Tật tần tật về màu sắc trong tiếng Anh

Thế giới xung quanh ta tràn ngập sắc màu. Để miêu tả thế giới sinh động này, chúng ta cần nắm vững từ và phiên âm các từ thuộc chủ đề Màu sắc.

Lưu ý: Color và colour lần lượt là cách viết thông dụng trong tiếng Anh-Mỹ và Anh-Anh.

Ghi chú:

  • Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
  • Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu [weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó].

I. Từ vựng

1. Màu sắc cơ bản

Colour [UK] [US] Màu sắc
colour /ˈkʌl.ər/ /ˈkʌl.ɚ/ màu sắc
shade /ʃeɪd/ sắc thái màu
multicoloured /ˌmʌltiˈkʌləd/ /ˌmʌltiˈkʌlərd/ đa màu sắc
orange /ˈɒr.ɪndʒ/ /ˈɔːr.ɪndʒ/ màu da cam
black /blæk/ màu đen
red /red/ màu đỏ
pink /pɪŋk/ màu hồng
brown /braʊn/ màu nâu
violet/

purple

/ˈvaɪə.lət/

/ˈpɜː.pəl/

/ˈpɝː.pəl/ màu tím
white /waɪt/ màu trắng
yellow /ˈjel.əʊ/ /ˈjel.oʊ/ màu vàng
grey [UK]
gray [US]
/ɡreɪ/ màu xám
blue /bluː/ xanh da trời/ màu lam
green /ɡriːn/ màu xanh lá cây
beige /beɪʒ/ màu be
turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ /ˈtɝː.kɔɪz/ màu lam

Bạn có biết thành ngữ “to be green with envy” có nghĩa là ghen tức, ghen tị không? Người ta còn hay nói rằng một số người hay “ghen ăn tức ở” là do bị “green-eyed monster” [con quỷ mắt xanh] xúi giục nữa đấy. Màu xanh lá cây đi với những thành ngữ thật thú vị phải không nào?

2. Màu sắc nhạt hơn hoặc đậm hơn

Từ chỉ màu sắc nhạt hơn thường có light, bright hoặc pale phía trước, tương tự, các từ chỉ màu đậm hơn thì thêm dark hoặc deep phía trước. Chúng ta còn có thể thêm đuôi -ish vào sau màu sắc để diễn tả màu “phơn phớt”.

Colour [UK] [US] Màu sắc
light brown /laɪt braʊn/ màu nâu nhạt
light blue /laɪt bluː/ màu xanh da trời nhạt
bright red /braɪt red/ /braɪt red/ màu đỏ tươi
bright green /braɪt ɡriːn/ màu xanh lá cây tươi
bright blue /braɪt bluː/ màu xanh da trời tươi
greenish/

light green

/ˈɡriː.nɪʃ/

/laɪtɡriːn/ 

màu xanh lá cây nhạt
pale /peɪl/ màu trắng bệch
pale yellow/

yellowish

/peɪl ‘jel.əʊ/

/ˈjel.əʊ.ɪʃ/ 

/peɪl ˈjel.oʊ/

/ˈjel.oʊ.ɪʃ/

màu vàng nhạt
pale blue /peɪlbluː/ màu xanh da trời nhạt, màu lam nhạt
reddish /ˈred.ɪʃ/  màu đỏ nhạt
dark green /dɑːk ɡriːn/ /dɑːrk ɡriːn/ màu xanh lá cây đậm
dark blue /dɑːk bluː/ /dɑːrk bluː/ màu xanh da trời đậm, màu lam đậm
deep red /diːp red/ màu đỏ sẫm

3. Một số màu đặc biệt

Một số màu gắn luôn với tên đồ vật hoặc con vật nên mang tính biểu trưng rất cao và gợi liên tưởng đến những màu sắc đầy chất thơ.

