Order tiếng Trung là gì

Order tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall - Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall - Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng taobao tmall 1688 - khóa học order hàng Quảng Châu Trung Quốc Thầy Vũ ChineMaster

Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall là một trong những mảng từ vựng Taobao 1688 Tmall cực kỳ quan trọng dành cho các bạn học viên Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z không qua trung gian. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn thêm một số từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao Tmall 1688 được trích dẫn từ nguồn giáo trình bài giảng dạy học các lớp nhập hàng Trung Quốc tận gốc của Thầy Vũ. Các bạn share về facebook học dần nhé, rất hữu ích và tiện dụng cho chúng ta khi làm việc với các Shop Trung Quốc Taobao Tmall 1688 mà không cần phải tra từ điển tiếng Trung làm gì.

Trước khi học sang bài mới hôm nay, các bạn ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung quan trọng về nhập hàng Trung Quốc Quần Áo Quảng Châu ở ngay bên dưới nhé.

Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Quần Áo

Các bạn muốn được trải nghiệm những kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall thì đăng ký khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc của Thầy Vũ tổ chức đào tạo ngay tại Trung tâm học tiếng Trung uy tín ChineMaster Hà Nội – TP HCM.

Đăng ký khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z đặt hàng trên Taobao 1688 Tmall sẽ giúp các bạn nắm được toàn bộ bí mật về cách tự Order hàng Trung Quốc tận gốc với giá tận xưởng mà không cần phải thông qua dịch vụ order hàng trung gian. Thật sự là quá tuyệt vời, bạn sẽ tiết kiệm được khối tiền đáng lẽ ra phải thuộc về bạn ngay từ đầu. Bạn sẽ không còn phải bỏ chi phí để nuôi các khoản dịch vụ order hàng trung gian nữa. Đó chính là một bước tiến nhảy vọt trong sự nghiệp của bạn.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall

Bên dưới là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung về đặt hàng online Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn và con buôn chuyên ôm sỉ lẻ đánh hàng Quảng Châu Trung Quốc.

STT Từ vựng tiếng Trung về Đặt hàng Taobao 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao Tmall 1688- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Từ vựng tiếng Trung mua hàng online, Từ vựng tiếng Trung trong bán hàng, Cách mua hàng trên Taobao khi không biết tiếng Trung Từ vựng mua hàng Taobao, Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng, Từ vựng tiếng Trung Khí mua hàng taobao, Tiếng Trung mua hàng taobao, Học tiếng Trung để mua hàng Taobao
51 Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī
52 Áo ngủ của trẻ con 儿童水衣 értóng shuǐ yī
53 Áo ngủ dài kiểu sơ mi 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
54 Áo ngủ, váy ngủ 睡衣 shuìyī
55 Áo sơ mi bó 紧身衬衫 jǐnshēn chènshān
56 Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫 duǎn xiù chènshān
57 Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xiù chènshān
58 Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam 仿男士女衬衫 fǎng nánshì nǚ chènshān
59 Áo sơ mi vải dệt lưới 网眼衬衫 wǎngyǎn chènshān
60 Áo tắm nữ có dây đeo 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
61 Áo thể thao 运动上衣 yùndòng shàngyī
62 Áo thọ 寿衣 shòuyī
63 Áo thun T恤衫 xùshān
64 Áo tơi 斗蓬 dòu péng
65 Áo veston hai mặt 双面式茄克衫 shuāng miàn shì jiākè shān
66 Áo yếm, áo lót của nữ 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī
67 Âu phục hai hàng khuy 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú
68 Âu phục một hàng khuy 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú
69 Âu phục thường ngày 日常西装 rìcháng xīzhuāng
70 Âu phục, com lê 西装 xīzhuāng
71 Bộ làm việc áo liền quần 连衫裤工作服 lián shān kù gōngzuòfú
72 Bộ quần áo chẽn 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù
73 Bộ quần áo jean 牛仔套装 niúzǎi tàozhuāng
74 Bộ quần áo liền quần 裤套装 kù tàozhuāng
75 Bộ quần áo săn 猎装 liè zhuāng
76 Bộ quần áo thường ngày 便服套装 biànfú tàozhuāng
77 Bộ váy nữ 女裙服 nǚ qún fú
78 Cắt nay, thợ may 裁缝 cáiféng
79 Cuốn biên, viền vàng 金银花边 jīn yín huābiān
80 Dạ hoa văn dích dắc人 字呢 rén zì ní
81 Da lộn (da mềm),da thuộc 绒面革 róng miàn gé
82 Dạ melton 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
83 Đầm bầu 孕妇服 yùnfù fú
84 Đồ lót, nội y 内衣 nèiyī
85 Đồng phục học sinh 学生服 xuéshēng fú
86 Đường khâu 线缝 xiàn fèng
87 Hàng len dạ 毛料,呢子 máoliào, ní zi
88 Kiểu quần áo 服装式样 fúzhuāng shìyàng
89 Kiểu 款式 kuǎnshì
90 Lễ phục buổi sớm của nam 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú
91 Lễ phục của nữ 女式礼服 nǚ shì lǐfú
92 Lễ phục quân đội 军礼服 jūn lǐfú
93 Lễ phục thường của nữ 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú
94 Lễ phục 礼服 lǐfú
95 Lụa thê phi tơ 塔夫绸 tǎ fū chóu
96 Lụa tơ tằm 茧绸 jiǎn chóu
97 Nắp túi 口袋盖 kǒudài gài
98 Nhung kẻ 灯心绒 dēngxīnróng
99 Nhung lông vịt 鸭绒 yāróng
100 Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) 平绒 píngróng

Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall là tài liệu học tiếng Trung Taobao rất quan trọng.

Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall sẽ giúp bạn nhanh chóng kiểm soát được tình hình công việc nhập hàng Trung Quốc kinh doanh của bạn.

Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall hôm nay gồm 50 từ vựng nhập hàng Taobao cơ bản. Các bạn chú ý học dần nhé.

Trên đây là nội dung bài chia sẻ của mình về Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall. Các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung về đặt hàng nào nữa thì để lại bình luận trong Diễn đàn Dân tiếng Trung hoặc Diễn đàn học tiếng Trung nhé. Đội nhóm mình sẽ tiếp tục cập nhập thêm nhiều từ vựng tiếng Trung mới về lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z không qua trung gian.

Order tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 Thầy Vũ

Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc phần 1 sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực tự order hàng Trung Quốc, tự đặt hàng Trung Quốc hay còn gọi là tự mua hàng Trung Quốc trên Taobao Tmall 1688.

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao tmall 1688 từ A đến Z không qua trung gian được tổ chức khai giảng hàng tháng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học order hàng Trung Quốc taobao 1688 tmall cầm tay chỉ việc cho đến khi nào bạn có thể tự nhập hàng Trung Quốc trên các website thương mại điện tử Alibaba như taobao tmall và 1688. Đây là lớp học hướng dẫn tự đặt hàng Trung Quốc uy tín được mở ra bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh – Chuyên gia order hàng taobao 1688 tmall. Các bạn xem ngay các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 tại link bên dưới.

Khóa học order hàng Trung Quốc tận gốc

Đăng ký lớp học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 các bạn liên hệ Thầy Vũ 0904684983 nhé.

Khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục khai giảng hàng tháng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và luyện thi HSK 1 đến HSK 6, luyện thi TOCFL 4.

Video khóa K36 lớp học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 các bạn xem bên dưới.

Bảng từ vựng tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc part 1

Bên dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung chuyên đề tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z Taobao Tmall 1688 Chủ biên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh.

