Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.
Bạn là người làm trong y tế, chuyên ngành điều dưỡng mong muốn giao tiếp với người ngoại quốc mỗi khi có dịp nhưng lại không biết nói ra sao? Ngoài các từ vựng cơ bản như: hopital [bệnh viện], patient [bệnh nhân].. thì bạn không nhớ ra từ nào nữa? Hôm nay hãy cùng Hack Não Từ Vựng tổng hợp từ vựng và tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng đầy đủ nhất nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về y tế
- Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng hay gặp nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng được chúng mình cung cấp dưới đây sẽ phần nào giúp bạn biết thêm được nhiều từ khó, các từ chuyên ngành phổ biến hữu ích cho nhu cầu giao tiếp cũng như đọc tài liệu trong lĩnh vực này.
- Patient, sick [man, woman]: Bệnh nhân
- Pathology: Bệnh lý
- Bandage: Băng
- Epidemic, plague: Bệnh dịch
- Trachoma: Bệnh đau mắt hột
- To feel the pulse: Bắt mạch
- Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa
- Arthritis: Bệnh xưng khớp xương
- Enteritis: Bệnh viêm ruột
- Tetanus: Bệnh uốn ván
- Carditis: Bệnh viêm tim
- Asthma: Bệnh hen [suyễn]
- Arthralgia: Bệnh đau khớp [xương]
- Disease, sickness, illness: Bệnh
- Skin disease: Bệnh ngoài da
- AIDS: Bệnh Sida
- Sore eyes [conjunctivitis]: Bệnh đau mắt [viêm kết mạc]
- Cataract: Bệnh đục nhân mắt
- Leprosy: Bệnh cùi [hủi, phong]
- Chancre: Bệnh hạ cam, săng
- Poliomyelitis: Bệnh bại liệt trẻ em
- Pneumonia: Bệnh viêm phổi
- Psychiatry: Bệnh học tâm thần
- Hospital: Bệnh viện
- Influenza, flu: Bệnh cúm
- Diabetes: Bệnh đái đường
- Diphteria: Bệnh bạch hầu
- Hear-disease: Bệnh đau tim
- Hepatitis: Bệnh đau gan
- Small box: Bệnh đậu mùa
- Epilepsy: Bệnh động kinh
- Cough, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
- Dysntery: Bệnh kiết lỵ
- Blennorrhagia: Bệnh lậu
- Paralysis [hemiplegia]: Bệnh liệt [nửa người]
- Tuberculosis [phthisis]: Bệnh lao [phổi]
- Chronic disease: Bệnh liệt [nửa người]
- Beriberi: Bệnh phù thũng
- Venereal disease: Bệnh hoa liễu
- Malaria, paludism: Bệnh sốt rét
- Measles: Bệnh sởi
- Constipation: Bệnh táo
- Rheumatism: Bệnh thấp
- Infarct [cardiac infarctus]: Bệnh nhồi máu [cơ tim]
- Scarlet fever: Bệnh scaclatin[tinh hồng nhiệt]
- Chicken-pox: Bệnh thuỷ đậu
- Syphilis: Bệnh tim
- Hemorrhoid: Bệnh trĩ
- Anaemia: Bệnh thiếu máu
- Scrofula: Bệnh tràng nhạc
- Mental disease: Bệnh tâm thần
- Typhoid [fever]: Bệnh thương hàn
- Meningitis: Bệnh màng não
- Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
- Encephalitis: Bệnh viêm não
- Dengue fever: Bệnh sốt xuất huyết
- Cancer: Bệnh ung thư
- Midwife: Bà đỡ
- A feeling of nausea: Buồn nôn
- First-aid: Cấp cứu
- To have a cold, to catch cold: Cảm
- To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
- Giddy: Chóng mặt
- Acute pain: Đau buốt, chói
- Toothache: Đau răng
- To have pain in the hand: Đau tay
- Allergy: Dị ứng
- X-ray: Chiếu điện
- Sore throat: Đau họng
- Heart complaint: Đau tim
- Ear ache: Đau tai
- Acute disease: Cấp tính [bệnh]
- Dull ache: Đau âm ỉ
- Therapeutics: Điều trị học
- Cirrhosis: Xơ gan
- Prescription: Đơn thuốc
- Blood pressure: Huyết áp
- Tumuor: Khối u
- Insomnia: Mất ngủ
- Poisoning: Ngộ độc
- Paediatrics: Nhi khoa
- Hepatitis: Viêm gan
- Surgery: Ngoại khoa [phẫu thuật]
- To take out [extract] a toot: Nhổ răng
- Ascarid: Giun đũa
- Ulcer: Loét, ung nhọt
- To faint, to loose consciousness: Ngất
- To treat, treatment: Điều trị
- To examine: Khám bệnh
- Dermatology: Khoa da liễu
- Plasters: Miếng dán vết thương
- Prescription: Đơn thuốc
- Sleeping tablets: Thuốc ngủ
- Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
- Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
- Vitamin pills: Thuốc vitamin
- Medication: Dược phẩm
- Capsule: Thuốc con nhộng
- Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
TÌM HIỂU NGAY
- Please take a seat: xin mời ngồi
- Do you have any doctors who speak English? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Anh không?
