Recognize có nghĩa là gì

recognize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recognize

Phát âm : /'rekəgnaiz/ Cách viết khác : [recognise] /'rekəgnaiz/
Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • công nhận, thừa nhận, chấp nhận
    • to recognize a government
      công nhận một chính phủ
  • nhìn nhận
    • to recognize a far remote relation
      nhìn nhận một người bà con xa
  • nhận ra
    • to recognize an old acquaintance
      nhận ra một người quen cũ
    • to recognize someone by his walk
      trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chấp nhận cho [một đại biểu] phát biểu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    recognise acknowledge greet accredit spot distinguish discern pick out make out tell apart realize realise agnize agnise know
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "recognize":
    recognise recognize recoinage reorganize
  • Những từ có chứa "recognize":
    recognize recognized unrecognized
  • Những từ có chứa "recognize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nhận biết nhìn nhận nhận thức nhận ra công nhận thừa nhận cáo tội qui quy bộ more...
Lượt xem: 395

Video liên quan

Chủ Đề