STT Từ vựng tiếng Trung Phiên âm tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
1 用户 yònghù account, tài khoản
2 下一步 xià yī bù bước tiếp theo
3 上一步 shàng yībù bước trước đó
4 承诺 chéngnuò cam kết
5 服务承诺 fúwù chéngnuò cam kết phục vụ
6 裤口 kù kǒu cạp quần
7 材质 cáizhì chất liệu
8 详情 xiángqíng chi tiết
9 详细 xiángxì chi tiết
10 商品详情 shāngpǐn xiángqíng chi tiết sản phẩm
11 快递 kuàidì chuyển phát nhanh
12 功效 gōngxiào công năng
13 工艺 gōngyì công nghệ
14 处理工艺 chǔlǐ gōngyì công nghệ xử lý
15 注册 zhùcè đăng ký
16 免费注册 miǎnfèi zhùcè đăng ký miễn phí
17 注册账号 zhùcè zhànghào đăng ký tài khoản
18 登录 dēnglù đăng nhập
19 手机号登录 shǒujī hào dēnglù đăng nhập bằng số di động
20 衣长 yī cháng độ dài áo
21 裤长 kù cháng độ dài quần
22 袖长 xiù cháng độ dài tay áo
23 肩宽 jiān kuān độ rộng vai
24 年龄 niánlíng độ tuổi
25 使用年龄 shǐyòng niánlíng độ tuổi sử dụng
26 适合年龄 shìhé niánlíng độ tuổi thích hợp
27 退换货 tuìhuàn huò đổi trả hàng
28 满 … 减 mǎn… Jiǎn đủ … giảm
29 大腿 dàtuǐ đùi
30 包邮 bāo yóu free ship, miễn phí vận chuyển
31 价格 jiàgé giá cả
32 促销价 cùxiāo jià giá khuyến mại
33 提交 tíjiāo gửi đi, submit
34 含量 hánliàng hàm lượng
35 成分含量 chéngfèn hánliàng hàm lượng thành phần
36 限期 xiànqī hạn
37 限期使用 xiànqī shǐyòng hạn sử dụng
38 退款 tuì kuǎn hoàn tiền, hoàn lại tiền
39 活动 huódòng hoạt động
40 邮箱 yóuxiāng hòm thư
41 电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng hòm thư điện tử
42 延保 yán bǎo kéo dài bảo hành
43 不包邮 bù bāo yóu không free ship
44 无理由 wú lǐyóu không lý do
45 地区 dìqū khu vực
46 促销 cùxiāo khuyến mại
47 尺码 chǐmǎ kích cơ
48 尺寸 chǐcùn kích thước
49 销量 xiāoliàng lượng tiêu thụ
50 库存量 kùcún liàng lượng tồn kho
51 理由 lǐyóu lý do
52 验证码 yànzhèng mǎ mã xác minh
53 密码 mìmǎ mật khẩu
54 登录密码 dēnglù mìmǎ mật khẩu đăng nhập
55 颜色 yánsè màu sắc
56 免运费 miǎn yùnfèi miễn phí vận chuyển
57 买一送一 mǎi yī sòng yī mua một tặng 1
58 获取验证码 huòqǔ yànzhèng mǎ nhận mã xác minh
59 输入 shūrù nhập
60 输入密码 shūrù mìmǎ nhập mật khẩu
61 产地 chǎndì nơi sản xuất
62 分类 fēnlèi phân loại
63 颜色分类 yánsè fēnlèi phân loại màu sắc
64 运费 yùnfèi phí vận chuyển
65 优惠券 yōuhuì quàn phiếu ưu đãi, phiếu giảm giá
66 风格 fēnggé phong cách
67 服务 fúwù phục vụ
68 忘记 wàngjì quên
69 产品 chǎnpǐn sản phẩm
70 商品 shāngpǐn sản phẩm, thương phẩm
71 本店 běndiàn shop, cửa hàng
72 手机号 shǒujī hào số điện thoại di động
73 数量 shùliàng số lượng
74 使用 shǐyòng sử dụng
75 袖子 xiùzi tay áo
76 登录名 dēnglù míng tên đăng nhập
77 商品名 shāngpǐn míng tên sản phẩm
78 会员名 huìyuán míng tên thành viên
79 成功 chénggōng thành công
80 成分 chéngfèn thành phần
81 会员 huìyuán thành viên
82 设置密码 shèzhì mìmǎ thiết lập mật khẩu
83 设置用户名 shèzhì yònghù míng thiết lập tên tài khoản
84 验证通过 yànzhèng tōngguò thông qua xác minh
85 产品参数 chǎnpǐn cānshù thông số sản phẩm
86 参数 cānshù thông số, tham số
87 品牌 pǐnpái thương hiệu
88 库存 kùcún tồn kho
89 7天无理由退货 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò trả hàng không lý do trong 7 ngày
90 退货 tuìhuò trả hàng, trả lại hàng
91 重量 zhòngliàng trọng lượng
92 优惠 yōuhuì ưu đãi
93 jiān vai
94 大腿围 dàtuǐ wéi vòng bắp đùi
95 腰围 yāowéi vòng eo
96 臀围 tún wéi vòng mông
97 胸围 xiōngwéi vòng ngực
98 验证 yànzhèng xác minh
99 确认 quèrèn xác nhận
100 密码确认 mìmǎ quèrèn xác nhận mật khẩu
101 处理 chǔlǐ xử lý

Tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z trên trang web thương mại điện tử Alibaba Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh sẽ trực tiếp chủ nhiệm lớp các khóa học tự order hàng Trung Quốc, tự đặt hàng Trung Quốc, tự mua hàng Trung Quốc, tự tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z với lộ trình bài giảng dạy học tiếng Trung giao tiếp tự nhập hàng Trung Quốc A2Z chuyên biệt kết hợp với 5 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ tiếng Trung Quốc toàn diện từ cơ bản đến nâng cao chỉ duy nhất được áp dụng và triển khai tại Trung tâm chuyên đào tạo & giảng dạy tiếng Trung Quốc giao tiếp ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội uy tín số 1 Việt Nam.

Nhanh tay đăng ký may ra còn kịp, khóa học tự nhập hàng Trung Quốc hiện nay liên tục đang hết chỗ trước ngày khai giảng, mỗi lớp Thầy Vũ chỉ giới hạn tối đa 15 bạn học sinh, bạn nào đăng ký muộn từ số thứ tự 16 trở đi vui lòng đợi sang khóa sau khai giảng.

Đăng ký đóng học phí trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Trung tâm.

  • Tài khoản của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
  • Ngân hàng Vietcombank, Chi nhánh Ba Đình
  • Tên tài khoản: NGUYEN MINH VU
  • Số tài khoản: 0611001891565

Mình sẽ tổng hợp tiếp phần 2 chuyên đề từ vựng tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688, các bạn thường xuyên online website học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cập nhập bài giảng mỗi ngày của Thầy Vũ nhé.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo.