So sánh photoshop cs6 và cs5

Phiên bản 8 mới của Adobe Photoshop hiện được gọi là “Adobe Photoshop CS” và là một phần của Adobe Creative Suite mới được công bố, kết hợp các phiên bản đầy đủ, mới của Adobe Photoshop CS với ImageReady CS, Adobe Illustrator CS, Adobe InDesign CS, Adobe GoLive CS, Adobe Acrobat 6.0 Professional và trình quản lý phiên bản tệp “Version Cue” mới, cho phép bạn dễ dàng theo dõi các hoạt động và nhanh chóng định vị tệp. Lưu ý rằng bài đánh giá này về Photoshop CS dựa trên phiên bản beta [rất gần đây], do đó, chức năng và ảnh chụp màn hình có thể không đại diện cho sản phẩm đầy đủ và cuối cùng.

Photoshop CS chắc chắn là bước chuyển mình quan trọng nhất của Photoshop đối với các nhiếp ảnh gia kỹ thuật số. Mặc dù bản nâng cấp này cũng cung cấp các tính năng mới thú vị cho người dùng phổ thông, nhà thiết kế web và thậm chí cả người chỉnh sửa video, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào một số tính năng mới thú vị hữu ích nhất cho các nhiếp ảnh gia kỹ thuật số.

Sự đơn giản của giao diện Photoshop CS vẫn đánh lừa như những người tiền nhiệm của nó và thoạt đầu nó có vẻ như có chút thay đổi, làm cho quá trình chuyển đổi từ Photoshop 7 sang Photoshop CS rất tự nhiên, bảo toàn phần lớn đường học Photoshop của bạn. Tuy nhiên, xem xét kỹ hơn sẽ thấy một số lượng lớn các tính năng mới thú vị khác nhau, từ những thứ chính như hỗ trợ RAW và Bảng biểu đồ cho đến những thứ nhỏ như Crop and Straighten và các tùy chọn nội suy Bicubic Smoother và Bicubic Sharper.

Trong quá khứ, đã có nhiều phiên bản với những cải tiến nhỏ giúp người thiết kế xử lý hình ảnh dễ dàng hơn. Bước ngoặt xảy ra khi Adobe ra mắt Creative Suite [CS] và sau đó là Creative Cloud [CC]. Trong văn bản dưới đây, chúng tôi sẽ tập trung vào sự khác biệt giữa các phiên bản CS và CC.

Không giống như phiên bản CS, trong phiên bản CC, bạn có thể sử dụng một ứng dụng trên tất cả các thiết bị, từ máy tính để bàn đến thiết bị di động. Để sử dụng những ưu điểm này, bạn cần tạo tài khoản đám mây của mình. Nếu thiết kế được lưu trên đám mây, bạn gần như có thể thấy ngay các thay đổi trên máy tính bảng hoặc điện thoại của mình và tiếp tục công việc của mình từ đó. Trong CC tất cả các ứng dụng được tích hợp chặt chẽ với nhau. Do sự kết nối này, cập nhật các phần tử nhanh hơn trong CS và do đó năng suất cao hơn. Nếu bạn cần thực hiện một số thay đổi trên đối tượng thông minh [thường là phần tử vectơ], bằng cách nhấp đúp vào lớp của nó, đối tượng hiện tại sẽ được mở trong Illustrator. Sau khi bạn hoàn thành công việc của mình, các thay đổi trên đối tượng thông minh sẽ được tự động cập nhật trong Photoshop. Các phiên bản CS của Photoshop cung cấp khả năng chỉnh sửa ảnh cơ bản.

  • máy ảnh RAW [định dạng hình ảnh nâng cao với nhiều thông tin hơn]
  • giảm rung
  • thư viện với hơn 1000 bàn chải với sự sắp xếp công cụ tốt hơn
  • công cụ bút cong để tạo đường dẫn dễ dàng hơn
  • Quy trình làm việc toàn cảnh 360 độ
  • kiểm soát độ trơn của công cụ cọ, tẩy và bút chì [từ 0 đến 100]
  • bóng đổ khác nhau cho một lớp
  • xem trước trực tiếp các chế độ hòa trộn
  • tùy chọn tăng kích thước phông chữ giao diện người dùng để kiểm soát nhiều hơn khi mở rộng giao diện người dùng
  • nhấp đúp vào chỉnh sửa văn bản

Bên cạnh những công cụ này, Photoshop CC có không gian làm việc tuyệt vời giúp công việc trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Sau khi khởi chạy ứng dụng, các nút để tạo hoặc mở tài liệu được tích hợp vào không gian làm việc và dễ dàng nhìn thấy. Trong phiên bản CS, phải mất vài cú nhấp chuột để tạo một tài liệu mới. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi chủ đề không gian làm việc [tối, xám đậm, xám hoặc nhạt], bật hoặc tắt một số công cụ nhóm và xem các tài liệu đã mở gần đây. Bảng sau đây cho thấy sự khác biệt chính giữa phiên bản CS và CC.

