3km vuông bằng bao nhiêu mét vuông

Bài 3 (trang 100 SGK Toán 4): Một khu rừng hình chữ nhật có chiều dài 3km và chiều rộng 2km. Hỏi diện tích của khu rừng đó bằng bao nhiêu ki-lô-mét vuông?
  • Bài 4 (trang 100 SGK Toán 4): Trong các số dưới đây, chọn ra số đo thích hợp chỉ :
  • Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

    Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

    • Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 4
    • Sách giáo khoa toán lớp 4
    • Sách Giáo Viên Toán Lớp 4
    • Vở Bài Tập Toán Lớp 4 Tập 1
    • Vở Bài Tập Toán Lớp 4 Tập 2

    Sách giải toán 4 Ki-lô-mét vuông giúp bạn giải các bài tập trong sách giáo khoa toán, học tốt toán 4 sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng suy luận hợp lý và hợp logic, hình thành khả năng vận dụng kết thức toán học vào đời sống và vào các môn học khác:

    Nội dung chính Show

    • Để chuyển đổi Mét vuông - Kilomét vuông
    • Công cụ chuyển đổi từ Mét vuông sang hoạt động như thế nào?
    • Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và
    • Để chuyển đổi Mét vuông sang ...
    • Công cụ chuyển đổi 20000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?
    • Công cụ chuyển đổi 50000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?
    • Công cụ chuyển đổi 100000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?
    • Công cụ chuyển đổi 200000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?
    • Công cụ chuyển đổi 1000000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?
    • Video liên quan

    Để chuyển đổi Mét vuông - Kilomét vuông

    Mét vuông

    Để chuyển đổi

    công cụ chuyển đổi Kilomét vuông sang Mét vuông Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông (m2) sang (km2) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

    Công cụ chuyển đổi từ Mét vuông sang hoạt động như thế nào?

    Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét vuông ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (km2)

    Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và

    là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét vuông *1.0E-6

    Để chuyển đổi Mét vuông sang ...

    • ...Kilomét vuông [m2 > km2]
    • ...Hecta [m2 > ha]
    • ...Mẫu Anh [m2 > ac]
    • ...Centimét vuông [m2 > cm2]
    • ...Milimét vuông [m2 > mm2]
    • ...Dặm vuông [m2 > mi2]
    • ...Yard vuông [m2 > yd2]
    • ...Foot vuông [m2 > ft2]
    • ...Inch vuông [m2 > in2]

    Công cụ chuyển đổi 20000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?

    20.000 Mét vuông bằng 0,0200 Kilomét vuông (20000m2 = 0.02km2)

    Công cụ chuyển đổi 50000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?

    50.000 Mét vuông bằng 0,0500 Kilomét vuông (50000m2 = 0.05km2)

    Công cụ chuyển đổi 100000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?

    100.000 Mét vuông bằng 0,1000 Kilomét vuông (100000m2 = 0.1km2)

    Công cụ chuyển đổi 200000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?

    200.000 Mét vuông bằng 0,2000 Kilomét vuông (200000m2 = 0.2km2)

    Công cụ chuyển đổi 1000000 Mét vuông sang Kilomét vuông ?

    1.000.000 Mét vuông bằng 1,0000 Kilomét vuông (1000000m2 = 1km2)

    Km2 là đơn vị dùng để đo diện tích đất trong đơn vị một khu vực nhất định, tỉnh thành thành phố hay trên địa bàn phạm vi cả nước, thuộc vào hệ thống đo lường quốc tế SI. Đo chiều dài là km, đo thẻ tích là km3. Tìm hiểu về hệ thống đo lường quốc tế SI TẠI ĐÂY

    Cách chuyển 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 không hề quá phức tạp dựa, tuy nhiên khi chuyển đổi chúng ta cũng phải hết sức lưu ý để tránh những trường hợp sai xót đáng tiếc. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn đọc nắm chắc được quy ước quy đổi, cùng với nội dung cách 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 Tải Miễn Phí cũng hướng dẫn tới bạn đọc nhiều hướng dẫn về chuyển đổi các đơn vị khác như cách đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m đây cũng là kiến thức được sử dụng rộng rãi, nên bạn đọc cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m nhé.

    Đơn vị đồ dài rộng còn có Hecta (HA), bạn tham khảo cách đổi 1 Hecta bằng nhiêu m2, km2 tại đây

    • 1 Ha bằng bao nhiêu m2, đổi hecta sang mét vuông, km2 vuông
    • 1 ca bằng bao nhiêu mét vuông m2

    Đổi 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 như thế nào nhanh và chính xác nhất, bài viết hướng dẫn dưới đây Tải Miễn Phí sẽ hướng dẫn bạn đọc các đổi 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 nhanh nhất

    1 feet vuông bằng bao nhiêu m2 1 Mẫu Anh bằng bao nhiêu mét vuông m2, đổi Acre sang m2 1 ha bằng bao nhiêu mét vuông m2 1 sào bằng bao nhiêu m2, 1 sào Bắc bộ, Trung bộ, sào Nam bộ 1 công đất Nam bộ bằng bao nhiêu m2 1 tấn bằng bao nhiêu kg, đổi tấn, tạ, yến sang kg

    Kilômét vuông để Mét vuông

    Từ

    Trao đổi đơn vịTrao đổi icon

    để

    Kilômét vuông = Mét vuông

    Độ chính xác: chữ số thập phân

    Chuyển đổi từ Kilômét vuông để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

