "music"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "music":
magi magic maniac manioc mash mask mass massy mesa mesh more... - Những từ có chứa "music":
chamber music church music classical music concerted music country music dance music danceroom music department of music disco music doctor of music more... - Những từ có chứa "music" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âm nhạc phổ chuyển biên cầm thư ca nhạc nhạc khúc nhã nhạc phím loan khí nhạc đàn địch more...
Lượt xem: 202
Music có nghĩa là âm nhạc
- Music có nghĩa là âm nhạc
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
âm nhạc Tiếng Anh là gì?
âm nhạc Tiếng Anh có nghĩa là Music.
Ý nghĩa - Giải thích
Music nghĩa là âm nhạc.
Đây là cách dùng Music. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục Music là gì? [hay giải thích âm nhạc nghĩa là gì?] . Định nghĩa Music là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Music / âm nhạc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.