Tiếng Anh 5 review 3 Short story

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.

Tiếng Anh lớp 5 Review 3 trang 36-37

1. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu]

Bài nghe:

1. Mai: Where's Linda?

Mary: She's at the doctor now.

Mai: What's the matter with her?

Mary: She has a stomach ache.

2. Nam: What's your hobby, Tony?

Tony: I like sports.

Nam: What would you like to be in the future?

Tony: I'd like to be a footballer.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Linda ở đâu?

Mary: Bây giờ, cô ấy đang ở chỗ bác sĩ.

Mai: Có chuyện gì với cô ấy thế?

Mary: Cô ấy bị đau bụng.

2. Nam: Sở thích của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình thích thể thao.

Nam: Bạn muốn làm gì trong tương lai?

Tony: Mình muốn trở thành cầu thủ bóng đá.

2. Listen and number. [Nghe và đánh số]

Bài nghe:

1. Linda: What's the matter with you?

Mary: I have a toothache.

Linda: Poor you. You should go to the doctor. And you shouldn't eat sweets

Mary: I know, you're right.

2. Linda: What do you often do in your free time?

Phong: I often go skating in the park.

Linda: Really?

Phong: Yes, because skating is my favourite sport.

3. Linda: What do you want to do now?

Nam: I want to make a paper plane.

Linda: Why?

Nam: Because I like planes and I'd like to be a pilot when I grow up.

4. Linda: Where are you going?

Quan: I'm going to the park. I'm going to ride my bike with my friends there.

Linda: Don't ride your bike too fast! It's dangerous.

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Có chuyện gì với bạn thế?

Mary: Mình bị đau răng.

Linda: Tội nghiệp bạn quá. Bạn nên đi khám bác sĩ. Và bạn không nên ăn kẹo.

Mary: Mình biết, bạn nói đúng.

2. Linda: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?

Phong: Mình thường trượt pa-tanh trong công viên

Linda: Thật sao?

Phong: Ừ, bởi vì đó là môn thể thao ưa thích của mình.

3. Linda: Bạn muốn làm gì bây giờ?

Nam: Mình muốn làm một chiếc may bay giấy.

Linda: Tại sao?

Nam: Bởi vì mình thích máy bay và mình muốn trở thành phi công khi mình trường thành.

4. Linda: Bạn định đi đâu?

Quan: Mình định đi công viên. Mình định đạp xe với các bạn mình ở đó.

Linda: Đừng đạp xe quá nhanh. Rất nguy hiếm đó.

3. Listen and write one word in the blank. [Nghe và điền từ vào chỗ trống]

Bài nghe:

1. Nam: What would you like to be in the future, Trung?

Trung: I'd like to be an architect.

Nam: Why would you like to be an architect

Trung: Because I want to design buildings.

2. Nam: What are you reading, Mary?

Mary: I'm reading The Story of Tam and Cam.

Nam: Do you like reading fairy tales?

Mary: Yes, I do. I like reading very much.

Hướng dẫn dịch:

1. Nam: Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai, Trung?

Trung: Mình muốn là một kiến trúc sư.

Nam: Tại sao bạn muốn làm kiến trúc sư?

Trung: Bởi vì mình muốn thiết kế các tòa nhà.

2. Nam: Bạn đang đọc gì thế, Mary?

Mary: Mình đang đọc truyện Tấm Cám.

Nam: Bạn có thích đọc truyện cổ tích không?

Mary: Có. Mình rất thích.

4. Read and complete. [Đọc và hoàn thành chỗ trống]

1. pilot 2. wants to fly planes 3. read books 4. would like to write stories for children 5. draws pictures

Hướng dẫn dịch:

Tên mình là Tony. Mình thường đọc sách khoa học và tập thể thao trong sân tập. Mình muốn khỏe mạnh và học giỏi môn khoa học vì mình muốn trở thành một phi công. Mình muốn lái máy bay. Bạn của mình là Mai và Linda thích những thứ khác nhau. Mai thường đọc sách. Bạn ấy muốn trở thành một nhà văn bởi vì bạn ấy muốn viết truyện cho trẻ em. Linda thường vẽ tranh vào thời gian rảnh. Bạn ấy muốn trở thành một kiến trúc sư bởi vì bạn ấy muốn thiết kế các tòa nhà.

5. Write about you. [Viết về bạn]

1. I play football with my friends.

2. I want to be a doctor. Because I want to help the patients

3. I'm reading The Sleeping Beauty.

4. The beautiful princess is the main character

5. She's beautiful.

Tiếng Anh lớp 5 Short Story: Cat and Mouse 3 trang 38-39

1. Read and listen to the story. [Đọc và nghe câu chuyện]

Bài nghe:

- Picture 1:

Chit: Good morning, Mill, how are you today?

Miu: Hello, Chit. I'm not very well.

- Picture 2:

Chit: What's the matter with you?

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.

- Picture 3:

Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.

Miu: I can't. I have to go out.

- Picture 4:

Chit: Why?

Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.

- Picture 5:

Miu: Hello, Miu speaking.

Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.

Miu: Hello Maurice. How are you?

- Picture 6:

Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.

Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.

- Picture 7:

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.

Chit: Good!

Miu: Good?

Chit: Yes! You can stay home and go to bed.

Hướng dẫn dịch:

- Tranh 1:

Chit: Good morning, Mill, how are you today?