    Thuộc về thể loại
    Khu vực

    • Để các đơn vị khác
    • Chuyển đổi bảng
    • Cho trang web của bạn

    • km² Kilômét vuông để Ares a
    • a Ares để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Cm vuông cm²
    • cm² Cm vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Decimetres vuông dm²
    • dm² Decimetres vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Feet vuông ft²
    • ft² Feet vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Ha ha
    • ha Ha để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Inch vuông in²
    • in² Inch vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Vuông mm mm²
    • mm² Vuông mm để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Mét vuông m²
    • m² Mét vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Vuông Nano nm²
    • nm² Vuông Nano để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Bãi vuông yd²
    • yd² Bãi vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Micrometres vuông µm²
    • µm² Micrometres vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Vuông que —
    • — Vuông que để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Roods —
    • — Roods để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Dặm Anh —
    • — Dặm Anh để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Nhà cửa —
    • — Nhà cửa để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Dặm vuông —
    • — Dặm vuông để Kilômét vuông km²
    • km² Kilômét vuông để Thị trấn —
    • — Thị trấn để Kilômét vuông km²

    1 Kilômét vuông =1000000Mét vuông10 Kilômét vuông = 10000000Mét vuông2500 Kilômét vuông = 2500000000Mét vuông2 Kilômét vuông =2000000Mét vuông20 Kilômét vuông = 20000000Mét vuông5000 Kilômét vuông = 5000000000Mét vuông3 Kilômét vuông =3000000Mét vuông30 Kilômét vuông = 30000000Mét vuông10000 Kilômét vuông = 10000000000Mét vuông4 Kilômét vuông =4000000Mét vuông40 Kilômét vuông = 40000000Mét vuông25000 Kilômét vuông = 25000000000Mét vuông5 Kilômét vuông =5000000Mét vuông50 Kilômét vuông = 50000000Mét vuông50000 Kilômét vuông = 50000000000Mét vuông6 Kilômét vuông =6000000Mét vuông100 Kilômét vuông = 100000000Mét vuông100000 Kilômét vuông = 100000000000Mét vuông7 Kilômét vuông =7000000Mét vuông250 Kilômét vuông = 250000000Mét vuông250000 Kilômét vuông = 250000000000Mét vuông8 Kilômét vuông =8000000Mét vuông500 Kilômét vuông = 500000000Mét vuông500000 Kilômét vuông = 500000000000Mét vuông9 Kilômét vuông =9000000Mét vuông1000 Kilômét vuông = 1000000000Mét vuông1000000 Kilômét vuông = 1000000000000Mét vuông

    Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây:

    convertlive

      Mét vuông để Kilômét vuông

      Từ

      Trao đổi đơn vịTrao đổi icon

      để

      Mét vuông = Kilômét vuông

      Độ chính xác: chữ số thập phân

      Chuyển đổi từ Mét vuông để Kilômét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

      Thuộc về thể loại
      Khu vực

      • Để các đơn vị khác
      • Chuyển đổi bảng
      • Cho trang web của bạn

      • m² Mét vuông để Ares a
      • a Ares để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Cm vuông cm²
      • cm² Cm vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Decimetres vuông dm²
      • dm² Decimetres vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Feet vuông ft²
      • ft² Feet vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Ha ha
      • ha Ha để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Inch vuông in²
      • in² Inch vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Kilômét vuông km²
      • km² Kilômét vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Vuông mm mm²
      • mm² Vuông mm để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Vuông Nano nm²
      • nm² Vuông Nano để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Bãi vuông yd²
      • yd² Bãi vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Micrometres vuông µm²
      • µm² Micrometres vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Vuông que —
      • — Vuông que để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Roods —
      • — Roods để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Dặm Anh —
      • — Dặm Anh để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Nhà cửa —
      • — Nhà cửa để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Dặm vuông —
      • — Dặm vuông để Mét vuông m²
      • m² Mét vuông để Thị trấn —
      • — Thị trấn để Mét vuông m²

      1 Mét vuông =1.0×10-6Kilômét vuông10 Mét vuông = 1.0×10-5Kilômét vuông2500 Mét vuông = 0.0025Kilômét vuông2 Mét vuông =2.0×10-6Kilômét vuông20 Mét vuông = 2.0×10-5Kilômét vuông5000 Mét vuông = 0.005Kilômét vuông3 Mét vuông =3.0×10-6Kilômét vuông30 Mét vuông = 3.0×10-5Kilômét vuông10000 Mét vuông = 0.01Kilômét vuông4 Mét vuông =4.0×10-6Kilômét vuông40 Mét vuông = 4.0×10-5Kilômét vuông25000 Mét vuông = 0.025Kilômét vuông5 Mét vuông =5.0×10-6Kilômét vuông50 Mét vuông = 5.0×10-5Kilômét vuông50000 Mét vuông = 0.05Kilômét vuông6 Mét vuông =6.0×10-6Kilômét vuông100 Mét vuông = 0.0001Kilômét vuông100000 Mét vuông = 0.1Kilômét vuông7 Mét vuông =7.0×10-6Kilômét vuông250 Mét vuông = 0.00025Kilômét vuông250000 Mét vuông = 0.25Kilômét vuông8 Mét vuông =8.0×10-6Kilômét vuông500 Mét vuông = 0.0005Kilômét vuông500000 Mét vuông = 0.5Kilômét vuông9 Mét vuông =9.0×10-6Kilômét vuông1000 Mét vuông = 0.001Kilômét vuông1000000 Mét vuông = 1Kilômét vuông