Tình người trong Tiếng Anh là gì


affection

* danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - [[thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể [do bị một cái gì tác động vào...] - lối sống


affection

cưng ạ ; cảm tình sâu đậm ; cảm tình ; cảm xúc ; dành tình yêu ; lòng thương ; lòng yêu thương ; sự xúc động ; thích được yêu thương ; trong ; tình cảm trong trường hợp ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu chăng ; tình yêu thương ; tình yêu ; tình ; yêu thích ; yêu ; được vỗ về ; được yêu ; ảnh hưởng trong ;

affection

cưng ạ ; cảm tình ; cảm xúc ; dành tình yêu ; lòng thương ; lòng yêu thương ; sự xúc động ; thích được yêu thương ; tình cảm trong trường hợp ; tình cảm ; tình thương ; tình yêu chăng ; tình yêu thương ; tình ; yêu thích ; yêu ; được vỗ về ; được yêu ;


affection; affectionateness; fondness; heart; philia; tenderness; warmheartedness; warmness

a positive feeling of liking


affectation

* danh từ - sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên - sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ - [từ hiếm,nghĩa hiếm] sự bổ nhiệm, sự sử dụng [vào một việc gì] =all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì

affected

* tính từ - [+ to, towards] có ý [tốt, xấu... đối với ai] =to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai - xúc động - bị mắc, bị nhiễm [bệnh...] =to be affected with [by] a disease+ bị mắc bệnh * tính từ - giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên =to be very affected in one's manners+ điệu bô quá =affected laugh+ tiếng cười giả tạo

affecting

* tính từ - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng =the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động

affection

* danh từ - sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến - tình cảm, cảm xúc =hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người - [[thường] + towards, for] lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý =to have an affection for children+ yêu trẻ =to win someone's affection+ được ai thương yêu - bệnh tật, bệnh hoạn - affection towards khuynh hướng, thiện ý về - tính chất, thuộc tính =figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể - trạng thái cơ thể [do bị một cái gì tác động vào...] - lối sống

affectionate

* tính từ - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

affectionateness

* danh từ - tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến

affective

* tính từ - xúc động, dễ xúc động

affectivity

* danh từ - tính dễ xúc động

affectedness

- xem affected

affecter

- xem affect

affectional

- xem affection

affectionally

- xem affection

affectionately

* phó từ - âu yếm, trìu mến

affectively

- xem affective

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

người biểu tình

người tình nghi

người biểu tình

của người biểu tình

với người biểu tình

vào người biểu tình

Video liên quan

Chủ Đề