cói Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ - sedge, reed, rush
= chiếu cói a sedge mat
Cụm Từ Liên Quan :
áo cối /ao coi/
* danh từ
- cloth wrapped round the mortar when husking rice
bãi cói túi /bai coi tui/
* danh từ
- sedge
bánh xe cối xay /banh xe coi xay/
* danh từ
- mill-wheel
bị cói /bi coi/
* danh từ
- gunny
cãi chày cãi cối /cai chay cai coi/
* nội động từ
- palter
cánh cối xay gió /canh coi xay gio/
* danh từ
- sail-arm
cây cối /cay coi/
+ trees; plants; vegetation = có hại cho cây cối harmful to plants
= bảo vệ cây cối trong công viên to protect vegetation in public parks
cây cói giấy /cay coi giay/
* danh từ
- papyrus
cây cối lá sẫm /cay coi la sam/
* danh từ
- savin
cây cói túi /cay coi tui/
* danh từ
- sedge
chật như nêm cối /chat nhu nem coi/
+ packed like sardines; jampacked
chày cối /chay coi/
+ [thông tục] to reason absurdly and obstinately, to quibble; mortar pestle; unreliable; insecure; untrustworthy
= cãi chày cãi cối argue without foundation
chủ cối xay /chu coi xay/
* danh từ
- miller
có nhiều cây cối /co nhieu cay coi/
* tính từ
- arboraceous, wooded
cối /coi/
* danh từ
- mortar
cối cần /coi can/
+ foot-mortar
cối đá /coi da/
+ stone mortar; millstone
= như cối đá đeo ở cổ a millstone round one's neck
cối đạn /coi dan/
+ drum [of machine gun]
cối đạp /coi dap/
+ foot-operated mortar
cối đường /coi duong/
* danh từ
- loaf
cối giã /coi gia/
* danh từ
- mortar, rice polisher
cối giã gạo /coi gia gao/
* danh từ
- rice mortar
cối nghiền thuốc hít /coi nghien thuoc hit/
* danh từ
- snuff-mill
cối xay /coi xay/
+ mill; grinder
cối xay bột /coi xay bot/
+ flour-mill
cối xay cà phê /coi xay ca phe/
+ coffee-mill; coffee grinder
cối xay gió /coi xay gio/
* danh từ
- windmill
cối xay guồng /coi xay guong/
* danh từ
- treadmil
cối xay lúa /coi xay lua/
* danh từ
- rice-hulling mill
cối xay nước /coi xay nuoc/
* danh từ
- water-mill
cối xay quay tay /coi xay quay tay/
* danh từ
- quern
cối xay tay /coi xay tay/
* danh từ
- hand-mill
cối xay tiêu /coi xay tieu/
+ pepper-mill
đá cối /da coi/
* danh từ
- edge stone
đá cối xay /da coi xay/
* danh từ
- grindstone
đá làm cối xay /da lam coi xay/
* danh từ
- burr
dặm cối /dam coi/
+ grind a wedge
đạn cối /dan coi/
* danh từ
- mortar shells
đạn súng cối /dan sung coi/
+ shell
dép cói /dep coi/
+ straw sandals
giăm cối /giam coi/
+ flat bits of wood [bamboo] uesd to strengthen a rice-mill
giấy cói /giay coi/
+ papyrus
giống cây cối xay /giong cay coi xay/
* danh từ
- abutilon
hình cối /hinh coi/
* tính từ
- cotyloid
không cây cối /khong cay coi/
* tính từ
- uncovered
không có nhiều cây cối /khong co nhieu cay coi/
* tính từ
- unwooded
khuôn cối /khuon coi/
* danh từ
- matrix
lắm cây cối /lam cay coi/
* tính từ
- woody
máng dẫn nước ra cối xay /mang dan nuoc ra coi xay/
* danh từ
- leat
Dịch Nghĩa coi - cói Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
5 người dùng đã truy cập vào xem túi cói trong tiếng anh gần đây nhất theo thống kê bằng địa chỉ ip: 66.249.71.116[1 năm trước] 23.101.205.197[1 năm trước] 66.249.71.112[1 năm trước] 103.131.71.100[1 năm trước] 103.131.71.94[1 năm trước]
Trên đây là những thông tin về túi cói trong tiếng anh mà chúng tôi đã cung cấp cho bạn tham khảo mức độ phổ biến của nó. Ngoài ra nếu có bất kỳ thông tin nào liên quan đến túi cói trong tiếng anh hãy cho chúng tôi biết bằng cách gửi email hoặc viết một lời bình luận để thông báo cho chúng tôi biết những gì bạn đang cần chia sẻ.
Nếu bạn là nhà cung cấp, nhà kinh doanh có các sản phẩm, dịch vụ hoặc bất kỳ thông tin liên quan đến từ khóa túi cói trong tiếng anh hãy liên hệ với chúng tôi để đặt một hình ảnh hay nội dung quảng cáo của bạn lên trang thông tin có chứa từ khóa này để tiếp cận và nhận được lượng khách hàng cho bạn.
hoặc giấy cói
giấy cói được
mảnh giấy cói
giấy cói moscow
chiếc mũ cói
cói ghi lại
No examples found, consider adding one please.
You can try more lenient search to get some results.