Trọn bộ biểu mẫu theo Thông tư 107

Bộ biểu mẫu đính kèm Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10 tháng 10 năm 2017

Bao gồm:

– Danh mục hệ thống tài khoản và phương pháp hạch toán tài khoản kế toán

– Danh mục biểu mẫu và phương pháp lập chứng từ kế toán bắt buộc

– Danh mục mẫu báo cáo và phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách của các đơn vị tại Điều 2 của Thông tư này

– Danh mục mẫu sổ và phương pháp lập sổ kế toán

Thay đổi về các Tài khoản như sau:

STT BỔ SUNG ĐỔI TÊN TK BỎ SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
1 x 131 Phải thu khách hàng
2 x 133 Thuế GTGT được khấu trừ
3 x 136 Phải thu nội bộ
4 x 137 Tạm chi
5 x 138 Phải thu khác
6 x 141 Tạm ứng
7 x 154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang
8 x 156 Hàng hóa
9 x 221 Đầu tư tài chính dài hạn
10 x 242 Chi phí trả trước
11 x 248 Đặt cọc, ký cược, ký quỹ
12 x 311 Các khoản phải thu
13 x 312 Tạm ứng
14 x 313 Cho vay
15 x 331 Phải trả cho người bán
16 x 334 Phải trả người lao động
17 x 335 Phải trả các đối tượng khác
18 x 336 Phải trả nội bộ
19 x 337 Tạm thu
20 x 338 Phải trả khác
21 x 341 Kinh phí cấp cho cấp dưới
22 x 342 Thanh toán nội bộ
23 x 348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược
24 x 353 Các quỹ đặc thù
25 x 366 Các khoản nhận trước chưa ghi thu
26 x 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
27 x 441 Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản
28 x 461 Nguồn kinh phí hoạt động
29 x 462 Nguồn kinh phí dự án
30 x 465 Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước
31 x 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
32 x 468 Nguồn cải cách tiền lương
33 x 511 Thu hoạt động do NSNN cấp
34 x 512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
35 x 514 Thu phí được khấu trừ, để lại
36 x 515 Doanh thu tài chính
37 x 521 Thu chưa qua ngân sách
38 x 531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
39 x 631 Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh
40 x 635 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
41 x 643 Chi phí trả trước
42 x 661 Chi hoạt động
43 x 662 Chi dự án
44 x 611 Chi phí hoạt động
45 x 612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài
46 x 614 Chi phí hoạt động thu phí
47 x 615 Chi phí tài chính
48 x 632 Giá vốn hàng bán
49 x 642 Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ
50 x 652 Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí
51 x 711 Thu nhập khác
52 x 811 Chi phí khác
53 x 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
54 x 911 Xác định kết quả
55 x 004 Kinh phí viện trợ không hoàn lại
56 x 005 Dụng cụ lâu bền đang sử dụng
57 x 006 Dự toán vay nợ nước ngoài
58 x 009 Dự toán đầu tư XDCB
59 x 012 Lệnh chi tiền thực chi
60 x 013 Lệnh chi tiền tạm ứng
61 x 014 Phí được khấu trừ, để lại
62 x 018 Thu hoạt động khác được để lại