Adobe Photoshop CS3

Adobe Photoshop CS4

Adobe Photoshop CS5

Adobe Photoshop CS6 [mới nhất]

//www.facebook.com/watch/?v=3922968174417818

Các phiên bản trước của Adobe Photoshop không cung cấp cách để bạn khôi phục công việc của mình trong trường hợp ứng dụng gặp sự cố. Với tính năng Tự động Lưu mới, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc mất công việc của mình khi nhìn thấy cửa sổ đáng sợ cho biết Adobe Photoshop CS6 has stopped working.

Theo mặc định, Auto Save sẽ tự động lưu một bản sao lưu của tệp Photoshop của bạn cứ sau 10 phút. Bạn có thể điều chỉnh tần suất Tự động Lưu bằng cách đi tới Chỉnh sửa trên thanh công cụ chính, sau đó nhấp vào Preferences . Trên menu con, chọn File Handling và đặt dấu kiểm bên cạnh Automatically Save Recovery Information Every … và sau đó sử dụng menu kéo xuống để điều chỉnh thời gian Tự động lưu. Sau đó, Photoshop sẽ tự động lưu các tệp của bạn ở chế độ nền khi bạn đang làm việc.

Trong các phiên bản trước của Photoshop, việc tìm kiếm các lớp phù hợp để làm việc mất rất nhiều thời gian và phức tạp. Tính năng này đã được cải thiện với bảng Layers Management mới . Bằng cách nhấp vào thanh công cụ phía trên trong bảng màu, bạn có thể tìm kiếm các lớp theo Kind, Name, Effect, Mode, Attribute, hoặc Màu sắc . Ví dụ: nếu bạn có một lớp chứa Drop Shadows, bạn có thể chỉ cần nhấp vào Effect và sau đó chọn Drop Shadow từ menu ở phía bên tay phải. Khi bạn hoàn tất việc tìm kiếm các lớp, bạn có thể nhấp vào nút màu đỏ ở phía trên bên phải của bảng màu để tắt bộ lọc tìm kiếm phân lớp.

Bạn cũng có thể dễ dàng sao chép nhiều lớp bằng cách sử dụng phím tắt Ctrl + J. Bạn thậm chí có thể chọn nhiều lớp để thay đổi blending mode, blocking, opacity và áp dụng các nhãn màu. Các nhóm lớp cũng hoạt động giống như các lớp vì bạn có thể cắt các lớp và áp dụng các kiểu lớp cho các nhóm mà không cần phải chuyển đổi các nhóm thành các đối tượng thông minh. Bạn cũng có thể tạo đường đứt nét và đường chấm bằng cách sử dụng Lớp hình dạng . Các Lớp Vector đã được thay thế bằng Shape Layers hoạt động tương tự như Adobe Illustrator.

Công cụ Crop mới đã được thay đổi hoàn toàn và ban đầu có thể khó khăn cho đến khi bạn quen với các chức năng mà không mất nhiều thời gian. Khi bạn đã chọn Công cụ cắt, Photoshop CS6 sẽ tự động tạo hộp cắt cho toàn bộ hình ảnh của bạn để bạn chỉ cần kéo các góc để cắt. Di chuyển vùng cây trồng cũng hoạt động theo hướng ngược lại. Thay vì kéo hộp cắt như bạn làm trong Photoshop CS5, bạn kéo hình ảnh trong mối quan hệ với hộp cắt. Để tắt các tính năng cắt, chỉ cần đặt một dấu kiểm bên cạnh Xóa các điểm ảnh đã cắt trên thanh công cụ phía trên.

Bạn cũng có thể thay đổi lớp phủ Rule of Thirds thành một trong 5 lớp phủ khác nhau và sau đó chuyển qua các lớp phủ bằng cách nhấn phím 0 trên bàn phím của bạn. Các phím X sẽ giúp bạn dễ dàng xoay hộp cây trồng 90 độ và các phím R sẽ mở cửa sổ đo để dễ dàng nhập các số đo cho Crop Tool.

Để bắt đầu lại, bạn chỉ cần nhấp chuột phải và chọn Reset Crop Tool từ menu. Nếu bạn không thích Công cụ cắt mới, bạn có thể nhấp vào cài đặt Công cụ và đặt dấu kiểm bên cạnh Sử dụng Classic Mode

Công cụ văn bản mới phục vụ cho các nhà thiết kế web và đồ họa đồng thời bổ sung nhiều tính năng tiết kiệm thời gian. Bây giờ bạn có thể dán văn bản điền ngẫu nhiên được gọi là Lorem Ipsum, rất tốt để thể hiện các yếu tố đồ họa trong tài liệu của bạn. Để thực hiện việc này, chỉ cần nhấp và kéo để tạo một vùng văn bản, sau đó nhấp vào Loại trên thanh công cụ chính và chọn Dán Lorem Ipsum từ trình đơn thả xuống.