Màu sắc

Colour [UK] [US] Màu sắc
nut brown /nʌt braʊn/ màu nâu hạt dẻ
leek green /liːk ɡriːn/ màu xanh hành lá
apple green /ˈæp.əl ɡriːn/ màu xanh táo
olive green /ˈɒl.ɪv ɡriːn/ /ˈɑː.lɪv ɡriːn/ màu xanh ô liu
peacock blue /ˈpiː.kɒk bluː/ /ˈpiː.kɑːk bluː/ màu lam khổng tước
scarlet /ˈskɑː.lət/ /ˈskɑːr.lət/ màu hồng phấn
rosy /ˈrəʊ.zi/ /ˈroʊ.zi/ màu đỏ hoa hồng
golden /ˈɡəʊl.dən/ /ˈɡoʊl.dən/ màu vàng óng
waxen /ˈwæk.sən/ màu vàng cam
apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/ /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈjel.oʊ/ màu vàng hạnh
blue black /ˌbluː ˈblæk/ màu xanh đen
sooty /ˈsʊt.i/ /ˈsʊt̬.i/ màu đen huyền
inky /ˈɪŋ.ki/ màu đen xì
smoky /ˈsməʊ.ki/ /ˈsmoʊ.ki/ màu đen khói
silvery /ˈsɪl.vər.i/ /ˈsɪl.vɚ.i/ màu trắng bạc
lily white /ˌlɪl.i ˈwaɪt/ màu trắng tinh
snow white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ /ˌsnoʊ ˈwaɪt/ màu trắng xóa
milk white /mɪlk waɪt/ màu trắng sữa
off white /ˌɒf ˈwaɪt/ /ˌɑːf ˈwaɪt/ màu trắng xám
bronzy /brɒnzi/ /brɑːnzi/ màu đồng xanh
gold/gold-coloured /ɡəʊld/ /ɡoʊld/ màu vàng kim
coffee coloured /ˈkɒf.i .kʌl.əd/ /ˈkɑː.fi .kʌl.ɚd/ màu cà phê

Tổng kết từ ví dụ, chúng ta có thể thêm danh từ vào trước -coloured để chỉ màu sắc của danh từ đó.

4. Từ vựng miêu tả tính chất màu

Descriptive words [UK] [US] Từ miêu tả
blazing /ˈbleɪzɪŋ/ chói
bold /bəʊld/ đậm
classic /ˈklæsɪk/ cổ điển
cold /kəʊld/ lạnh
complementing /ˈkɒmplɪmɛntɪŋ/ /ˈkɑːm.plə.mentɪŋ/ tôn [màu]
contrasting /kənˈtrɑːstɪŋ/ tương phản
cool /kuːl/ mát, lạnh
dim /dɪm/ lờ mờ
dull /dʌl/ xám xịt
faded /ˈfeɪdɪd/ mờ nhạt
fiery /ˈfaɪəri/ tươi sáng
glowing /ˈgləʊɪŋ/ rực rỡ
hot /hɒt/ /hɑːt/ nóng
natural /ˈnæʧrəl/ tự nhiên
neutral /ˈnjuːtrəl/ /ˈnuː.trəl/ trung tính
perfect /ˈpɜː.fekt/ /ˈpɝː.fekt/ hoàn hảo
plain /pleɪn/ trơn
pure /pjʊər/ /pjʊr/ thuần
rich /rɪʧ/ đậm
shining /ˈʃaɪnɪŋ/ sáng
solid /ˈsɒlɪd/ /ˈsɑː.lɪd/ thuần
strong /strɒŋ/ /strɑːŋ/ mạnh
subtle /ˈsʌtl/ nhạt nhẹ
transparent /trænsˈpeərənt/ trong suốt
vibrant /ˈvaɪbrənt/ sặc sỡ
vivid /ˈvɪvɪd/ sống động
warm /wɔːm/ ấm áp

II. Ngữ pháp

1. Hỏi đáp về màu sắc

Mẫu câu: What colour is it? [Nó màu gì?]

It’s blue/red/snow white/… [in colour] [Nó màu…]

2. Miêu tả màu sắc

Khi đi với danh từ, các tính từ chỉ màu sắc sẽ đứng trước danh từ nó bổ sung ý nghĩa [adj + N].

  • a green pen [một cái bút màu xanh]
  • a coffee-coloured box [một cái hộp màu cà phê]

Các từ chỉ màu sắc cũng có thể là danh từ. Khi đó, chúng ta sử dụng giới từ “in”.

  • You look so beautiful in white [Em thật đẹp trong [chiếc váy] màu trắng].
  • The house is in bright blue [Căn nhà có màu xanh da trời tươi sáng].
  • Do you have this dress in pink? [Chị có mẫu màu hồng của chiếc váy này không?]

Đặc biệt, với những động từ có ý nghĩa “thay đổi màu sắc” như colour, dye [nhuộm], paint [sơn], ta viết tính từ chỉ màu sắc ngay sau danh từ:

  • He dyed his hair blond [Anh ấy nhuộm tóc vàng].
  • The floor was coloured brown [Sàn nhà có màu nâu].

Cuối cùng, bạn có thể nghe bài hát thú vị sau đây để ghi nhớ các màu cơ bản:

Trong chủ đề này, chúng mình đã học rất nhiều từ vựng cũng như các mẫu câu giao tiếp về màu sắc. Hãy áp dụng chúng để Mô tả đồ vật nhé!

chủ đềcolorhọc tiếng Anh từ đầumàu sắctopictừ vựng

Video liên quan

Chủ Đề