So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024

Hiện nay, sử dụng các sản phẩm máy tính với CPU của AMD đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, bạn có thắc mắc chip AMD là gì? Và nó có ưu nhược điểm như thế nào so với CPU Intel? Hãy cùng Sforum tìm hiểu về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.

Tổng quan về chip AMD

Chip AMD, tên đầy đủ là Advanced Micro Devices, là thương hiệu chip máy tính thuộc top 2 thế giới, chỉ đứng sau Intel. Hãng có trụ sở chính đặt tại Hoa Kỳ, AMD là nhà sản xuất hàng đầu về card đồ họa rời và các linh kiện điện tử khác.

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
Chip AMD là gì?

Để cạnh tranh với đối thủ Intel, AMD tự thiết kế và sản xuất CPU máy tính và máy tính xách tay với cấu trúc chip độc quyền. Không chỉ vậy, công ty sản xuất cả chip xử lý đồ họa (GPU) riêng biệt và GPU tích hợp được tích hợp vào CPU của mình.

Điểm mạnh của dòng chip AMD Ryzen

Dòng chip AMD có ưu điểm gì mà lại được sử dụng nhiều như vậy? Hãy cùng Sforum tìm hiểu ngay dưới đây để biết được dòng sản phẩm này đang thực sự gây bão cộng đồng như thế nào?

Hiệu năng xử lý

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
Hiệu năng xử lý

Chip AMD tự hào có hiệu suất ấn tượng cùng với kiến ​​trúc hoàn toàn mới. Chỉ số số lượng tập lệnh được chip xử lý trên mỗi xung nhịp (IPC) đã tăng tới 52% so với thế hệ chip Excavator trước đó.

Tất cả các AMD đều có hệ số nhân để ép xung. Với các chip dòng X có hiệu suất cao hơn đáng kể so với các chip không phải dòng X. Chip AMD đủ mạnh để cạnh tranh với bất kỳ đối thủ nào trên thị trường.

Tích hợp card đồ hoạ

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
Tích hợp card đồ hoạ.

AMD Ryzen là một trong những bộ xử lý thế hệ mới có bộ xử lý đồ họa tích hợp. APU là một thuật ngữ chung cho cả CPU và GPU. Người dùng sẽ không cần phải sử dụng thêm card đồ họa chuyên dụng để thực hiện các tác vụ trên máy tính của mình.

Nhìn chung, card đồ họa tích hợp không thể thay thế vị trí của card chuyên dụng. Tuy nhiên với card đồ họa onboard của AMD, game thủ vẫn có thể chơi game mượt mà ở mức cấu hình khá thấp. Đây là điều mà không phải card đồ họa onboard nào cũng làm được.

Giá bán cạnh tranh

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
Chip AMD có giá bán rất cạnh tranh.

Về giá thành, CPU AMD được đánh giá là khá phải chăng so với mức hiệu năng của chúng. So với CPU Intel, CPU AMD thường có giá thành rẻ hơn khi so sánh 2 sản phẩm cùng phân khúc.

Tuy nhiên, mỗi thương hiệu đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Nên bạn hãy cân nhắc và tìm hiểu kỹ trước khi mua.

Phân loại các dòng chip AMD

Dưới đây là tổng hợp các dòng loại chip AMD cấu tạo phù hợp với từng tính năng riêng biệt. Các bạn hãy tham khảo ngay sau đây để hiểu rõ hơn về từng loại nhé.

Chip AMD Ryzen

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Ryzen là gì?

Chip AMD Ryzen là một loại chip phổ thông của hãng AMD, được thiết kế theo kiến trúc Zen và sản xuất trên tiến trình từ 14nm đến 7nm. Chip này có số lượng nhân lên tới 16 lõi và 32 luồng, với khả năng tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các sản phẩm trước của AMD nhưng vẫn cung cấp hiệu năng xử lý mạnh mẽ.

Chip AMD FX

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD FX là gì?

Dòng chip đầu tiên của AMD là AMD FX, được trang bị 8 nhân, 8 luồng xử lý với hiệu năng ổn định ở mức giá rẻ. Tuy nhiên, tiêu thụ điện năng của dòng chip này khá cao. Hiện tại, AMD đã ngừng sản xuất dòng chip này và thay thế bằng dòng AMD Ryzen.

