Short story - cat and mouse 2 trang 72,73 sgk tiếng anh lớp 3

[3] Maurice: Pleased to meet you too.[Mình cũng hân hạnh được gặp bạn.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

1. Fill the gaps. Then listen and check.

[Điền vào chồ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại.]

Lời giải chi tiết:

2.Hello, Maurice! [Xin chào, Maurice!]

Hello, Miu! [Xin chào, Miu!]

3. Maurice, this is Chit. He's a mouse.

[Maurice, đây là Chit. Cậu ấy là chuột.]

Pleased tomeet you, Maurice.

[Rất vuiđược gặp cậu, Maurice.]

Pleased to meet you too, Chit.

[Mình cũng rất vui được gặp cậu, Chit.]

4. Is thisyourhouse?

[Đây là nhà của cậu à?]

Yes, it is.

[Vâng, đúng rồi.]

It's big!

[Nó to thế!]

That's right.

[Đúng rồi.]

5. Wow! Is that yourchair?

[Đó là ghế của cậu à?]

Yes, itis.

[Vâng, đúng vậy.]

It's beautiful!

[Nó tuyệt đẹp!]

Thank you!

[Cảm ơn!]

6. Do you like hide-and-seek?

[Cậu có muốn chơi trốn tìm không?]

Yes![Có!]

Good! Let's play hide-and-seek.

[Tốt! Chúng ta cùng chơi trốn tìm nào.]

7. One, two, three,...

[Một, hai, ba,...]

Bài 2

2. Ask and answer the questions.

[Hỏi và trả lời câu hỏi.]

1.What colour is Chit?

[Chit màu gì?]

2.Is Miu a brown cat?

[Miulà mèo nâu phải không?]

3.What colour is Maurice?

[Maurice màu gì?]

4.Is the house big or small?

[Nhà thì lớn hay nhỏ?]

Lời giải chi tiết:

1. Chit is white.

[Chit màu trắng.]

2. No, it isn't. Miu is a black cat.

[Không, không phải. Miu là mèo đen.]

3. Maurice is red.

[Maurice màu đỏ.]

4. The house is big.

[Ngôi nhà thì lớn.]

Bài 3

3. Number the sentences. Then act out in pairs.

[Đánh số vào những câu sau. Sau đó thực hành theo cặp].

Lời giải chi tiết:

[1] Miu: Maurice, this is Chit. [Maurice, đây là Chit.]

[2] Chit: Pleased to meet you, Maurice. [Vui khi gặp bạn, Maurice.]

[3] Maurice: Pleased to meet you too.[Mình cũng hân hạnh được gặp bạn.]

[4] Chit: Is this your house? [Đây là nhà của bạn à?]

[5] Maurice: Yes, it is.[Đúng vậy.]

[6] Chit: It's big![Nó lớn thật!]

[7] Maurice: That's right.[Đúng vậy.]

Bài 4

4. Put the words in the correct order.

[Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng.]

Lời giải chi tiết:

1. Is that your chair? [Kia là ghế của bạn à?]

2. Do you like hide-and-seek? [Bạn có thích trò chơi trốn tìm không?]

3. Pleased to meet you too. [Mình cũng vui được gặp bạn.]

4.Let's play hide-and-seek. [Chúng mình cùng chơi trốn tìm nhé.]

5.Is this your house? [Đây là nhà của bạn à?]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề