Hooray nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hooray trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hooray tiếng Anh nghĩa là gì.

hooray- interj

- hoan hô

* danh từ- tiếng hoan hô* nội động từ- hoan hô
  • enunciator tiếng Anh là gì?
  • dialectic tiếng Anh là gì?
  • croupous tiếng Anh là gì?
  • incompletely tiếng Anh là gì?
  • indistinctiveness tiếng Anh là gì?
  • japanese tiếng Anh là gì?
  • formattings tiếng Anh là gì?
  • quoteable tiếng Anh là gì?
  • accountants tiếng Anh là gì?
  • rallentandi tiếng Anh là gì?
  • bacitracin tiếng Anh là gì?
  • emulsionize tiếng Anh là gì?
  • villadom tiếng Anh là gì?
  • light-headed tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hooray trong tiếng Anh

hooray có nghĩa là: hooray- interj- hoan hô* danh từ- tiếng hoan hô* nội động từ- hoan hô

Đây là cách dùng hooray tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hooray tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hooray- interj- hoan hô* danh từ- tiếng hoan hô* nội động từ- hoan hô

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hooray", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hooray, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hooray trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Hooray!

Hoan hô!

2. Hooray, everybody.

Mọi người hoan hô.

3. His rocket makes you yell " Hooray! "

Tên lửa anh ta làm bạn hét lên " Hoan hô! "

4. The brain puts it together and hooray !

Ở đây não làm nhiệm vụ kết hợp các âm thanh lại với nhau và hoan hô .


hooray

- interj - hoan hô * danh từ - tiếng hoan hô * nội động từ - hoan hô


hooray

hoan hô ; hura ; tôi làm được ;

hooray

hoan hô ; hura ; tôi làm được ;


hooray; hurrah

a victory cheer


hooray

- interj - hoan hô * danh từ - tiếng hoan hô * nội động từ - hoan hô

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề