5h30 phút bằng bao nhiêu giờ
Quy đổi từ Giờ sang PhútNgo Thinh2022-04-23T18:01:29+07:00(Last Updated On: 23/04/2022 by Lytuong.net) Show
Cách đổi từ giờ ra phút (h → ph)1 giờ = 60 phút hay 1 h = 60 ph Như vậy: Thời gian t tính bằng đơn vị phút (ph) bằng thời gian t tính bằng đơn vị giờ (h) nhân với 60. t (ph) = t (h) x 60 Ví dụ: – Đổi 50 giờ ra phút: t (ph) = 50 x 60 = 3000 phut – 4 giờ 30 phút bằng bao nhiêu phút? t (ph) = 4 x 60 + 30 = 270 phút – 4,5 giờ đổi ra phút t (ph) = 4,5 x 60 = 270 phút – 1/4 giờ bằng bao nhiêu phút? t (ph) = 1/4 x 60 = 15 phút 3.7/5 - (3 bình chọn) Bài viết liên quan:
Bài viết tiếp theo Chuyển đổi thời gian Giờ, Phút Quy đổi từ Phút sang GiờNgo Thinh2022-04-23T17:48:59+07:00(Last Updated On: 23/04/2022 by Lytuong.net)
Cách đổi phút ra giờ (ph → h)1 giờ = 60 phút 1 phút = 1/60 giờ hay 1 ph = 1/60 h = 0.016666666 h Như vậy: Thời gian t tính bằng đơn vị giờ (h) bằng thời gian t tính bằng đơn vị phút (ph) chia cho 60. t (h) = t (ph) : 60 Ví dụ: – Đổi 300 phút ra giờ? t (h) = 300 : 60 = 5 giờ – 8 phút bằng bao nhiêu giờ? t (h) = 8 : 60 = 2/15 = 0.1333333 giờ – 3 giờ 15 phút bằng bao nhiêu giờ? t (h) = 3 + 15:60 = 3,25 giờ 4.2/5 - (6 bình chọn) Bài viết liên quan:
Bài viết trước Bài viết tiếp theo Chuyển đổi thời gian Giờ, Phút Biết trên đoạn đường MN = s1 người đó đi với vận tốc v1, trong thời gian t1; trên đoạn đường NP = s2 người đó đi với vận tốc v2, trong thời gian t2; trên đoạn đường PQ = s3 người đó đi với vận tốc v3, trong thời gian t3. Vận tốc trung bình của người đó trên đoạn đường MNPQ được tính bởi công thức: 1 Giờ = 60 Phút10 Giờ = 600 Phút2500 Giờ = 150000 Phút2 Giờ = 120 Phút20 Giờ = 1200 Phút5000 Giờ = 300000 Phút3 Giờ = 180 Phút30 Giờ = 1800 Phút10000 Giờ = 600000 Phút4 Giờ = 240 Phút40 Giờ = 2400 Phút25000 Giờ = 1500000 Phút5 Giờ = 300 Phút50 Giờ = 3000 Phút50000 Giờ = 3000000 Phút6 Giờ = 360 Phút100 Giờ = 6000 Phút100000 Giờ = 6000000 Phút7 Giờ = 420 Phút250 Giờ = 15000 Phút250000 Giờ = 15000000 Phút8 Giờ = 480 Phút500 Giờ = 30000 Phút500000 Giờ = 30000000 Phút9 Giờ = 540 Phút1000 Giờ = 60000 Phút1000000 Giờ = 60000000 Phút 1 Phút = 0.0167 Giờ10 Phút = 0.1667 Giờ2500 Phút = 41.6667 Giờ2 Phút = 0.0333 Giờ20 Phút = 0.3333 Giờ5000 Phút = 83.3333 Giờ3 Phút = 0.05 Giờ30 Phút = 0.5 Giờ10000 Phút = 166.67 Giờ4 Phút = 0.0667 Giờ40 Phút = 0.6667 Giờ25000 Phút = 416.67 Giờ5 Phút = 0.0833 Giờ50 Phút = 0.8333 Giờ50000 Phút = 833.33 Giờ6 Phút = 0.1 Giờ100 Phút = 1.6667 Giờ100000 Phút = 1666.67 Giờ7 Phút = 0.1167 Giờ250 Phút = 4.1667 Giờ250000 Phút = 4166.67 Giờ8 Phút = 0.1333 Giờ500 Phút = 8.3333 Giờ500000 Phút = 8333.33 Giờ9 Phút = 0.15 Giờ1000 Phút = 16.6667 Giờ1000000 Phút = 16666.67 Giờ |