Bridges the gap là gì

Bridge the gap là gì, nghĩa là gì, những câu đồng nghĩa vớiBridge the gap là gì, donghotantheky.vn cócâu trả lời đúng nhất!



Bridge the gap là gì?

Bridgebắt nguồn từ tiếng Anh cổ brycgian, có nghĩa là tạo ra một con đường đắp cao.

Bạn đang xem: Bridge the gap là gì

Gap là một từ đầu thế kỷ 14 có nghĩa là một lỗ hổng trong bức tường, một sự phá vỡ, một sự phá vỡ.

Bridge the gap là "Cầu nối khoảng cách" hay "Thu hẹp khoảng cách"một cách diễn đạt có nghĩa là tạo mối liên kết giữa hai người hoặc nhóm người có ít điểm chung với nhau.

Bridge the gapcó thể được sử dụng bởi người ngoài hoặc người thuộc một trong hai nhóm này. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường cố gắng để hai nhóm thỏa hiệp hoặc hợp lực về một vấn đề hoặc ý tưởng.

Ví dụ:“Scholarships were provided to bridge the gap between students with money and students without money.” [“Học bổng được cung cấp để thu hẹp khoảng cách giữa sinh viên có tiền và sinh viên không có tiền”.]

Về mặt ngữ pháp,bridge the gap [thu hẹp khoảng cách] được coi là một loại thành ngữ , hay cách diễn đạt thành ngữ.

Thành ngữ là một phương tiện dùng để ám chỉ điều gì đó ngoài nghĩa đen của một cụm từ. Ví dụ, người ta có thể giải thích cụm từ này theo nghĩa đen là xây dựng một cây cầu trên một hẻm núi hoặc thung lũng.

Xem thêm: Hệ Thống M5 Là Gì? M5: Cho Đi, Không Được Nhận Lại

Bridge the gap là gì, nghĩa là gì, những câu đồng nghĩa vớiBridge the gap là gì, bigbiglands.com cócâu trả lời đúng nhất!


Bridge the gap là gì?

Bridgebắt nguồn từ tiếng Anh cổ brycgian, có nghĩa là tạo ra một con đường đắp cao.bắt nguồn từ tiếng Anh cổBạn đang xem : Bridge the gap là gìGap là một từ đầu thế kỷ 14 có nghĩa là một lỗ hổng trong bức tường, một sự phá vỡ, một sự phá vỡ.một từ đầu thế kỷ 14 có nghĩa là một lỗ hổng trong bức tường, một sự phá vỡ, một sự phá vỡ .

Bridge the gap là “Cầu nối khoảng cách” hay “Thu hẹp khoảng cách”một cách diễn đạt có nghĩa là tạo mối liên kết giữa hai người hoặc nhóm người có ít điểm chung với nhau.

Bridge the gapcó thể được sử dụng bởi người ngoài hoặc người thuộc một trong hai nhóm này. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường cố gắng để hai nhóm thỏa hiệp hoặc hợp lực về một vấn đề hoặc ý tưởng.

Ví dụ:“Scholarships were provided to bridge the gap between students with money and students without money.” [“Học bổng được cung cấp để thu hẹp khoảng cách giữa sinh viên có tiền và sinh viên không có tiền”.]

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

Về mặt ngữ pháp,bridge the gap [thu hẹp khoảng cách] được coi là một loại thành ngữ, hay cách diễn đạt thành ngữ.

Thành ngữ là một phương tiện đi lại dùng để ám chỉ điều gì đó ngoài nghĩa đen của một cụm từ. Ví dụ, người ta hoàn toàn có thể lý giải cụm từ này theo nghĩa đen là kiến thiết xây dựng một cây cầu trên một hẻm núi hoặc thung lũng .Xem thêm : ” Mechanical Robustness Là Gì ? Robustness Test Là GìTuy nhiên, thường thì, khi người ta sử dụng cụm từ này, họ không đề cập đến việc kiến thiết xây dựng cây cầu vật lý .

Nói một cách dễ hiểu,bridge the gapcó nghĩa là tạo ra các mối quan hệ hoặc kết nối theo nghĩa bóng, không phải theo nghĩa đen.Đểbridge the gaplà kết nối hai thứ không liên quan bằng cách thêm một cái gì đó hoặc bằng cách tìm ra điểm chung.

Để hiểu rõ hơn về khái niệmbridge the gap, người ta có thể xem xét một số từ đồng nghĩa tiềm năng cho cụm từ này.

Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES

Bridge the gap được dùng ở đâu?

Bridge the gapđược sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, cả trong cuộc trò chuyện thông thường và như một cụm từ kinh doanh hoặc chính trị phổ biến.

Bridge the gapcũng được tìm thấy thường xuyên trong văn hóa đại chúng, từ sách báo, phim ảnh đến truyền hình.

Một trong những quyền lợi của cụm từ này là, giống như hầu hết những cách diễn đạt thành ngữ, nó giúp bạn thuận tiện lý giải một khái niệm bằng cách sử dụng ít từ hơn .

Bridge the gap là gì, nghĩa là gì, những câu đồng nghĩa vớiBridge the gap là gì, bigbiglands.com cócâu trả lời đúng nhất!



Bridge the gap là gì?

Bridgebắt nguồn từ tiếng Anh cổ brycgian, có nghĩa là tạo ra một con đường đắp cao.

Bạn đang xem: Bridge the gap là gì

Gap là một từ đầu thế kỷ 14 có nghĩa là một lỗ hổng trong bức tường, một sự phá vỡ, một sự phá vỡ.

Bridge the gap là "Cầu nối khoảng cách" hay "Thu hẹp khoảng cách"một cách diễn đạt có nghĩa là tạo mối liên kết giữa hai người hoặc nhóm người có ít điểm chung với nhau.

Bridge the gapcó thể được sử dụng bởi người ngoài hoặc người thuộc một trong hai nhóm này. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường cố gắng để hai nhóm thỏa hiệp hoặc hợp lực về một vấn đề hoặc ý tưởng.

Ví dụ:“Scholarships were provided to bridge the gap between students with money and students without money.” [“Học bổng được cung cấp để thu hẹp khoảng cách giữa sinh viên có tiền và sinh viên không có tiền”.]

Về mặt ngữ pháp,bridge the gap [thu hẹp khoảng cách] được coi là một loại thành ngữ , hay cách diễn đạt thành ngữ.

Thành ngữ là một phương tiện dùng để ám chỉ điều gì đó ngoài nghĩa đen của một cụm từ. Ví dụ, người ta có thể giải thích cụm từ này theo nghĩa đen là xây dựng một cây cầu trên một hẻm núi hoặc thung lũng.

Xem thêm: "Mechanical Robustness Là Gì ? Robustness Test Là Gì

Tuy nhiên, thông thường, khi người ta sử dụng cụm từ này, họ không đề cập đến việc xây dựng cây cầu vật lý.

Nói một cách dễ hiểu,bridge the gap

có nghĩa là tạo ra các mối quan hệ hoặc kết nối theo nghĩa bóng, không phải theo nghĩa đen.Đểbridge the gaplà kết nối hai thứ không liên quan bằng cách thêm một cái gì đó hoặc bằng cách tìm ra điểm chung.

Để hiểu rõ hơn về khái niệmbridge the gap, người ta có thể xem xét một số từ đồng nghĩa tiềm năng cho cụm từ này.

Bridge the gap được dùng ở đâu?

Bridge the gapđược sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, cả trong cuộc trò chuyện thông thường và như một cụm từ kinh doanh hoặc chính trị phổ biến.

Bridge the gapcũng được tìm thấy thường xuyên trong văn hóa đại chúng, từ sách báo, phim ảnh đến truyền hình.

Một trong những lợi ích của cụm từ này là, giống như hầu hết các cách diễn đạt thành ngữ, nó giúp bạn dễ dàng giải thích một khái niệm bằng cách sử dụng ít từ hơn.

‘bridge the gap’: nghĩa Tiếng Việt là rút ngắn khoảng cách, khắc phục chênh lệch, lấp chỗ trống, giảm bớt khoảng cách…


Bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau đây với cụm từ “Bridge the gap” và “the gap” nhé !

How can we bridge the gap between rich and poor? –>Làm thế nào chúng ta có thể san lấp được hố ngăn cách giữa người giàu và người nghèo? How to bridge the gap? –>Làm sao để giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau?

Sometimes he cracked a joke to bridge the gap in the conversation.

–>Thỉnh thoảng anh ấy nói đùa một đôi câu để lấp khoảng trống của cuộc nói chuyện.

Try your best to bridge the gap created by your petty quarrels and misunderstandings.

–>Hãy cố gắng hết sức để thu hẹp khoảng trống được tạo ra bởi những cuộc cãi vã nhỏ nhặt và những hiểu lầm của bạn.

How to bridge the gap between developed and developing country in terms of science and technology?

–>Làm thế nào để khắc phục khoảng cách giữa các nước đã phát triển và đang phát triển về khoa học và công nghệ? We are unable to bridge the price gap. –>Chúng tôi không thể khắc phục những chênh lệch về giá cả. They ‘re not able to bridge the gap. –>Họ không có khả năng lấp một chỗ lúng túng hoặc một khoảng trống/giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau.

We must bridge the gap between abour and management.

–>Chúng ta phải giảm bớt khoảng cách giữa người lao động và ban lãnh đạo.

How can we bridge the gap between rich and poor?

–>Làm thế nào để có thể giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?

How can we bridge the gap between rich and poor?

–>Làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?

How can we bridge the gap between rich and poor?

–>Làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?

They attempted to bridge the gap between cities and rural areas.

–>Họ đã nỗ lực thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn.

We have to bridge the gap between cities and rural areas.

–>Chúng ta phải giảm bớt khoảng cách giữa thành thị và nông thôn.

The hostel helps to bridge the gap between prison and life on the outside.

–>Khu ký túc xá đó giúp làm cầu nối giữa nhà tù và cuộc sống bên ngoài.

Import and Export Collections bridge the gap between trading on Documentary Credit and Open Account.


–>Phương thức thanh toán Nhờ Thu Xuất Nhập Khẩu hạn chế những bất cập giữa phương thức Tín Dụng Thư và phương thức Ghi Sổ.

Xem thêm:   Take your time là gì?

Xem thêm ví dụ với từ “The gap”

Can it help narrow the gap? –>Nó có thể giúp thu hẹp khoảng cách không? I want to narrow the gap. –>Tôi muốn thu hẹp khoảng cách. The gap sometimes can be very big. –>Chênh lệch/khoảng cách đôi khi rất lớn đấy. The gap between the social classes increased. –>Khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội tăng lên. He’s closing the gap on his rivals.

–>Ông ta gần đuổi kịp các đối thủ.

Kết luận: Hoctienganh.tv đã giới thiệu và lấy ví dụ minh họa cho các bạn hiểu nghĩa của cụm từ “bridge the gap“. Bạn có thể comment ý kiến của mình hoặc đặt thêm các mẫu câu vào dưới bài viết này nhé ! Chúc các bạn học tốt !

Video liên quan

Chủ Đề