Chip AMD Athlon

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Athlon là gì

AMD Athlon là dòng chip giá rẻ của hãng AMD, được thiết kế theo kiến trúc Zen với 2 nhân, 4 luồng và tốc độ xung nhịp có thể đạt tới 3,2 Ghz. Với hiệu năng như vậy, dòng chip này đủ sức để thực hiện các tác vụ cơ bản trong văn phòng, học tập và chơi game trực tuyến mà không yêu cầu cấu hình cao.

Chip AMD Threadripper

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Threadripper là gì?

AMD Threadripper là dòng CPU cao cấp nhất của AMD, được trang bị 16 nhân, 32 luồng cho khả năng xử lý vô cùng mạnh mẽ. Dòng chip này sử dụng cấu trúc Zen tương tự như Ryzen ở các đời mới nhất và tích hợp công nghệ AMD SenseMI để tăng cường hiệu suất của chip. Kết hợp cùng với AMD Ryzen Master để quản lý tiêu thụ điện năng ở mức tối ưu.

Với các tính năng và hiệu năng ưu việt, AMD Threadripper phù hợp cho các máy trạm, dựng phim, render 3D chuyên nghiệp và các ứng dụng đòi hỏi tốc độ xử lý cao.

Chip AMD Epyc

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Epyc là gì?

AMD Epyc là dòng CPU dành cho các máy chủ với 24 nhân và 48 luồng xử lý. Nó được phát triển trên kiến trúc AMD Infinity Architecture, bao gồm 8 lõi xử lý chính cho các tác vụ tính toán và 1 lõi dành cho bảo mật và giao tiếp với bên ngoài.

Dòng CPU này mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ và đáng tin cậy, cho các hệ thống máy chủ yêu cầu tính ổn định và khả năng mở rộng.

Tổng hợp các dòng chip AMD Ryzen phổ biến hiện nay

Dòng AMD Ryzen có nhiều phân khúc cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ những nhu cầu cơ bản đến những ứng dụng chuyên nghiệp. Các dòng sản phẩm Ryzen được chia thành 4 cấp độ với hiệu năng tăng dần, bao gồm Ryzen 3, Ryzen 5, Ryzen 7 và Ryzen 9.

Chip AMD Ryzen 3

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Ryzen 3 là gì?

Chip AMD Ryzen 3 có cấu hình lõi CCX với 4 nhân CPU. Nó cũng được kết nối với lõi đồ họa thông qua cổng kết nối Infinity Fabric. Con chip này đi kèm với một số tính năng, bao gồm HDR, FreeSync 2 và khả năng xuất 4K.

Dòng chip này có thể xử lý các trò chơi nhẹ ở độ phân giải 720P. Và có khả năng xử lý các trò chơi HD và Full HD.

Chip AMD Ryzen 5

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Ryzen 5 là gì?

Chip AMD Ryzen 5 có khả năng tiết kiệm điện năng khá tốt. Người dùng có thể tùy chỉnh hiệu suất của CPU thông qua hệ thống giám sát Ryzen Master.

Con chip này có khả năng tự động mở rộng dải tần, cân bằng với hệ thống tản nhiệt của máy. Ngoài ra, chip Ryzen 5 còn được trang bị công nghệ AI để xử lý hiệu quả các tác vụ từ các ứng dụng phần mềm khác nhau.

Chip AMD Ryzen 7

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Ryzen 7 là gì?

Chip AMD Ryzen 7 là một trong những phiên bản phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Con chip này có 8 nhân và 16 luồng, hiệu quả sử dụng năng lượng đáng ngạc nhiên. Và hệ thống AMD Ryzen Master được cài đặt trên CPU giúp người dùng quản lý và ép xung hệ thống hiệu quả hơn.

Chip AMD Ryzen 9

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
AMD Ryzen 9 là gì?

Chip AMD Ryzen 9 thuộc thế hệ những mẫu mới nhất hiện nay trên thị trường. Nó là một trong những dòng chip cao cấp cạnh tranh trực tiếp với Core i9 9900K của Intel.

Con chip này có thông số kỹ thuật ấn tượng với 12 nhân và 24 luồng xử lý, đi kèm với bộ nhớ đệm tích hợp khổng lồ 64 MB. Tốc độ xử lý tối đa của nó chạy trên một luồng là 4,6 GHz, khiến nó trở thành model cao cấp và mạnh mẽ nhất trong dòng Ryzen.