- Do you have private medical insurance?: anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân chứ?
- I want to see a doctor or nurse: tôi muốn gặp bác sĩ hoặc y tá
- Do you have an appointment in today?: anh/chị có lịch hẹn trước trong ngày hôm nay không?
- The doctor’s ready to see you now: bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ
- Are you urgent?: bạn có đang khẩn cấp lắm không?
- I’d like to make an appointment to see Dr …: tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
- How can I help you?: tôi có thể giúp gì được anh/chị không?
- What’s the problem? anh/chị có vấn đề gì?
- What are your symptoms? triệu chứng của anh/chị là gì?
- I’ve got a … tôi bị …
- I’ve been feeling sick: gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi
- I’ve been having headaches: gần đây tôi bị đau đầu
- I’ve got diarrhoea: tôi bị tiêu chảy
- I’m constipated: tôi bị táo bón
- I’m in a lot of pain: tôi đau lắm
- I’ve got a pain in my …tôi bị đau ở …
- Can I have a look?: Tôi có thể khám và xem cho anh/chị được chứ?
- Where does it hurt?: anh/chị bị đau ở chỗ nào?
- Does it hurt when I press here?: anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?
- I’m going to take your …tôi sẽ đo … của anh/chị
- You’re going to need a few stiches: anh/chị cần vài mũi khâu
- I’m going to give you an injection: tôi sẽ tiêm cho anh/chị
- We need to take a …chúng tôi cần lấy…
- You need to have a blood test: anh/chị cần thử máu
- I’m going to prescribe you some antibiotics: tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
- Take two of these pills three times a day: uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
- Take this prescription to the chemist: hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc
- You should stop smoking: anh/chị nên bỏ thuốc
- You should cut down on your drinking: anh/chị nên giảm bia rượu
- You need to try and lose some weight: anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa
Sách tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Đây là một giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng dành cho các bạn sinh viên hay những bạn đang làm trong ngành này. Một cuốn sách cung cấp các dữ liệu, kiến thức cần thiết để bạn học có thể giao tiếp trong lĩnh vực y tế cũng như hướng dẫn học từ vựng chuyên ngành.
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng này bao gồm 12 bài học, tập trung chủ yếu vào những tình huống thường gặp nhất trong chuyên ngành điều dưỡng.
Các bài tập hội thoại, luyện phát âm, thảo luận.. cùng với CD được thu âm bởi người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể trình độ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng của bản thân.
Trên đây là bài viết tổng hợp về tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng cùng từ vựng, mẫu câu giao tiếp và tài liệu chuyên ngành. Hãy note lại những kiến thức hữu ích này để ứng dụng vào trong học tập, công việc, giao tiếp hàng ngày nha. Bạn cũng có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác tại Hack Não Từ Vựng để tích lũy thêm vốn từ vựng cho mình nhé.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!