Cách chuyển đổi Tấn, Tạ, Yến, Kg
Hệ thống converter Tấn, Tạ, Yến, Kg |
|||
Tấn | Tạ | Yến | Kg |
1 Tấn = 10 Tạ = 100 Yến = 1000 Kg |
Mục lục Nội dung bài viết
- Tấn, Tạ, Yến, Kg, g là gì?
- Tấn, Tạ, Yến, Kg bằng bao nhiêu?
- Thí dụ
- Chuyển đổi nhanh từ tấn, tạ, yến sang kg
- 1 tạ-bằng bao nhiêu kg
- 2 tạ bằng bao nhiêu kg?-
- 5 tạ bằng bao nhiêu kg
- 50 kg bằng bao nhiêu tạ
- 3 tạ bằng bao nhiêu kg
- 1 tạ bằng bao nhiêu kg
- 1/2 tạ bằng bao nhiêu kg
- 5 yến bằng bao nhiêu kg
- 120 tạ bằng bao nhiêu tấn
- 300 tạ bằng bao nhiêu tấn
- 20 tạ bằng bao nhiêu kg
- 22 tạ bằng bao nhiêu kg
- 12 tạ bằng bao nhiêu kg
- 70kg bằng bao nhiêu yến
- 3 tạ 6kg bằng bao nhiêu kg
- 1 tạ bằng bao nhiêu tấn
- 1050 kg bằng bao nhiêu yến
- 10 tạ bằng bao nhiêu tấn, kg
- 4 tạ bằng bao nhiêu kg
- 1/5 tạ bằng bao nhiêu kg
- 1kg bằng bao nhiêu tạ
- 50 kg bằng bao nhiêu yến
- 50 yến bằng bao nhiêu kg
- 15 tạ bằng bao nhiêu kg
- 8 tạ bằng bao nhiêu kg
- 1400 tạ bằng bao nhiêu tấn
- Bảng chuyển đổi Kilôgam sang Tấn, Tạ, Yến
Tấn, Tạ, Yến, Kg, g là gì?
Tấn, Kglà những đơn vị khối lượng của một vật thể thông dụng nhất tại Việt nam và trên thế giới. Nó là đơn vị khối lượng cơ bảnthuộc hệ đơn vịquốc tế SI.
Kilogram viết tắc là Kg được sử dụng lần đầu tiên 1794 , Đến nay nó được sử dụng khắp nơi trên nhiều lĩnh vực trừ Mỹ nơi đơn vị đo thông dụng là Pound.
Tấn tiếng anh là Ton ký hiệu là T. Tấn cũng là đơn vị quốc tế được nhiều quốc gia sử dụng .
Tạ , Yến là đơn vị đo khối lượng được dùng tại Việt Nam , Không thuộc hệ đơn vị quốc tế.
1 Tạ bao nhiêu kg? Quy đổi Tấn, Tạ, Yến, Kg
Tấn, Tạ, Yến, Kg bằng bao nhiêu?
1 kg = [1/1000] t = 0,001 t
1 kg = [1/100] tạ= 0,01 tạ
1 kg = [1/10] yến= 0,1 yến
Khối lượngm tínhbằng tấn [t] bằng khối lượng m tính bằng kilôgam [kg] chia cho 1000:
m[tấn]=m[tạ]/ 10=m[yến]/ 100=m[kg]/ 1000
Thí dụ
Chuyển đổi 5 kg sang tấn,tạ,yến:
m[t]= 5 kg / 1000 = 0,005 tấn
m[tạ]= 5 kg / 100 = 0,05 tạ
m[yến]= 5 kg / 10 = 0,5 yến
Chuyển đổi nhanh từ tấn, tạ, yến sang kg
1 tạbằng bao nhiêu kg
=> 1 Tạ = 100 kg = 0.1 Tấn
2 tạ bằng bao nhiêu kg?
=> 2 Tạ = 200 kg = 0.2 Tấn
5 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 5 Tạ = 500 kg = 0.5Tấn
50 kg bằng bao nhiêu tạ
=> 50 kg= 0.5tạ= 0.05Tấn
3 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 3 tạ= 300 kg= 0.3Tấn
1 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1 tạ= 100 kg= 0.1Tấn
1/2 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1/2 tạ= 50 kg= 0.05 Tấn
5 yến bằng bao nhiêu kg
=> 5 yến= 50 kg= 0.5 tạ =0.05 Tấn
120 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 120 tạ= 12000kg= 12 Tấn
300 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 300 tạ= 30000 kg= 30Tấn
20 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 20 tạ= 2000 kg= 2Tấn
22 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 22 tạ= 2200 kg= 2.2 Tấn
12 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 12 tạ= 120 kg= 1.2 Tấn
70kg bằng bao nhiêu yến
=> 70 kg = 0.7 kg= 0.07 Tấn = 7 yến
3 tạ 6kg bằng bao nhiêu kg
=> 3 tạ6 kg = 306kg= 0.306 Tấn = 30.6 yến
1 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 1tạ= 100 kg= 1Tấn = 10 yến
1050 kg bằng bao nhiêu yến
=> 1050 kg= 10.5tạ= 1.05 Tấn = 105 yến
10 tạ bằng bao nhiêu tấn, kg
=> 10 tạ= 1000 kg= 1Tấn = 100 yến
4 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 4tạ= 400 kg= 0.4Tấn = 40 yến
1/5 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1/5tạ= 20 kg = 2 yến= 0.02Tấn
1 kg bằng bao nhiêu tạ
=> 1kg= 0.1 yến = 0.01 tạ= 0.001Tấn
50 kg bằng bao nhiêu yến
=> 50kg= 0.5tạ = 5 yến = 0.05Tấn
50 yến bằng bao nhiêu kg
=> 50yến = 500 kg= 5tạ= 0.5 Tấn
15 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 15tạ= 1500 kg= 150 yến =1.5 Tấn
8 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 8 tạ= 800 kg = 80 yến = 0.8Tấn
1400 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 1400tạ= 140000 kg = 14000 yến= 140 Tấn
Bảng chuyển đổi Kilôgam sang Tấn, Tạ, Yến
1 kg | 0,001 tấn | 0,01 tạ | 0,1 yến |
2 kg | 0,002tấn | 0,02 tạ | 0,2 yến |
3 kg | 0,003 tấn | 0,03 tạ | 0,3 yến |
5 kg | 0,005 tấn | 0,05 tạ | 0,5 yến |
10 kg | 0,01 tấn | 0,1 tạ | 01 yến |
20 kg | 0,02 tấn | 0,2 tạ | 2 yến |
50 kg | 0,05tấn | 0,5 tạ | 5 yến |
100 kg | 0,1tấn | 1 tạ | 10yến |
1000 kg | 1tấn | 10tạ | 100yến |