Đánh giá sự khác nhau giữa chip AMD và chip Intel

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024
Đánh giá sự khác nhau giữa AMD và Intel

Dòng chip AMD mới nhất là AMD (thế hệ thứ 4) và chip Intel mới nhất (thế hệ thứ 11) cận kề nhau về sức mạnh xử lý, số nhân và luồng. Tuy nhiên, AMD nổi bật với những ưu điểm sau:

  • Các CPU Ryzen mới nhất có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các đối thủ Intel cùng phân khúc. Ví dụ, Core i5 11600K có mức tiêu thụ điện năng trung bình là 95W, trong khi Ryzen 5 5600X có mức tiêu thụ điện năng là 65W.
  • Xét về mặt chi phí sử dụng, AMD có lợi thế hơn Intel một chút. Mặc dù hiệu suất của CPU AMD không tốt hơn đáng kể so với CPU của Intel, nhưng khi xét đến chi phí, CPU AMD tiết kiệm chi phí hơn.

Ngược lại, CPU Intel có một số ưu điểm hơn AMD trong các điểm sau:

  • CPU Intel hoạt động tốt hơn một chút trong các tác vụ thiết kế đồ họa và render so với CPU AMD.
  • CPU Intel có khả năng hỗ trợ tối ưu các driver tốt hơn so với AMD. Vì CPU Intel đã được sử dụng rộng rãi và phổ biến trước đó, giúp chúng tương thích với nhiều loại driver hơn.

Chip AMD Chip Intel Giá thành Đa số sẽ rẻ hơn, mức giá khoảng từ 30$ trở lên. Thường đắt hơn, mức giá khoảng từ 45$ trở lên. Hiệu năng chơi game Hiệu suất tính toán thấp hơn, nhưng hiệu suất đồ họa cao hơn. Hiệu suất tính toán cao hơn, nhưng hiệu suất đồ họa thấp hơn. Ép xung Đối với thị trường bình dân và tầm trung, nhiều mẫu APU hỗ trợ ép xung. Ở dòng cao cấp, khả năng ép xung không mạnh bằng. Đối với thị trường bình dân và tầm trung, có ít kiểu máy có khả năng ép xung hơn. Ở dòng cao cấp có khả năng ép xung rất tốt. Phần mềm và trình điều khiển Đồ họa tích hợp có hiệu suất cao hơn, ví dụ như trong các mẫu chip 2200G và 2400G. Đồ họa tích hợp có hiệu suất thấp hơn. Thông số vàtính năng Chip AMD thường có nhiều lõi và luồng hơn, dẫn đến hiệu suất đa luồng tốt hơn. Thường có ít lõi và luồng hơn, dẫn đến hiệu suất đơn luồng tốt hơn.

Câu hỏi thường gặp về chip AMD

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024

Có rất nhiều các câu hỏi về chip AMD được đặt ra. Dưới đây là những thắc mắc được nhiều người quan tâm nhất, Sforum đã tổng hợp và giải đáp cho các bạn.

Chip AMD khác biệt các dòng khác ở điểm nào?

AMD có một số lợi thế, đó là:

  • Sử dụng kiến ​​trúc Transistor 14nm nhỏ hơn, tiêu thụ ít điện năng hơn và tỏa nhiệt ít hơn.
  • Cải thiện kết nối lõi bên trong để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Cho phép khả năng ép xung hiệu quả và hiệu quả.

Chip AMD có phù hợp để chơi game không?

Chip AMD Ryzen là một thương hiệu phổ biến trong giới game thủ. Người ta sẵn sàng trả giá cao để sở hữu nó. Danh tiếng của AMD với card đồ họa Radeon Vega luôn nổi bật trong làng công nghệ. Khi nói đến chơi game, Ryzen là một trong những lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ.

So sánh giữa các dòng chip intel vs amd năm 2024

Như vậy, thông qua bài viết trên, Sforum đã giới thiệu về các loại AMD. Cũng như so sánh đánh giá sự khác nhau giữa chip AMD và chip Inte. Hy vọng các bạn sẽ lựa chọn một dòng chip phù hợp với nhu cầu của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp bạn trong các bài viết tiếp theo.