Miu: Hello, Chit. I'm not very well.

- Tranh 2:

Chit: What's the matter with you?

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.

- Tranh 3:

Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.

Miu: I can't. I have to go out.

- Tranh 4:

Chit: Why?

Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.

- Tranh 5:

Miu: Hello, Miu speaking.

Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.

Miu: Hello Maurice. How are you?

- Tranh 6:

Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.

Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.

- Tranh 7:

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.

Chit: Good!

Miu: Good?

Chit: Yes! You can stay home and go to bed.

2. Answer the questions. [Trả lời các câu hỏi]

1. No, he isn't.

2. He has a headache, a stomach ache and a fever.

3. He's going to the zoo with Maurice and Doris.

4. No, they can't.

5. He can stay in bed.

3. Unscramble these words from the story. [Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.]

a. headache b. terrible c. speaking d. because e. matter

4. Read and complete. [Đọc và điền vào chỗ trống]

1. well 2. matter 3. have 4. stay 5. not

Hướng dẫn dịch:

A: Hôm nay bạn có khỏe không?

B: Mình không khỏe lắm.

A: Có chuyện gì với bạn thế?

B: Minh bị đau bụng.

A: Bạn nên nằm trên giường.

B: Mình không thể.

A: Tại sao không thể?

B: Mình phải đi học.

5. Work in pairs. Imagine you are sick. Talk about how you feel.

Học sinh tự thực hành.

6. Read and match. [Đọc và nối]

Hướng dẫn dịch:

1. Read and listen to the story

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today? [Chào buổi sáng nhé Miu. Hôm nay bạn khỏe không?]
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. [Chào Chit. Mình không được khỏe.]
  • Chit: What's the matter with you? [Có chuyện gì xảy ra với bạn à?]
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever. [Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.]
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed. [Ồ, điều đó thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.]
  • Miu: I can't. I have to go out. [Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.]
  • Chit: Why? [Tại sao?]
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris. [Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]
  • Miu: Hello, Miu speaking. [Xin chào, Miu đang nghe đây.]
  • Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here. [Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.]
  • Miu: Hello, Maurice. How are you? [Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?]
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too, We can't go to the zoo. I'm sorry. [Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng mình không thể đi sở thú được. Mình xin lỗi.]
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week. [Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.]
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo. [Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.]
  • Chit: Good! [Tốt!]
  • Miu: Good? [Tốt ư?]
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed! [Ừ! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!]

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today?
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. Chit: What's the matter with you?
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.
  • Miu: I can't. I have to go out.
  • Chit: Why?
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.
  • Miu: Hello, Miu speaking. Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.
  • Miu: Hello, Maurice. How are you?
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.
  • Chit: Good!
  • Miu: Good?
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

2. Answer the questions [Trả lời những câu hỏi]

  • 1. Is Miu feeling well? [Miu cảm thấy khỏe phải không?]
    No, he isn't. [Không, cậu ấy không khỏe.]
  • 2. What’s the matter with him? [Cậu ấy có vấn đề gì?]
    He has a headache, a stomach ache and a fever. [Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.]
  • 3. What is he going to do today? [Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?]
    He's going to the zoo with Maurice and Doris. [Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.]
  • 4. Can Maurice and Doris go to the zoo? [Maurice và Doris có thể đi sở thú không?]
    No, they can't. [Không, họ không thể đi.]
  • 5. What can Miu do today? [Hôm nay Miu có thể làm gì?]
    He can stay in bed. [Cậu ấy có thể ở trên giường.]

3. Unscramble these words from the story. [Sắp xếp lại những từ sau từ câu truyện.]

  • a. headache [đau đầu]
  • b. terrible [khủng khiếp]
  • c. speaking [nói]          
  • d. because [bởi vì]
  • e. matter [vấn đề]

4. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

  • A: How are you today?
  • B: I’m not feeling very [1] __well__.
  • A: What’s the [2] __matter__ with you?
  • B: I [3] __have__ a stomach ache.
  • A: You should [4] __stay__ in bed.
  • B: I can’t.
  • A: Why [5] __not__?
  • B: I have to go to school.

Hướng dẫn dịch:

  • A: Hôm nay bạn khỏe không?
  • B: Tôi cảm thấy không khỏe.
  • A: Có vấn đề gì với bạn à?
  • B: Tôi bị đau bụng.
  • A: Bạn nên ở trên giường.     
  • B: Tôi không thể.
  • A: Tại sao không?                               
  • B: Tôi phải đi học.

5. Work in pairs. Imagine you are sick. Talk about how you feel. [Thực hành theo cặp. Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.]

6. Read and match [Đọc và nối]

1 – e

What’s the matter with your brother? [Có vấn đề gì với anh trai của bạn vậy?]

He has a stomach ache. [Anh ấy bị đau bụng.]

2 - a

Is he going to see a doctor? [Anh ấy sẽ đi bác sĩ chứ?]

Yes, he is. [Ừ, anh ấy sẽ đi.]

3 - b

What about you? How are you? [Còn bạn thì sao? Bạn có khỏe không?]

I have a headache. [Tôi bị đau đầu.]

4 - c

Are you going to stay in bed? [Bạn sẽ nằm ở trên giường chứ?]

No, I’m not. [Không đâu.]

5 - d

Why not? [Tại sao không?]

Because I have to go to school. [Bởi vì tôi phải đi học.]

Video liên quan

Chủ Đề