Ngoài ra còn có menu Loại mới , nơi bạn có thể chọn từ nhiều cài đặt văn bản khác nhau mà không cần phải sử dụng menu trong bảng ký tự. Trong Bảng ký tự mở, các ký tự có sẵn ở cuối bảng bằng cách nhấp vào Loại, chọn Bảng, sau đó nhấp vào Bảng ký tự. Sau đó, bạn có các kiểu ký tự và đoạn văn, nơi bạn có thể lưu các kiểu văn bản để giúp tạo kiểu chữ nhất quán trong suốt tác phẩm.

Tính năng Content Aware trong CS5 rất tốt để loại bỏ các đối tượng nhưng đôi khi nó có xu hướng lấy mẫu từ các khu vực sai. Photoshop CS6 loại bỏ vấn đề này bằng cách cho phép bạn chọn chính xác nơi bạn muốn lấy mẫu. Để thực hiện việc này, bạn chọn Công cụ Patch từ thanh công cụ bên tay trái, sau đó đặt chế độ thành Content Aware trên thanh công cụ phía trên. Tạo vùng chọn đối tượng bạn muốn di chuyển và sau đó kéo vùng chọn từ vùng bạn muốn Photoshop lấp đầy. Nếu bạn không nhận được hiệu ứng lấp đầy như mong muốn, bạn có thể thử với cài đặt Thích ứng trên thanh công cụ phía trên. Tính năng này có một menu thả xuống cho phép bạn chọn từ Very Strict, Strict, Loose, hoặc Very Loose.

Đối với câu hỏi này, tôi đề nghị cc là tốt nhất vì lý do được đưa ra dưới đây

CS6 bổ sung một loạt các tính năng mới cho Photoshop mà hầu hết người dùng có kinh nghiệm hiện nay đều thấy không thể thiếu. Một số trong số này là:

Tự động lưu: CS6 mang đến một tính năng tự động lưu rất cần thiết cho Photoshop, có nghĩa là phần mềm sẽ tự động lưu các thay đổi theo định kỳ. Photoshop cũng có thể lưu tài liệu ở chế độ nền trong khi bạn áp dụng cài đặt hoặc hiệu ứng.

Quản lý lớp tốt hơn: CS6 bao gồm tính năng tìm kiếm lớp, có thể rất tiện dụng khi làm việc với các tài liệu lớn.

Cắt tốt hơn: Cắt là một trong những tính năng cơ bản nhất trong bất kỳ công cụ chỉnh sửa hình ảnh nào. CS6 làm cho công cụ cắt xén Photoshop vốn đã tuyệt vời thậm chí còn tốt hơn với các điều khiển trực quan hơn và chế độ xem lưới được cải thiện.

Công cụ Straighten: Mỗi bản phát hành Photoshop mới luôn thấy sự bao gồm của một loạt các công cụ thao tác hình ảnh mới. Công cụ mới tốt nhất trong CS6 là công cụ ‘làm thẳng’. Điều này cho phép người dùng vẽ một đường thẳng và tự động định hướng hình ảnh theo đường đó – vô giá cho việc tạo và thay đổi phối cảnh.

Content-Aware Move: CS6 thêm tính năng di chuyển nhận thức nội dung ngoài phần điền nhận biết nội dung trong CS5.

Điểm thu hút chính của CC so với CS6 là khả năng đám mây và mô hình đăng ký, nhưng CC cũng kết hợp với nhau một số tính năng mới tiện lợi:

Smart Sharpen: CC cải tiến công cụ ‘làm sắc nét’ của Photoshop và làm cho nó tốt hơn nữa với độ rõ nét được cải thiện và giảm nhiễu.

Upsampling tốt hơn: Đối với những người không biết Photoshop, Upsampling là quá trình tạo hoặc ‘lấy mẫu’ một hình ảnh lớn hơn từ một nguồn nhỏ hơn. Với hình ảnh bitmap, chất lượng giảm tự nhiên trong quá trình lấy mẫu. CC bao gồm tính năng ‘lấy mẫu thông minh’ giúp duy trì chất lượng hình ảnh ở mức độ lớn khi tăng kích thước hình ảnh – một tính năng tuyệt vời cho các nhà thiết kế làm việc với nhiều kích thước màn hình.

Đa đường dẫn và lựa chọn hình dạng: Cải thiện năng suất bằng cách chọn nhiều đường dẫn và hình dạng cùng một lúc.

Video liên quan

Chủ Đề