Thể thao điện tử tiếng Trung là gì
Show
Bạn có là người thích chơi thể thao? Bạn muốn biết môn thể thao này trong tiếng trung gọi là gì? Hôm nay Tiếng Trung Thượng Hải sẽ cùng bạn học tiếng Trung qua chủ đề thể thao nhé! 1. Từ vựng các môn thể thao
2. Hội thoại
3. Từ mới
4. Ngữ pháp cơ bản1. 除了。。。以外: ngoài ra…. 除了学游泳以外他还学篮球。 Ngoài việc học bơi ra tôi còn học bóng rổ. 2. 不仅。。。而且: không những…mà còn 游泳不仅能减肥而且还能锻炼身体。 Bơi không những có thể giảm cân mà còn có thể rèn luyện thân thể. Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao mà Tiếng Trung Thượng Hải muốn chia sẻ cùng bạn. Chúc bạn học tiếng Trung thật vui nhé! TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI THỊT HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC CÁC TỪ TIẾNG TRUNG CÓ PHÁT ÂM DỄ NHẦM LẪN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH
Tiếp tục cho chuỗi bài học từ vựng chuyên ngành được sưu tập và biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia, tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Điện tử, Điện lạnh. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Trung cơ bản đến nâng cao. 洗衣机 xǐyī jī 电冰箱 /diàn bīng xiāng 室内空气调节器: shì nèi kōng qì tiáo jié qì ⇒ Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện dân dụng Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
|