do not have
do not know
do not want
do not need
do not use
do not forget
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈseɪɫ/
Hoa Kỳ[ˈseɪɫ]
Danh từSửa đổi
sail /ˈseɪɫ/
- Buồm. to hoist a sail — kéo buồm lên
- Tàu, thuyền. a fleet of twenty sails — một đội tàu gồm 20 chiếc sail ho! — tàu kia rồi!
- Bản hứng gió [ở cánh cối xay gió].
- Quạt gió [trên boong tàu, trên hầm mỏ].
- Chuyến đi bằng thuyền buồm.
Thành ngữSửa đổi
- to make sail: Xem Make.
- to set sail: Xem Set.
- to take in sail:
- Cuốn buồm lại.
- [Nghĩa bóng] Hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng.
- to take the wind out of someone's sails: Xem Wind.
Nội động từSửa đổi
sail nội động từ /ˈseɪɫ/
- Chạy bằng buồm, chạy bằng máy [tàu].
- Đi thuyền buồm, đi tàu [người]; nhổ neo, xuống tàu [để ra đi].
- Bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua [chim, máy... ].
- Đi một cách oai vệ [[thường] nói về đàn bà... ].
Ngoại động từSửa đổi
sail ngoại động từ /ˈseɪɫ/
- Đi trên, chạy trên [biển... ]. he had sailed the sea for many years — anh ta đã đi biển nhiều năm
- Điều khiển, lái [thuyền buồm].
Thành ngữSửa đổi
- to sail into:
- [Thông tục] Lao vào [công việc], bắt đầu một cách hăng hái.
- Tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ.
- to sail close [near] the wind: Xem Wind.
Chia động từSửa đổi
sail
to sail | |||||
sailing | |||||
sailed | |||||
sail | sail hoặc sailest¹ | sails hoặc saileth¹ | sail | sail | sail |
sailed | sailed hoặc sailedst¹ | sailed | sailed | sailed | sailed |
will/shall²sail | will/shallsail hoặc wilt/shalt¹sail | will/shallsail | will/shallsail | will/shallsail | will/shallsail |
sail | sail hoặc sailest¹ | sail | sail | sail | sail |
sailed | sailed | sailed | sailed | sailed | sailed |
weretosail hoặc shouldsail | weretosail hoặc shouldsail | weretosail hoặc shouldsail | weretosail hoặc shouldsail | weretosail hoặc shouldsail | weretosail hoặc shouldsail |
— | sail | — | let’s sail | sail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]