Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resist trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resist tiếng Anh nghĩa là gì.
resist /ri'zist/* danh từ- chất cản màu [phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu]* động từ- kháng cự, chống lại=to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công=to resist a disease+ chống lại bệnh tật- chịu đựng được, chịu được=to resist heat+ chịu được nóng- cưỡng lại, không mắc phải=to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu- [[thường] phủ định] nhịn được=I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được=he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùaresist
- đối kháng, kháng lại
- protection tiếng Anh là gì?
- reel-pot tiếng Anh là gì?
- soggiest tiếng Anh là gì?
- antipole tiếng Anh là gì?
- honeydew melon tiếng Anh là gì?
- compensating unit tiếng Anh là gì?
- prankish tiếng Anh là gì?
- schismatise tiếng Anh là gì?
- Pythagorean tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của resist trong tiếng Anh
resist có nghĩa là: resist /ri'zist/* danh từ- chất cản màu [phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu]* động từ- kháng cự, chống lại=to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công=to resist a disease+ chống lại bệnh tật- chịu đựng được, chịu được=to resist heat+ chịu được nóng- cưỡng lại, không mắc phải=to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu- [[thường] phủ định] nhịn được=I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được=he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùaresist- đối kháng, kháng lại
Đây là cách dùng resist tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resist tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
resist /ri'zist/* danh từ- chất cản màu [phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu]* động từ- kháng cự tiếng Anh là gì? chống lại=to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công=to resist a disease+ chống lại bệnh tật- chịu đựng được tiếng Anh là gì? chịu được=to resist heat+ chịu được nóng- cưỡng lại tiếng Anh là gì? không mắc phải=to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu- [[thường] phủ định] nhịn được=I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được=he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa tiếng Anh là gì? nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùaresist- đối kháng tiếng Anh là gì?kháng lại
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /rɪ.ˈzɪst/
Hoa Kỳ[rɪ.ˈzɪst]
Danh từSửa đổi
resist /rɪ.ˈzɪst/
- Chất cản màu [phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu].
Động từSửa đổi
resist /rɪ.ˈzɪst/
- Kháng cự, chống lại. to resist an attack — chống lại một cuộc tấn công to resist a disease — chống lại bệnh tật
- Chịu đựng được, chịu được. to resist heat — chịu được nóng
- Cưỡng lại, không mắc phải. to resist a bad habit — cưỡng lại một thói quen xấu
- [Thường] Phủ định] nhịn được. I can't resist good coffee — cà phê ngon thì tôi không nhịn được he can never resist a joke — nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa
Chia động từSửa đổi
resist
to resist | |||||
resisting | |||||
resisted | |||||
resist | resist hoặc resistest¹ | resists hoặc resisteth¹ | resist | resist | resist |
resisted | resisted hoặc resistedst¹ | resisted | resisted | resisted | resisted |
will/shall²resist | will/shallresist hoặc wilt/shalt¹resist | will/shallresist | will/shallresist | will/shallresist | will/shallresist |
resist | resist hoặc resistest¹ | resist | resist | resist | resist |
resisted | resisted | resisted | resisted | resisted | resisted |
weretoresist hoặc shouldresist | weretoresist hoặc shouldresist | weretoresist hoặc shouldresist | weretoresist hoặc shouldresist | weretoresist hoặc shouldresist | weretoresist hoặc shouldresist |
— | resist | — | let’s resist | resist | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]