Tiếng anh lớp 4 tập 2 unit 1



  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 1: Lesson 1 - Cô Nguyễn Minh Hiền [Giáo viên VietJack]

Với bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again trang 6 → 10 sách giáo khoa Tiếng Anh 4 Tập 1 hay nhất, có video hướng dẫn giải và bài nghe chi tiết tương ứng với bài học sẽ giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Quảng cáo

Quảng cáo

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

a] Nice work! - Thanks.

[Làm đẹp lắm! - Cảm ơn.]

b] Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Akiko. Nice to meet you.

[Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.]

c] Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko? - I'm from Japan.

[Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko? - Mình đến từ Nhật Bản.]

d] Oh no! Sorry!

[Ồ không! Xin lỗi!]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Hakim.

     [Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Hakim.]

    Where are you from? - I'm from Malaysia.

    [Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Ma-lai-xi-a.]

b] Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tom.

    [Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tom.]

    Where are you from? - I'm from America.

    [Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Mỹ.]

c] Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tony.

     [Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tony.]

     Where are you from? - - I'm from Australia.

     [Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Úc.]

d] Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Linda.

     [Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Linda.]

     Where are you from? - I'm from England.

     [Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Anh.]

Bài 3

3. Listen anh tick. 

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: Hi. I'm Tony.

Hakim: Hello, Tony. I'm Hakim.

Tony: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I'm from Malaysia.

2. Quan: Hi. My name's Quan.

Tom: Hello, Quan. I'm Tom. Nice to meet you.

Quan: Where are you from, Tom?

Tom: I'm from America.

3. Akiko: Hi. My name's Akiko.

Linda: Hello, Akiko. I'm Linda. Nice to meet you.

Akiko: Where are you from, Linda?

Linda: I'm from England.

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

What time is it?

[Mấy giờ rồi?]

What time is it?

[Mấy giờ rồi?]

It's six o'clock.

[Sáu giờ rồi.]

It's time to get up.

[Đã đến giờ thức dậy.]

What time is it? 

[Mấy giờ rồi?]

It's six fifteen.

[Sáu giờ mười lăm.]

It's time for breakfast.

[Đã đến giờ ăn sáng.]

What time is it?

[Mấy giờ rồi?]

It's six forty-five. 

[Sáu giờ bốn mươi lăm.]

It's time for school.

[Đã đến giờ đi học.]

Video liên quan

Chủ Đề