Are there any maps in the room nghĩa là gì

Unit 14. Are there any posters in the room – SBT Tiếng Anh lớp 3: Giải bài tập SBT Tiếng anh lớp 3 thí điểm. Bài 3. Write about things in your house. [Viết về những đồ vật trong nhà bạn]. 1. Are there any posters on the wall of your living room? Có bức tranh khổ lớn nào trên tường phòng khách của bạn không; Write about things in your house: There are six chairs in my kitchen…

A: PHONICS AND VOCABULARY [PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG]

Bài 1: Complete and say aloud

[Hoàn thành và đọc to].

1. cap [mũ lưỡi trai]    b. fun [vui, vui vẻ]

Bài 2: Look, read and complete [Nhìn, đọc và hoàn thành câu].

1 This is the living room. Đây là phòng khách.

2. There is a table. Có một cái bàn.

3. There is a sofa. Có một ghếxô-pha.

 4. There is a cupboard. Có một tủ chén.

Bài 3: Find and circle the words [Tìm và khoanh tròn những từ].

W

L

 P

O

S

T

E

 R

A

K

A

D

G

F

H

J

R

G

Q

W

R

T

Y

M

D

E

S

 K

s

F

M

M

R

N

z

^-

– H

A

‘I

 R

O

M

X

c

V

M

R

K

B

p

M

X

B

0

R

J

E

V

A

A

c

F

0

0

C

U

P

B

O

A

R

 D

B: SENTENCE PATTERNS [CẤU TRÚC CÂU]

Bài 1: Read and match [Đọc và nối].

1 – b There’s a desk in the bedroom.

Có một bàn học trong phòng ngủ.

2  – c There are four photos on the table.

Có bốn tấm hình trên bàn.

3 – d Are there any chairs in the living room?

Có những cái ghế trong phòng khách phải không?

4  – a How many posters are there?

Có bao nhiêu tấm áp phích [tranh khổ lớn] ở đó?

Bài 2: Match the sentences [Nối những câu sau].

1 – d Where’s my coat?

Áo khoác của tôi ở đâu?

It’s behind the door. Nó đằng sau cánh cửa.

2  – c Where are my pencils?

Những cây bút chì của tôi ở đâu?

They are under the chair.

Chúng ở dưới ghế.

3  – b How many cups are there?

Có bao nhiêu chiếc tách ở đó?

There are two. Có hai chiếc tách.

4  – a Are there any sofas in the living room?

Có ghếsô-pha trong phòng khách phải không?

Yes, there are.

Vâng, có.

Bài 3: Put the words in order. Then read aloud

[Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng].

1. There is a picture on the wall.

Có một bức tranh trên tường.

2. Are there any tables in the room?

Có cái bàn nào trong phòng không?

3. How many chairs are there?

Có bao nhiêu chiếc ghế ở đó?

4. There are five chairs. Có 5 cái ghế.

C: SPEAKING [NÓI]

Bài 1: Look, read and reply [Nhìn, đọc và đáp lại].

a. Are there any posters/maps in your classroom?

Có tranh khổ lớn/bản đồ nào trong lớp của bạn không?

Yes, there are. There are two posters and a map in my classroom.

Vâng, có. Có hai bức tranh khổ lớn và có một bản đồ trong lớp tôi.

b. Are there any balls/posters/photos in your room?

Có quả bóng/tranh khổ lớn/tấm hình nào trong phòng bạn không?

Yes, there are. There are two balls and two posters in my room.

Vâng, có. Có hai quả bóng và hai tấm tranh khổ lớn trong phòng tôi.

c. How many desks/chairs are there in your classroom?

Có bao nhiêu bàn/ghế trong lớp học của bọn?

There are twenty desks and twenty chairs in my classroom.

Có 20 bàn và 20 ghế trong lớp của tôi.

d. How many tables/chairs are there?

Có bao nhiêu bàn/ghế?

There are four tables and twelve chairs.

 Có 4 bàn và 12 ghế.

D: READING [ĐỌC HlỂU]

Bài 1. Look, read and write [Nhìn, đọc và viết].

[1] kitchen [2] TV [3] two [4] chairs [5] on

Đây là nhà bếp của chúng tôi. Có một tủ chén gần cửa ra vào. Có một ti vi trên tủ chén. Có hai bức tranh khổ lớn trên tường. Có một cái bàn và sáu cái ghế. Có một nồi cơm điện trên bàn.

Bài 2: Read and tick [Đọc và đánh dấu √]

Yes No

1. There’s a wardrobe near the door.       √No

 Có một tủ quán áo gần cửa ra vào.

2. There’s a TV on the table.            √ No

 Có một ti vi trên bàn.

3. There are two posters on the wall.  √ Yes

Có 2 bức tranh khổ lớn [áp phích] trên tường.

4. There are six chairs at the table.  √ Yes

Có 6 ghế tại bàn.

5. There is a cooker on the table.  √ Yes

Có một cái nồi trên bàn.

E: WRITING [VIẾT]

Bài 1: Look and write [Nhìn và viết].

1. A : Are there any chairs in the room?

Có chiếc ghế nào trong phòng không?

B :

Yes, there are.

Vâng, có.

2. A :

Are there any posters on the wall?

Có áp phích nào trên tường không?

B :

No, there aren’t.

Không, không có.

3. A:

Are there any cups in the cupboard?

Có cái tách nào trong tủ chén không?

B :

Yes, there are.

Vâng, có.

4. A:

Are there any photos on the table?

Có tấm hình nào trên bàn không?

B :

No, there aren’t.

Không, không có.

 Bài 2: Look and write the answers [Nhìn và viết câu trả lời]

1. How many coats are there on the bed?

Có bao nhiêu áo khoác ở trên giường?

There are two coats on the bed.

Có hai áo khoác trên giường.

2. How many photos are there on the wall?

Có bao nhiêu tấm hình ở trên tường?

There are two photos on the wall.

Có hai tấm hình ở trên tường.

3. How many cups are there on the table?

Có bao nhiêu chiếc tách ở trên bàn?

There are six cups on the table.

Có sáu chiếc tách ở trên bàn.

4. How many chairs are there in the room?

Có bao nhiêu chiếc ghế ở trong phòng?

There are six chairs in the room.

Có sáu chiếc ghế ở trong phòng.

Bài 3: Write about things in your house

[Viết về những đồ vật trong nhà bạn].

1. Are there any posters on the wall of your living room?

Có bức tranh khổ lớn nào trên tường phòng khách của bạn không?

Yes, there are two posters on the wall of my living room.

Có, có hai bức tranh khổ lớn trên tường ở phòng khách của tôi.

2. How many chairs are there in your kitchen?

Có bao nhiêu chiếc ghế trong nhà bếp của bạn?

There are six chairs in my kitchen.

Có sáu chiếc ghế trong nhà bếp của tôi.

3. Are there any computers in your room?

Có máy vi tính nào trong phòng bạn không?

Yes, there is a computer In my room.

Có, có một máy vi tính trong phòng tôi.

4. How many coats are there in your wardrobe?

Có bao nhiêu do khoác trong tủ quần áo của bạn?

There are three coats in my wardrobe.

Có ba áo khoác trong tủ quần áo của tôi.

Cuốn sách giáo khoa tiếng anh lớp 3 unit 14 – Are there any posters in the room, nội dung bài học xoay quanh các câu hỏi về đồ vật thông dụng nên khá là dễ dàng cho cả bố mẹ và các bé nắm bắt được kiến thức nhanh chóng.

[Phần 1 – ngữ pháp, Phần 2-hướng dẫn giải sách giáo khoa, Phần 3- Giải sách bài tập]

1. Khi muốn trình bày về sự tồn tại [không tồn tại] của nhiều vật một cách tự nhiên ta dùng cấu trúc:

There are + danh từ số nhiều.

[Có nhiều…]

There are + danh từ số nhiều + nơi chốn.

[Có nhiều…]

There aren’t + any + danh từ số nhiều.

[Không có…]

There aren’t + any + danh từ số nhiều + nơi chốn.

[Không có…]

aren’t là viết tắt của are not

Ex: There are two chairs. [Có hai cái ghế.]

There are two chairs in the room. [Có hai cái ghế trong phòng.]

There aren’t any chairs. [Không có ghế nào cả.]

There aren’t any chairs in the room. [Không có ghế nào trong phòng cả.]

2. Khi muốn hỏi về sự tồn tại của nhiều vật một ở nơi nào đó ta thường dùng cấu trúc:

Are there + any + danh từ số nhiều + nơi chốn?

[Có nhiều [những]… phải không?]

Để trả lời cho câu hỏi này ta có hai cách trả lời sau:

– Nếu câu trả lời cùng ý với câu hỏi thì: Yes, there are. [Vâng, đúng rồi.]

– Còn nếu câu trả lời không cùng ý với câu hỏi thì: No, there aren’t. [Không, không phải.]

Ex: Are there any books on the bookcase? [Có nhiều cuốn sách trên tủ sách phải không?]

Yes, there are. / No, there aren’t.

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

3. Hỏi và đáp về số lượng đồ vật [1]

Khi muốn hỏi về số lượng vật ở xa chúng ta [ở đó], chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:

Hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there?

Có bao nhiêu… ở đó?

Đáp: There are + số lượng vật [đồ vật].

Có…

Ex: How many desks are there? [Có bao nhiêu cái bàn ở đó?]

There are twenty. [Có 20 cái bàn.]

How many pencils are there? [Có bao nhiêu bút chì ở đó?]

There are eighteen. [Có 18 cây bút chì.]

4. Hỏi và đáp về số lượng đồ vật [2]

Khi muốn hỏi về số lượng vật ở xa chúng ta [ở đó], nó ở chỗ nào đó [nơi chứa đồ vật], chúng ta có thể dùng cấu trúc sau:

Hỏi:

How many + danh từ số nhiều + are there + nơi chứa đồ vật?

Có bao nhiêu…?

Đáp:

There are + số lượng vật [đồ vật].

Có…

Ex: How many desks are there in the classroom? [Có bao nhiêu cái bàn trong lớp học?]

There are twenty. [Có 20 cái bàn.]

How many pencils are there in the box? [Có bao nhiêu bút chì trong hộp?]

There are eighteen. [Có 18 cây bút chì.]

Phần 2. Giải chi tiết bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 14

Tiếng Anh lớp 3 unit 14 – Lesson 1

Bài 1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Bài nghe: Click tại đây để nghe: 

  1. a]   This is a picture of my room.

Đây là tấm hình phòng mình.

Are there any chairs in the room?

Có nhiều chiếc ghế trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

  1. b]   Are there any posters in the room?

Có nhiều áp phích trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

Bài 2. Point and say. [Chỉ và nói].

  1. a]  Are there any maps in the room?

Có nhiều bản đồ trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

  1. b]  Are there any sofas in the room?

Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

  1. c]  Are there any wardrobes in the room?

Có nhiều tủ quần áo trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

  1. d]  Are there any cupboards in the room?

Có nhiều tủ chén trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

Bài 3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Are there any maps in the room?

Có nhiều bản đồ trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

Are there any sofas in the room?

Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

Are there any wardrobes in the room?

Có nhiều tủ quần áo trong phòng không?

No, there aren’t.

Không, không có.

Are there any cupboards in the room?

Có nhiều tủ chén trong phòng không?

No. there aren’t.

Không, không có.

Are there any beds in the room?

Có nhiều giường trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

Are there any chairs in the room?

Có nhiều ghế trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

Are there any posters in the room?

Có nhiều áp phích trong phòng không?

Yes, there are.

Vâng, có.

Bài 4. Listen and tick.[Nghe và đánh dấu chọn].

Nội dung của bài học và kiến thức mà bé thu nạp sẽ được hệ thống lại lần nữa qua bài tập nghe và chọn đáp án đúng. Đây là dạng bài tập điển hình thường xuyên xuất hiện trong hệ thống bài tập tiếng Anh của trẻ nói chung và bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 14 nói riêng. Phần bài tập này giúp bé luyện nghe tiếng Anh chuẩn hơn để có thể hiểu được nội dung bài học một cách rõ ràng.

Bài nghe: Click tại đây để nghe: 

Audio script

  1. Peter: This is a picture of my living room. It’s large.

Mai: Are there any maps in the room?

Peter: Yes, there are two.

  1. Mary: This is a picture of my bedroom.

Nam: Are there any sofas in the room?

Mary: No, there aren’t any.

Bài 5. Look, read and write. [Nhìn, đọc và viết].

Đây là phòng khách.

  1. There is a TV on the cupboard in the room.

Có một chiếc tivi trên cái tủ trong phòng.

  1. There are four pictures and a big map on the wall.

Có bốn bức tranh và một bản đồ lớn trên tường.

  1. There are four chairs near the table.

Có bốn chiếc ghế gần cái bàn.

Bài 6. Let’s write.[Chúng ta cùng viết].

  1. Yes, there are.
  2. Yes, there are.
  3. Yes, there are.
  4. Yes, there are.

Tiếng Anh lớp 3 unit 14 – Lesson 2

Bài 1. Look, listen and repeat. [Nhìn nghe và lặp lại].

Bài nghe: Click tại đây để nghe: 

a]   How many chairs are there?

Có bao nhiêu cái ghế ở đó?

Let’s count them. One, two, three,… There are eight.

Chúng ta cùng đếm xem. Một hai, ba,… Có 8 cái.

b]   And how many cups are there?

Và có bao nhiêu cái tách ở đó?

There are six.

Có 6 cái tách.

Bài 2. Point and say. [Chỉ và nói].

Bài nghe: Click tại đây để nghe:

a]   How many fans are there?

Có bao nhiêu cái quạt trần?

There are two.

Có 2 cái quạt trần.

b]   How many mirrors are there?

Có bao nhiêu cái gương?

There are three.

Có 3 cái gương.

c]   How many doors are there?

Có bao nhiêu cánh cửa?

There are five.

Có 5 cánh cửa.

d]   How many windows are there?

Có bao nhiêu cửa sổ?

There are four.

Có 4 cửa sổ.

Bài 3.  Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

Làm thế nào để bé có thể tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh? Một điều rất đơn giản để mang lại sự tự tin cho bé đó là bố mẹ nên thường xuyên luyện nói cùng bé. Từ đó, việc luyện phát âm tiếng Anh chuẩn cho bé sẽ rút ngắn thời gian đi rất và mang lại kết quả cao trong quá trình học tập.

How many windows are there in the bed?

Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ngủ?

There is one window in the bed.

Có 1 cửa sổ trong phòng ngủ.

How many windows are there in the dining room?

Có bao nhiêu cửa sổ trong phòng ăn?

There are two windows in the dining room.

Có 2 cửa sổ trong phòng ăn.

How many chairs are there in the dining room?

Có bao nhiêu cái ghế trong phòng ăn?

There are four chairs in the dining room.

Có 4 cái ghế trong phòng ăn.

How many pictures are there in the living room?

Có bao nhiêu bức tranh trong phòng khách?

There are two pictures in the living room.

Có 2 bức tranh trong phòng khách.

How many pictures are there in the bedroom?

Có bao nhiêu bức tranh trong phòng ngủ?

There are two pictures in the bedroom.

Có 2 bức tranh trong phòng ngủ.

Bài 4.Listen and number. [Nghe và điền số]

Bài nghe: Click tại đây để nghe:

  1. bed [giường]                      2. desk [bàn]
  2. two chairs [2 cái ghế]         4. TV [ti vi]

Audio script

This is my bedroom. There’s a bed in the room. There’s a desk. There are two chairs. There’s also a TV on the desk, but there aren’t any wardrobes in my bedroom.

Đây là phòng ngủ của mình. Có một cái giường trong phòng. Có một cái bàn. Có hai cái ghế. Cũng có một cái ti vi trên bàn, nhưng không có tủ quần áo nào trong phòng của mình cả.

Bài 5. Read and write. [Đọc và viết].

Đây là phòng khách của mình. Có rất nhiều đồ đạc trong phòng. Có hai cái cửa sổ và một cái cửa ra vào. Có một ghế xô- pha, một cái bàn và 8 cái ghế. Có một đèn ngủ trên bàn và một tivi trên tủ. Có 4 bức tranh và 2 cái quạt trên tường.

  1. There is one door. Có một cánh cửa ra vào.
  2. There are two windows. Có hai cửa sổ.
  3. There are eight chairs. Có 8 cái ghế.
  4. There are four pictures. Có 4 bức tranh.
  5. There are two fans. Có 2 cái quạt.

Bài 6. Let’s play. [chúng ta cùng chơi].

Để việc học không trở nên nhàm chán, các trò chơi tiếng Anh lớp 3 sẽ là giải pháp hữu hiệu cho bé. Theo chuẩn nội dung bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 14 bé sẽ rèn luyện được phản xạ nhạy bén khi nhận biết được các đồ vật thông dụng, từ đó đưa ra được đáp án chính xác của trò chơi

Spot the differences [Tìm điểm khác nhau]

Chúng ta hãy nhìn hai bức tranh a và b, hãy tìm những điểm khác nhau của chúng.

Answers [Trả lời]

Những quyển sách [the books] trong bức tranh a nằm trên bàn [are on the desk], còn ở bức tranh b nó nằm trên ghế [are on the chair].

Đèn ngủ [the lamp] trong bức tranh a không có, còn ở bức tranh b nó nằm trên tủ [is on the cupboard].

Những cái ghế [two chairs] trong bức tranh a thì ở sau cái bàn [are behind the table], còn ở bức tranh b thì chúng nàm gần cửa ra vào [are near the door].

Tiếng Anh lớp 3 unit 14 – Lesson 3

Bài 1. Listen and repeat. [Nghe và lặp lại].

Bài nghe: Click tại đây để nghe:

a      fan        There’s a fan on the wall.

u      cup        There’s a cup on the table.

Bài 2. Listen and write. [Nghe và viết].

Bài nghe: Click tại đây để nghe: 

1. cup                     2. fan

Audio script

  1. Where’s the cup? Cái tách ở đâu?
  2. Where’s the fan? Cái quạt ở đâu?

Bài 3. Let’s chant. [Chúng ta cùng ca hát].

Bài nghe:Click tại đây để nghe: 

How many desks?

How many, how many,

How many desks are there? One, one, there’s one.

How many, how many,

How many maps are there? Two, two, there are two.

How many, how many,

How many lamps are there? Three, three, there are three.

Dịch:

Có bao nhiêu cái bàn?

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu cái bàn? Một, một, có một cái bàn.

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu bản đồ? Hai, hai, có hai bản đồ.

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu đèn ngủ? Ba, ba, có ba đèn ngủ.

Bài 4. Read and circle. [Đọc và khoanh tròn].

Đáp án:

  1. Are there any cupboards in the living room?

Có cái tủ chén nào trong phòng khách không?

  1. There is one wardrobe in the bedroom.

Có một cái tủ quần áo trong phòng ngủ.

  1. How many lamps are there on the cupboard?

Có bao nhiêu cái đèn ngủ ở trên tủ chén?

  1. There are four chairs next to the desk.

Có bốn cái ghế kế bên cái bàn.

  1. There are two posters on the wall.

Có hai áp phích trên tường.

Bài 5. Read and circle. [Đọc và khoanh tròn].

[1] is   [2] chairs   [3] TV [4] posters

Đây là phòng ăn. Nó rộng rãi. Có một cái bàn và sáu cái ghế ở trong phòng. Có một cái ti vi trên tủ chén. Có ba áp phích trên tường.

Bài 6. Project. [Đề án/Dự án].

Phỏng vấn bạn em và hoàn thành bảng sau.

How many tables are there in your house?

Có bao nhiêu cái bàn trong nhà bạn?

There are two.

Có hai cái bàn.

Phần 3. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 14

A. PHONICS AND VOCABULARY[Phát âm và Từ vựng]

Phát âm và từ vựng là hai yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Bố mẹ cần hướng dẫn cụ thể để bé nắm được nội dung bài học, từ đó biết cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và phát âm từ tiếng Anh tốt hơn.

  1. Complete and say aloud[Hoàn thành và đọc to]

Hướng dẫn giải: 

Tạm dịch:

2. Look, read and complete.[Nhìn, đọc và hoàn thành]

Hướng dẫn giải: 

Tạm dịch:

  1. Đây là phòng khách.
  2. Có 1 cái bàn.
  3. Có 1 cái sofa.
  4. Có 1 cái giá để bát.

3. Find and circle the words.[Tìm và khoanh tròn các từ.]

Hướng dẫn giải:

B. SENTENCE PATTERNS[Cấu trúc câu]

Ngữ pháp là phần kiến thức không thể thiếu trong quá trình học tập của các bé. Các cấu trúc câu đơn giản, dễ học trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 14 sẽ tạo định hướng rõ ràng hơn cho bé trong quá trình sử dụng tiếng Anh sau này. Ngoài sách bài tập tiếng Anh ra, bố mẹ có thể tìm hiểu thêm các cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em khác để bổ trợ thêm nhiều phần kiến thức mở rộng cho bé.

  1. Read and match.[Đọc và nối]

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

  1. Có 1 cái bàn trong phòng ngủ.
  2. Có 4 bức tranh trên bàn.
  3. Có bất kỳ cái ghế nào trong phòng khách không?
  4. Có bao nhiêu áp phích ở đó?

2. Match the sentences.[Nối các câu sau]

Hướng dẫn giải: 

Tạm dịch:

  1. Cái áo khoác của tôi ở đâu? – Nó ở sau cửa.
  2. Những cái bút chì của tôi ở đâu? – Chúng ở dưới ghế.
  3. Có bao nhiêu cái cốc ở đó? – Có 2 cái.
  4. Có ghế sofa nào trong phòng khách không? – Có.

3. Put the words in order. Then read aloud.[Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.]

Hướng dẫn giải:

  1. There is a picture on the wall.
  2. Are there any tables in the room?
  3. How many chairs are there?
  4. There are five chairs.

Tạm dịch:

  1. Có 1 bức tranh trên tường.
  2. Có bất kỳ cái bàn nào trong phòng không?
  3. Có bao nhiêu cái ghế ở đó?
  4. Có 5 cái ghế.

C. SPEAKING [Nói]

Look, read and reply [Nhìn, đọc và trả lời]

Tạm dịch: 

  1. Có tấm áp phích / bản đồ nào trong phòng của bạn hay không?
  2. Có bất kì quả bóng/ áp phích/ bức ảnh nào trong phòng của bạn không?
  3. Có bao nhiêu bàn học/ ghế trong phòng học của bạn?
  4. Có bao nhiêu cái bàn/ ghế ở đó?

D. READING [Đọc]

  1. Look, read and write.[Nhìn, đọc và viết]

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

Đây là phòng bếp của chúng tôi. Có 1 cái tủ bát cạnh cửa. Có 1 cái TV trên tủ bát. Có 2 tranh treo tường trên tường. Có 1 cái bàn và 6 cái ghế. Có nồi cơm điện trên bàn.

  1. Read and tick [v][Đọc và đánh dấu]

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

  1. Có một cái tủ quân áo gần cửa.
  2. Có 1 cái TV trên bàn.
  3. Có 2 cái áp phúc trên tường.
  4. Có 6 cái ghế ở bàn.
  5. Có 1 cái nồi cơm trên bàn.

E. WRITING[Viết]

  1. Read and write.[Đọc và viết]

1. A: Are there any chairs in the room?

B: Yes, __________ .

  1. A: Are there any posters on the wall?

B: No, __________ .

  1. A: Are there any cups in the cupboard?

B: Yes, __________ .

  1. A: Are there any photos on the table?

B: No, __________ .

 Hướng dẫn giải:

  1. there are.
  2. there aren’t.
  3. there are.
  4. there aren’t.

 Tạm dịch:

  1. A: Có bất kỳ cái ghế nào trong phòng không?

B: Có.

  1. A: Có bất kỳ tấm áp phích nào trong phòng không?

B: Không.

  1. A: Có bất kì cái cốc nào trong tủ bát không?

B: Có.

  1. A: Có bất kì bức tranh nào trên bàn không?

B: Không.

  1. Look and write the answers.[Nhìn và viết câu trả lời.]

Hướng dẫn giải:

  1. There are two.
  2. There are two.
  3. There are six.
  4. There are six.

Tạm dịch: 

  1. Có bao nhiêu cái áo khoác trên giường? – Có 2.
  2. Có bao nhiêu bức tranh trên tường? – Có 2.
  3. Có bao nhiêu cái cốc trên bàn? – Có 6.
  4. Có bao nhiêu cái ghế trong phòng? – Có 6.

3. Write about things in your house.[Viết về những thứ trong nhà của bạn.]

  1. Are there any posters on the wall of your living room?
  2. How many chairs are there in your kitchen?
  3. Are there any computers in your room?
  4. How many coats are there in your wardrobe?

Tạm dịch:

  1. Có tấm áp phích nào trên tường trong phòng khách nhà bạn không?
  2. Có bao nhiêu cái ghế trong phòng bếp nhà bạn?
  3. Có cái máy tính nào trong phòng của bạn không?
  4. Có bao nhiêu cái áo khoác trong tủ quần áo của bạn?

Video liên quan

Chủ Đề