- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 1
1. Fill the gaps. Then listen and check.
[Điền vào chồ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại.]
Lời giải chi tiết:
2.Hello, Maurice! [Xin chào, Maurice!]
Hello, Miu! [Xin chào, Miu!]
3. Maurice, this is Chit. He's a mouse.
[Maurice, đây là Chit. Cậu ấy là chuột.]
Pleased tomeet you, Maurice.
[Rất vuiđược gặp cậu, Maurice.]
Pleased to meet you too, Chit.
[Mình cũng rất vui được gặp cậu, Chit.]
4. Is thisyourhouse?
[Đây là nhà của cậu à?]
Yes, it is.
[Vâng, đúng rồi.]
It's big!
[Nó to thế!]
That's right.
[Đúng rồi.]
5. Wow! Is that yourchair?
[Đó là ghế của cậu à?]
Yes, itis.
[Vâng, đúng vậy.]
It's beautiful!
[Nó tuyệt đẹp!]
Thank you!
[Cảm ơn!]
6. Do you like hide-and-seek?
[Cậu có muốn chơi trốn tìm không?]
Yes![Có!]
Good! Let's play hide-and-seek.
[Tốt! Chúng ta cùng chơi trốn tìm nào.]
7. One, two, three,...
[Một, hai, ba,...]
Bài 2
2. Ask and answer the questions.
[Hỏi và trả lời câu hỏi.]
1.What colour is Chit?
[Chit màu gì?]
2.Is Miu a brown cat?
[Miulà mèo nâu phải không?]
3.What colour is Maurice?
[Maurice màu gì?]
4.Is the house big or small?
[Nhà thì lớn hay nhỏ?]
Lời giải chi tiết:
1. Chit is white.
[Chit màu trắng.]
2. No, it isn't. Miu is a black cat.
[Không, không phải. Miu là mèo đen.]
3. Maurice is red.
[Maurice màu đỏ.]
4. The house is big.
[Ngôi nhà thì lớn.]
Bài 3
3. Number the sentences. Then act out in pairs.
[Đánh số vào những câu sau. Sau đó thực hành theo cặp].
Lời giải chi tiết:
[1] Miu: Maurice, this is Chit. [Maurice, đây là Chit.]
[2] Chit: Pleased to meet you, Maurice. [Vui khi gặp bạn, Maurice.]
[3] Maurice: Pleased to meet you too.[Mình cũng hân hạnh được gặp bạn.]
[4] Chit: Is this your house? [Đây là nhà của bạn à?]
[5] Maurice: Yes, it is.[Đúng vậy.]
[6] Chit: It's big![Nó lớn thật!]
[7] Maurice: That's right.[Đúng vậy.]
Bài 4
4. Put the words in the correct order.
[Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng.]
Lời giải chi tiết:
1. Is that your chair? [Kia là ghế của bạn à?]
2. Do you like hide-and-seek? [Bạn có thích trò chơi trốn tìm không?]
3. Pleased to meet you too. [Mình cũng vui được gặp bạn.]
4.Let's play hide-and-seek. [Chúng mình cùng chơi trốn tìm nhé.]
5.Is this your house? [Đây là nhà của bạn à?]