Obey là gì


obey

* động từ - vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh


obey

biết làm theo lệnh ; chấp hành ; hãy nghe ; hãy tuân theo ; kính sợ ; làm theo ; làm đúng ; lời ; nghe lệnh ; nghe lời ; nghe theo ; nghe ; nhớ nghe lời ; phải biết nghe lời ; phải nghe theo ; phải nghe ; phải tuân theo ; phải tuân ; phải vâng lời ; phục tùng ; phục ; theo lời ; thì phải theo lệnh ; tuân lê ̣ nh ; tuân lệnh ; tuân theo mệnh lệnh ; tuân theo ; tuân thủ theo ; tuân thủ ; tuân ; vâng lệnh ; vâng lời ; vâng nghe ; vâng phục ; vâng theo ; đều vâng lịnh ;

obey

biết làm theo lệnh ; chiến ; chấp hành ; hãy nghe ; hãy tuân theo ; kính sợ ; làm theo ; làm đúng ; lời ; nghe lệnh ; nghe lời ; nghe theo ; nghe ; nhớ nghe lời ; phải biết nghe lời ; phải nghe theo ; phải nghe ; phải tuân theo ; phải tuân ; phải vâng lời ; phục tùng ; phục ; theo lời ; thì phải theo lệnh ; tuân lê ̣ nh ; tuân lệnh ; tuân theo mệnh lệnh ; tuân theo ; tuân thủ theo ; tuân thủ ; tuân ; vâng lệnh ; vâng lời ; vâng nghe ; vâng phục ; vâng theo ; vâng ; đều vâng lịnh ;


obeisance

* danh từ - sự cúi đầu [để tỏ lòng tôn kính, phục tùng] - lòng tôn kính, sự tôn sùng =to do [make, pay] obeisance+ tôn kính, tôn sùng

obeisant

* tính từ - tôn kính, tôn sùng

obey

* động từ - vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

obeyer

* danh từ - nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo [qui tắc, phương trình]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề